1. Thông tin bài báo
- Tên bài báo: Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Kết Quả Sinh Kế Của Nông Hộ Ở Đồng Bằng Sông Cửu Long
- Tác giả: Võ Văn Tuấn, Lê Cảnh Dũng
- Số trang: 120-129
- Năm: 2015
- Nơi xuất bản: Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ Phần D: Khoa học Chính trị, Kinh tế và Pháp luật
- Từ khóa: Ảnh hưởng, yếu tố, nông hộ, tài sản sinh kế, kết quả sinh kế, ĐBSCL
2. Nội dung chính
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả sinh kế của các hộ nông dân ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), sử dụng phương pháp tiếp cận sinh kế bền vững của Bộ Phát triển Quốc tế Vương Quốc Anh. Dữ liệu được thu thập từ 409 hộ gia đình canh tác các loại cây trồng khác nhau như lúa, màu, cây ăn quả, tôm và các mô hình kết hợp ở 9 tỉnh thành thuộc ĐBSCL trong năm 2013. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các hộ chuyên canh tôm, lúa và cây ăn trái thường có tài sản sinh kế thấp hơn so với các hộ canh tác kết hợp. Cụ thể, các hộ nuôi tôm gặp nhiều khó khăn về vốn tự nhiên do ô nhiễm nguồn nước và dịch bệnh, trong khi các hộ trồng lúa và mía lại đối mặt với vấn đề giảm vốn tài chính do giá cả nông sản thấp. Mô hình hồi quy Tobit được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả sinh kế, cho thấy rằng các nguồn vốn tài chính, xã hội và vật chất đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả sinh kế. Chất lượng lao động cũng được xác định là một yếu tố thúc đẩy kết quả sinh kế tích cực, tuy nhiên, việc giảm giá nông sản lại hạn chế thành quả của các hộ trồng lúa và hoa màu.
Bối cảnh nghiên cứu được đặt trong sự thay đổi nhanh chóng của ĐBSCL do tác động của biến đổi khí hậu, các hiện tượng thời tiết cực đoan như xâm nhập mặn và lũ lụt ngày càng gia tăng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp. Bên cạnh đó, các yếu tố kinh tế xã hội như biến động giá nông sản, công nghiệp hóa và đô thị hóa cũng tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho sinh kế của người dân. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các hộ có nguồn lực sinh kế thấp dễ bị tổn thương hơn trước các tác động tiêu cực từ môi trường và kinh tế xã hội. Đa dạng hóa sinh kế được coi là một chiến lược thích ứng quan trọng, đặc biệt là việc tăng cường các hoạt động phi nông nghiệp, nhằm giảm thiểu rủi ro và cải thiện thu nhập. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá nhiều vào một nguồn thu nhập, chẳng hạn như nuôi tôm hoặc trồng lúa, lại có thể tạo ra những rủi ro lớn khi giá cả biến động hoặc xảy ra dịch bệnh. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải có các giải pháp can thiệp về mặt kỹ thuật và chính sách để hỗ trợ các hộ nông dân xây dựng các chiến lược sinh kế phù hợp và bền vững.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các hoạt động canh tác chính khác nhau cũng sẽ có các đặc điểm về vốn sinh kế khác nhau. Những hộ canh tác chuyên canh tôm, lúa, cây ăn trái có xu hướng có vốn sinh kế thấp hơn những hộ canh tác màu hoặc canh tác kết hợp. Nông hộ chuyên canh tôm thường gặp khó khăn về vốn tự nhiên, đặc biệt là chất lượng nước và dịch bệnh. Các hộ trồng mía và cây ăn trái thì có xu hướng có vốn tài chính thấp do giá nông sản thấp và ít tiết kiệm được. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, nhìn chung, các hộ có cùng hoạt động canh tác chính nhưng ở các vùng sinh thái khác nhau ít có sự khác biệt về nguồn vốn sinh kế. Tuy nhiên, sự khác biệt này có thể thấy được khi xem xét các đối tượng khác nhau trong cùng một mô hình (như khoai lang và bắp trong mô hình trồng màu). Ngoài ra, đa dạng sinh kế cũng rất quan trọng trong việc tăng cường khả năng ứng phó với các cú sốc và giúp hộ gia đình đạt được kết quả sinh kế tốt hơn. Tuy nhiên, khi giá nông sản xuống thấp thì việc đa dạng sinh kế nông nghiệp lại không phát huy tác dụng nhiều.