1/ Thông tin bài báo:
- Tên bài báo: IMPACT OF ATTENDING TRAINING COURSE VARIABLE ON TECHNICAL EFFICIENCY OF OYSTER MUSHROOM PRODUCTION IN QUANG TRI PROVINCE
- Tác giả: Ton Nu Hai Au
- Số trang: 87-93
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Hue University Journal of Science
- Từ khoá: technical efficiency, oyster mushroom, training course, Bootstrapped Data Envelopment Analysis
2/ Nội dung chính:
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ 94 trang trại trồng nấm sò ở tỉnh Quảng Trị để đo lường hiệu quả kỹ thuật và xác định tác động của việc tham gia các khóa đào tạo đối với hiệu quả này. Phương pháp phân tích được sử dụng là phân tích bao dữ liệu (Data Envelopment Analysis – DEA) hai giai đoạn, có kết hợp phương pháp Bootstrap. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc tham gia khóa đào tạo là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả kỹ thuật của các trang trại nấm sò. Các trang trại có tham gia khóa đào tạo có hiệu quả cao hơn đáng kể so với các trang trại không tham gia. Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng giới tính của người nông dân, nguồn nước tưới, thời gian sản xuất nấm sò và số vụ nấm sò đã trồng trên trang trại hiện tại đều có mối tương quan đáng kể đến hiệu quả kỹ thuật. Các trang trại nên sử dụng ít đầu vào hơn để đạt được mức sản lượng hiện tại, và đặc biệt, người nông dân nên tham gia các khóa đào tạo liên quan. Các cơ quan chức năng nên tổ chức nhiều khóa đào tạo hơn để cải thiện hiệu quả của các trang trại.
Nghiên cứu sử dụng mô hình DEA hướng đầu vào, giả định hiệu suất không đổi theo quy mô, vì nông dân có quyền kiểm soát đầu vào nhiều hơn đầu ra. Để khắc phục sai lệch do bỏ qua lỗi ngẫu nhiên trong mô hình DEA, tác giả sử dụng phương pháp Bootstrap. Thêm vào đó, để so sánh sự khác biệt giữa hai nhóm (có tham gia và không tham gia khóa đào tạo), tác giả sử dụng kiểm định Wilcoxon phi tham số. Ở giai đoạn thứ hai, phương pháp hồi quy truncated bootstrap được áp dụng để xác định các yếu tố quyết định đến hiệu quả kỹ thuật. Dữ liệu được thu thập từ 94 hộ gia đình trồng nấm sò, chia thành hai nhóm: 54 hộ tham gia khóa đào tạo và 40 hộ không tham gia. Các biến đầu vào trong mô hình DEA bao gồm số lượng túi phôi và số giờ lao động. Biến đầu ra là sản lượng nấm. Các yếu tố quyết định hiệu quả kỹ thuật được phân tích bao gồm giới tính, kinh nghiệm, việc tham gia khóa đào tạo, nguyên liệu làm túi phôi, nguồn nước tưới, thời gian sản xuất, diện tích trang trại và số vụ nấm đã trồng.
Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt đáng kể về đầu vào và đầu ra giữa hai nhóm trang trại. Các trang trại tham gia khóa đào tạo sử dụng ít túi phôi hơn nhưng lại tốn nhiều giờ lao động hơn, đạt năng suất 1,213 kg nấm. Trong khi đó, các trang trại không tham gia sử dụng nhiều túi phôi và ít giờ lao động hơn nhưng lại đạt năng suất 2,188 kg. Tuy nhiên, các trang trại tham gia khóa đào tạo lại có hiệu quả kỹ thuật cao hơn. Khoảng tin cậy 95% cho hiệu quả kỹ thuật của nhóm tham gia khóa đào tạo là 0,68-0,72, trong khi nhóm không tham gia chỉ là 0,43-0,56. Các trang trại nấm sò đang sử dụng đầu vào cao hơn so với các trang trại thực hành tốt nhất, tương ứng 31% và 52%. Bên cạnh việc sử dụng quá nhiều đầu vào, các yếu tố như giới tính của nông dân, nguồn nước tưới, thời gian sản xuất và số vụ nấm đã trồng cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kỹ thuật. Cụ thể, các trang trại do nữ giới điều hành hiệu quả hơn, các trang trại sử dụng nước từ nhà máy hiệu quả hơn, và các trang trại có thời gian sản xuất dài hơn cũng có hiệu quả hơn. Tuy nhiên, số vụ nấm đã trồng lại có tác động tiêu cực đến hiệu quả kỹ thuật.