Chắc chắn rồi, đây là nội dung theo yêu cầu của bạn:
1. Thông tin Luận án
- Tên Luận án: CHĂN NUÔI HEO THỊT AN TOÀN – PHÂN TÍCH THEO GÓC NHÌN CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG VÀ NGƯỜI SẢN XUẤT TẠI VÙNG ĐÔNG NAM BỘ, VIỆT NAM
- Tác giả: MAI ĐÌNH QUÝ
- Số trang file pdf: 190 trang
- Năm: 2024
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Kinh tế Nông nghiệp
- Từ khoá: Áp dụng VietGAHP, thí nghiệm lựa chọn, người nuôi heo, người tiêu dùng thịt heo, thuộc tính thịt heo an toàn, sẵn lòng trả.
2. Nội dung chính
Luận án “Chăn nuôi heo thịt an toàn – Phân tích theo góc nhìn của người tiêu dùng và người sản xuất tại vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam” tập trung vào việc phân tích nhận thức, sở thích và mức sẵn lòng chi trả (WTP) của người tiêu dùng (NTD) đối với thịt heo an toàn, cũng như đánh giá hiệu quả kinh tế và rào cản trong việc áp dụng quy trình chăn nuôi heo an toàn VietGAHP từ góc độ người sản xuất. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp thí nghiệm lựa chọn (CE) kết hợp với mô hình Logit tham số ngẫu nhiên (RPL) để phân tích dữ liệu thu thập từ 395 NTD mua thịt heo tại các chợ và siêu thị ở TP.HCM, Bình Dương và Đồng Nai. Đồng thời, phương pháp CE kết hợp mô hình Logit hỗn hợp (MXL) được dùng để khám phá sở thích và mức sẵn lòng chấp nhận (WTA) đầu tư vào chăn nuôi heo theo tiêu chuẩn VietGAHP thông qua khảo sát 150 người nuôi heo ở Đồng Nai và Bình Dương.
Nghiên cứu cho thấy rằng phần lớn NTD có nhận thức khá cao về an toàn thực phẩm (ATTP) và bày tỏ lo ngại về chất lượng thịt heo bán trên thị trường, đặc biệt là tại các chợ truyền thống. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy NTD quan tâm và sẵn lòng trả thêm tiền cho các thuộc tính như truy xuất nguồn gốc, chứng nhận an toàn và thương hiệu của thịt heo. Đặc biệt, nếu thịt heo có sự kết hợp của truy xuất nguồn gốc với thương hiệu hoặc chứng nhận an toàn, mức độ sẵn lòng trả của NTD còn tăng lên. Thu nhập là yếu tố ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn thịt heo an toàn, trong khi trình độ học vấn và tuổi tác lại có mối liên hệ đến sự quan tâm đến các thuộc tính cụ thể như truy xuất nguồn gốc và chứng nhận an toàn. Các NTD sẵn sàng trả thêm 34,7% cho thịt heo truy xuất nguồn gốc, 24,7% cho thịt heo có nhãn chứng nhận và 28,7% cho thịt heo có thương hiệu.
Nghiên cứu đã kết nối nhu cầu và mức WTP của NTD cho thịt heo an toàn với người sản xuất thông qua thí nghiệm lựa chọn. Kết quả cho thấy người nuôi heo thích và sẵn sàng áp dụng quy trình VietGAHP nếu có hợp đồng đầu ra đảm bảo, sản lượng tăng và giá bán cao hơn. Ngoài ra, các yếu tố như tuổi, giới tính và thu nhập cũng tác động tích cực đến việc áp dụng VietGAHP. Việc tuân thủ VietGAHP giúp giảm tỷ lệ chết của heo và tăng năng suất, đồng thời cung cấp sản phẩm an toàn hơn. Bên cạnh đó, các yếu tố như thiếu vốn đầu tư, chi phí đầu vào cao và thiếu kiến thức về VietGAHP là những rào cản chính đối với người nuôi heo.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận án đề xuất các hàm ý chính sách nhằm phát triển thị trường tiêu thụ thịt heo an toàn, thúc đẩy nuôi heo theo hướng VietGAHP, và tăng cường kết nối giữa người tiêu dùng và người sản xuất. Các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng kết quả này để xây dựng các quy định và hỗ trợ cần thiết nhằm khuyến khích việc áp dụng VietGAHP, trong khi các nhà phân phối có thể tận dụng sở thích của người nuôi heo bằng cách thiết lập và công khai các kênh thị trường cho sản phẩm VietGAHP. Kết quả này cũng hỗ trợ người chăn nuôi đưa ra các quyết định sáng suốt về phương pháp chăn nuôi, phân tích khả năng nhận được hợp đồng đầu ra và khám phá tiềm năng thị trường cho thịt heo an toàn.