1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: TÁC ĐỘNG CỦA DÒNG TIỀN ĐẾN TỐC ĐỘ ĐIỀU CHỈNH ĐÒN BẨY MỤC TIÊU Ở CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT
- Tác giả: Đặng Việt Anh
- Số trang: 72
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Tài chính – Ngân hàng
- Từ khoá: cash flow, leverage, partial adjustment, target leverage, target capital structure
2. Nội dung chính
Luận văn “Tác động của dòng tiền đến tốc độ điều chỉnh đòn bẩy mục tiêu ở các công ty niêm yết” nghiên cứu sự ảnh hưởng của dòng tiền đến tốc độ điều chỉnh đòn bẩy về mục tiêu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, sử dụng mô hình của Faulkender, Flannery, Watson Hankins & Smith (2012). Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hàng năm của 500 công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2007-2015. Luận văn tập trung vào phân tích ảnh hưởng của dòng tiền và các yếu tố hạn chế tài chính đến tốc độ điều chỉnh đòn bẩy, đồng thời trả lời các câu hỏi nghiên cứu về việc liệu các công ty có đòn bẩy mục tiêu riêng hay không, mối quan hệ giữa dòng tiền và tốc độ điều chỉnh đòn bẩy mục tiêu, và tác động của yếu tố hạn chế tài chính. Một số lý thuyết cấu trúc vốn phổ biến như Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory) hay Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory) có thể cung cấp nền tảng để hiểu về “đòn bẩy mục tiêu” và cách các công ty đưa ra quyết định tài trợ.
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng điều chỉnh đòn bẩy chủ động mang lại kết quả thống kê ý nghĩa hơn so với điều chỉnh đòn bẩy chỉ dựa trên sổ sách thông thường. Dòng tiền thực sự ảnh hưởng đến tốc độ điều chỉnh đòn bẩy mục tiêu. Các công ty tài trợ quá mức điều chỉnh nhanh và thường xuyên hơn các công ty tài trợ dưới mức. Đầu tư quá mức (overinvestment) và đầu tư dưới mức (underinvestment) là những vấn đề quan trọng cần xem xét trong bối cảnh này. Yếu tố hạn chế tài chính ảnh hưởng đến các công ty trong hai nhóm sử dụng nợ là bất đối xứng. Luận văn sử dụng nhiều phương pháp ước lượng, bao gồm GMM để ước lượng đòn bẩy mục tiêu và OLS để ước lượng ảnh hưởng của dòng tiền, đồng thời so sánh các thước đo khác nhau của dòng tiền để kiểm định tính bền vững của kết quả.
Luận văn cũng mở rộng mô hình bằng cách xem xét các yếu tố như vốn luân chuyển, cổ tức tiền mặt và nợ ngắn hạn phải trả, đồng thời phân tích tác động của yếu tố hạn chế tài chính thông qua các biến như quy mô và cổ tức. Kết quả cho thấy rằng các yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ điều chỉnh đòn bẩy, đặc biệt là đối với các công ty tài trợ dưới mức. Các công ty lớn hơn có xu hướng điều chỉnh chậm hơn, và các công ty trả cổ tức thường điều chỉnh nhanh hơn. Tuy nhiên, khi xem xét yếu tố hạn chế tài chính, kết quả cho thấy rằng các công ty bị hạn chế tài chính điều chỉnh chậm hơn khi tài trợ dưới mức, nhưng điều chỉnh nhanh hơn khi tài trợ quá mức.
Luận văn kết luận rằng dòng tiền và các yếu tố hạn chế tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh đòn bẩy mục tiêu của các công ty niêm yết tại Việt Nam. Tuy nhiên, luận văn cũng thừa nhận một số hạn chế, bao gồm kích thước mẫu và thời gian nghiên cứu hạn chế, cũng như việc thiếu các biến liên quan đến thị trường trái phiếu doanh nghiệp và yếu tố thời điểm thị trường. Luận văn đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo, bao gồm kiểm định đồng thời giá trị đòn bẩy thị trường và đòn bẩy sổ sách, thay thế các biến đại diện cho yếu tố hạn chế tài chính và yếu tố định thời điểm thị trường bằng các biến phù hợp hơn với thị trường Việt Nam, và sử dụng các phương pháp hồi quy khác nhau để kiểm định tính bền vững của kết quả.