1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: Các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam
- Tác giả: Nguyễn Ngọc Minh Thư
- Số trang: 100
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Tài chính – Ngân hàng
- Từ khoá: Rủi ro tín dụng, Ngân hàng Thương mại, Việt Nam, Nhân tố ảnh hưởng.
2. Nội dung chính
Luận văn tập trung nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của các Ngân hàng Thương mại (NHTM) Việt Nam trong giai đoạn từ 2008 đến 2016. Tác giả xác định rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ. Luận văn đi sâu phân tích các nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng, bao gồm cả nguyên nhân khách quan (môi trường kinh tế, pháp lý) và nguyên nhân chủ quan (từ phía ngân hàng và khách hàng). Hậu quả của rủi ro tín dụng không chỉ tác động đến hoạt động của NHTM (giảm lợi nhuận, uy tín, nguy cơ phá sản) mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế (tắc nghẽn vốn, kìm hãm tăng trưởng kinh tế, suy giảm sức mạnh hệ thống tài chính). Các tiêu chí đánh giá rủi ro tín dụng như kết cấu dư nợ tín dụng, tỷ lệ dự phòng rủi ro, tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ nợ quá hạn cũng được đề cập. Luận văn cũng giới thiệu về Basel II và cách đánh giá rủi ro tín dụng theo chuẩn mực này. Để hiểu rõ hơn về bản chất của các ngân hàng này, bạn có thể tham khảo thêm về khái niệm và đặc trưng của ngân hàng thương mại.
Luận văn tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm trước đây về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng. Hầu hết các nghiên cứu tập trung vào các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp, lãi suất, lạm phát, tỷ giá hối đoái. Một số ít nghiên cứu xem xét các yếu tố nội tại của ngân hàng như hiệu quả chi phí, dự phòng rủi ro, đòn bẩy, ROE, thu nhập ngoài lãi, và quy mô ngân hàng. Từ đó, luận văn xây dựng khung phân tích gồm các yếu tố vĩ mô và vi mô tác động đến rủi ro tín dụng. Mô hình kinh tế lượng được đề xuất sử dụng tỷ lệ nợ xấu làm biến phụ thuộc và các yếu tố vĩ mô, vi mô làm biến độc lập. Các giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến độc lập và tỷ lệ nợ xấu cũng được đưa ra, như tăng trưởng GDP nghịch biến với nợ xấu, thất nghiệp đồng biến với nợ xấu, lãi suất đồng biến với nợ xấu, và lạm phát có thể tác động cả tích cực lẫn tiêu cực. Tìm hiểu thêm về chất lượng cho vay của NHTM để nắm bắt rõ hơn về một khía cạnh quan trọng của hoạt động ngân hàng.
Phân tích thực trạng các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng của các NHTM Việt Nam giai đoạn 2008-2016 cho thấy tốc độ tăng trưởng tín dụng có nhiều biến động, tỷ lệ nợ xấu tăng cao trong giai đoạn 2011-2012 và giảm dần sau đó nhờ các biện pháp xử lý nợ xấu. Các yếu tố vĩ mô như GDP, thất nghiệp, lãi suất, lạm phát, tỷ giá hối đoái có những diễn biến phức tạp và tác động đến rủi ro tín dụng. Các yếu tố vi mô như hiệu quả chi phí, dự phòng rủi ro, đòn bẩy, ROE, thu nhập ngoài lãi, quy mô ngân hàng cũng có những ảnh hưởng nhất định. Bên cạnh những kết quả đạt được, luận văn cũng chỉ ra những hạn chế trong việc xử lý nợ xấu như tỷ lệ nợ xấu còn cao, thị trường mua bán nợ chưa phát triển, quy trình tín dụng còn nhiều bất cập, và hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ chưa hiệu quả. Để hiểu rõ hơn về các hình thức cho vay khác nhau của ngân hàng thương mại, bạn có thể xem bài viết về sự khác nhau giữa cho vay tiêu dùng và cho vay kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Luận văn đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm hạn chế rủi ro tín dụng của các NHTM Việt Nam. Từ phía NHTM, cần kiểm soát chi phí hoạt động, quản lý chặt chẽ các hoạt động kinh doanh ngoài lãi, sử dụng hiệu quả nguồn vốn, phân loại nợ xấu và trích lập dự phòng hợp lý, kiểm soát tăng trưởng tín dụng, xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, xây dựng quy trình tín dụng chặt chẽ và hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao trình độ chuyên môn và phẩm chất đạo đức của cán bộ nhân viên, và đầu tư cho hệ thống công nghệ thông tin. Từ phía VAMC, cần tăng vốn điều lệ và hoàn thiện hành lang pháp lý. Từ phía Chính phủ và NHNN, cần ổn định kinh tế vĩ mô, tăng cường thanh tra giám sát, ban hành quy định thống nhất về phân loại nợ và trích lập dự phòng, xây dựng và hoàn thiện cơ chế quản lý phù hợp với chuẩn mực quốc tế Basel II. Luận văn cũng chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.