Ý chính của bài viết
1. Thông tin Luận văn thạc sĩ:
- Tên Luận văn thạc sĩ: Xây dựng mô hình Logit để dự báo nguy cơ phá sản của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
- Tác giả: Trần Thị Mỹ Anh
- Số trang file pdf: Không xác định (Không có thông tin trong văn bản)
- Năm: 2020
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Tài chính – Ngân hàng
- Từ khoá: phá sản, mô hình Z-Score Altman’s, mô hình logit, chứng khoán, thị trường chứng khoán Việt Nam
2. Nội dung chính:
Luận văn này tập trung vào việc xây dựng một mô hình định lượng sử dụng hồi quy logistic (logit) để dự báo nguy cơ phá sản của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Mục tiêu chính của nghiên cứu là kiểm định xem liệu các tỷ số tài chính khác nhau có thể ảnh hưởng đến khả năng một công ty phá sản hay không, từ đó xây dựng một mô hình dự báo có thể ứng dụng thực tế. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 60 công ty niêm yết, được chia thành hai nhóm: 30 công ty có nguy cơ phá sản và 30 công ty không có nguy cơ này, trong giai đoạn từ 2014 đến 2018. Các dữ liệu được thu thập bao gồm các chỉ số tài chính như: chất lượng thu nhập, chỉ số ngắn hạn, tỷ lệ vốn luân chuyển, lợi nhuận ròng trên tổng tài sản, lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ lãi vay, tốc độ tăng trưởng doanh thu, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, dòng tiền trên tổng tài sản, thu nhập giữ lại trên tổng tài sản, doanh thu thuần trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, dòng tiền trên nợ phải trả, vốn lưu động trên tổng nợ, dòng tiền trên lợi nhuận sau thuế, nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu, lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản, vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, và nợ hiện tại để điều hành dòng tiền.
Qua quá trình phân tích, hồi quy và loại bỏ dần các biến không có ý nghĩa thống kê, tác giả đã xác định được 8 chỉ số tài chính có ý nghĩa nhất đối với việc dự báo nguy cơ phá sản, bao gồm: chất lượng thu nhập, lợi nhuận ròng trên tổng tài sản, lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu, tốc độ tăng trưởng doanh thu, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, dòng tiền trên tổng tài sản, dòng tiền trên nợ phải trả, và vốn lưu động trên tổng nợ. Sau đó, mô hình hồi quy logit được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các biến này với biến phụ thuộc (khả năng phá sản của công ty). Kết quả cuối cùng cho thấy rằng ba biến có tác động đáng kể đến khả năng phá sản của doanh nghiệp là lợi nhuận ròng trên tổng tài sản, dòng tiền trên tổng tài sản (tác động ngược chiều), và vốn lưu động trên tổng nợ (tác động đồng chiều).
Mô hình logit được xây dựng đã cho thấy khả năng dự báo tương đối chính xác nguy cơ phá sản của các công ty niêm yết, đạt tỉ lệ chính xác khoảng 76.67%. Điều này chứng tỏ rằng mô hình có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ trong việc đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Bên cạnh đó, luận văn cũng đề xuất một số khuyến nghị đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các thông tin tài chính trong việc đưa ra các quyết định quản trị và đầu tư. Doanh nghiệp cần minh bạch, tuân thủ quy định tài chính, cần cải thiện hiệu quả hoạt động để tăng khả năng sinh lời, và các nhà đầu tư nên có cái nhìn thận trọng hơn khi đánh giá cổ phiếu, cân nhắc cơ cấu đầu tư hợp lý để giảm thiểu rủi ro.
Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn còn một số hạn chế như việc lựa chọn mẫu nghiên cứu có phần chủ quan, chưa xem xét các yếu tố hành vi ảnh hưởng đến nguy cơ phá sản, và có thể còn nhiều chỉ số tài chính khác cũng có thể tác động đến vấn đề này. Vì vậy, các nghiên cứu tiếp theo cần xem xét các yếu tố khác để làm hoàn thiện mô hình dự báo nguy cơ phá sản này.