Bài viết tập trung phân tích quá trình phát triển ngân hàng số tại Việt Nam, đặt trong bối cảnh chuyển đổi số của ngành ngân hàng toàn cầu. Bài viết khẳng định sự cần thiết của việc phát triển ngân hàng số tại Việt Nam, đồng thời chỉ ra những thách thức mà quá trình này đang gặp phải. Bên cạnh đó, bài viết cũng nghiên cứu kinh nghiệm phát triển ngân hàng số của Trung Quốc và Ấn Độ, từ đó đưa ra các hàm ý chính sách cho Việt Nam.
Bài viết bắt đầu bằng việc khẳng định tính tất yếu của việc phát triển ngân hàng số trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, sự gia tăng mức độ thâm nhập internet và điện thoại thông minh ở Việt Nam. Ngân hàng số được định nghĩa là mô hình ngân hàng tích hợp các hoạt động và dịch vụ truyền thống trên nền tảng số, hướng tới tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng. Bài viết cũng đề cập đến mô hình trưởng thành kỹ thuật số, bao gồm các bước số hóa thông tin, giao dịch số, cá nhân hóa, thâm nhập và đổi mới, để các ngân hàng xác định được mức độ sẵn sàng cho quá trình chuyển đổi số. Hiện tại, nhiều ngân hàng Việt Nam đã bắt đầu triển khai hoặc nghiên cứu chiến lược chuyển đổi số, tuy nhiên vẫn còn nhiều khó khăn về khuôn khổ pháp lý, công nghệ kỹ thuật và thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng. Bài viết chỉ ra rằng, hành lang pháp lý về ngân hàng số hiện chưa hoàn thiện, thiếu các quy định về định danh điện tử, chữ ký điện tử, cũng như thiếu chuẩn QR chung cho thanh toán.
Để đưa ra các giải pháp cho Việt Nam, bài viết phân tích kinh nghiệm của Trung Quốc và Ấn Độ. Trung Quốc đã xây dựng một khung pháp lý rõ ràng cho tài chính kỹ thuật số, khuyến khích tài chính tiêu dùng, bảo vệ người dùng, và đầu tư mạnh vào công nghệ như internet di động, dữ liệu lớn, IoT, điện toán đám mây, blockchain và AI. Ấn Độ cũng là một quốc gia có tỷ lệ chấp nhận công nghệ tài chính cao, đã thành lập các tổ chức như Công ty Thanh toán Quốc gia (NPCI), phát triển mã số định danh công dân (Aadhaar), và các hệ thống thanh toán hợp nhất như UPI và BHIM Aadhaar. Ấn Độ cũng có nhiều chính sách khuyến khích thanh toán điện tử và giảm thiểu giao dịch tiền mặt. Kinh nghiệm của cả hai quốc gia đều cho thấy sự quan trọng của việc xây dựng nền tảng công nghệ, khuôn khổ pháp lý và cơ sở dữ liệu dân cư. Dựa trên những phân tích này, bài viết đề xuất Việt Nam cần hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về ngân hàng số, đặc biệt là các quy định về định danh điện tử và giao dịch điện tử, đồng thời cần xây dựng hệ thống thông tin điện tử công dân, mã QR chung cho thanh toán, và thúc đẩy ứng dụng các công nghệ mới.