1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: THE IMPACT OF HEALTH INSURANCE ON OUT-OF-POCKET PAYMENTS IN THE MEKONG RIVER DELTA
- Tác giả: TA THI HONG NGOC
- Số trang: 53
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: UNIVERSITY OF ECONOMICS ERASMUS UNVERSITY ROTTERDAM – HO CHI MINH CITY INSTITUTE OF SOCIAL STUDIES
- Chuyên ngành học: MASTER OF ARTS IN DEVELOPMENT ECONOMICS
- Từ khoá: Health Insurance, Out-of-pocket expenses, Mekong River Delta.
2. Nội dung chính
Luận văn này nghiên cứu tác động của bảo hiểm y tế (BHYT) đối với chi phí tự trả (out-of-pocket payments – OOP) tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Để hiểu rõ hơn về khu vực này, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội ở Đồng bằng sông Cửu Long. Sử dụng dữ liệu từ Khảo sát Mức sống Hộ gia đình Việt Nam (VHLSS) năm 2012 và 2014 tại 13 tỉnh thành của ĐBSCL, luận văn áp dụng ba mô hình hồi quy gồm Pool OLS, Random Effects (RE) và Fixed Effects (FE) để phân tích. Kết quả cho thấy BHYT có tác động đáng kể về mặt thống kê và có mối quan hệ nghịch biến với chi phí tự trả cho mỗi lần khám ngoại trú và điều trị nội trú. Điều này hàm ý rằng, những người có BHYT chi trả ít hơn so với những người không có BHYT khi sử dụng các dịch vụ y tế.
Luận văn cũng nhấn mạnh rằng, BHYT mang lại lợi ích cho xã hội bằng cách giảm gánh nặng tài chính khi tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt có lợi cho người nghèo và những đối tượng dễ bị tổn thương. Điều này góp phần thúc đẩy công bằng trong việc tiếp cận các nguồn lực chăm sóc sức khỏe. Kết quả nghiên cứu cho thấy, thu nhập có mối quan hệ đồng biến với chi phí tự trả cho dịch vụ ngoại trú. Giới tính và tình trạng hôn nhân cũng có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí tự trả cho dịch vụ ngoại trú, trong khi đó, dân tộc lại có tác động đến chi phí cho dịch vụ nội trú. Các phát hiện này góp phần làm sáng tỏ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí tự trả trong bối cảnh ĐBSCL.
Luận văn đề xuất một số gợi ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả của chương trình BHYT tại khu vực ĐBSCL. Thứ nhất, cần tăng cường độ bao phủ của BHYT, đặc biệt đối với người nghèo và cận nghèo. Thứ hai, các nhà hoạch định chính sách có thể xem xét giảm hoặc loại bỏ các khoản đồng chi trả đối với người nghèo và các đối tượng chính sách như đồng bào dân tộc thiểu số. Thứ ba, cần chú trọng nâng cao nhận thức của người dân về BHYT, thông qua các hoạt động truyền thông và giáo dục sức khỏe. Những giải pháp này được kỳ vọng sẽ giúp BHYT phát huy tốt hơn vai trò bảo vệ tài chính cho người dân khi sử dụng dịch vụ y tế.
Mặc dù đã đạt được những kết quả quan trọng, luận văn vẫn còn một số hạn chế. Nghiên cứu chủ yếu dựa trên các mô hình hồi quy dữ liệu bảng, trong khi các phương pháp khác như difference-in-differences hoặc propensity score matching có thể cung cấp thêm những góc nhìn sâu sắc hơn. Do đó, các nghiên cứu trong tương lai có thể xem xét sử dụng các phương pháp này để phân tích tác động của BHYT đối với chi phí tự trả tại ĐBSCL. Ngoài ra, việc thu thập và phân tích dữ liệu định tính có thể giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố hành vi và xã hội ảnh hưởng đến quyết định tham gia BHYT và sử dụng dịch vụ y tế của người dân. Nếu bạn quan tâm đến các luận văn khác, bạn có thể tìm thêm tại đây.