Khuyến mãi đặc biệt
  • Giảm 10% phí tải tài liệu khi like và share website
  • Tặng 1 bộ slide thuyết trình khi tải tài liệu
  • Giảm 5% dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ của Luận Văn A-Z
  • Giảm 2% dịch vụ viết thuê luận án tiến sĩ của Luận Văn A-Z

Net Interest Margin, Bank Risks And Business Cycle: Evidence From Vietnam

50.000 VNĐ

Nghiên cứu này khám phá mối quan hệ giữa tỷ lệ lãi cận biên, rủi ro ngân hàng và chu kỳ kinh doanh, đồng thời xem xét vai trò của chu kỳ kinh doanh đối với mối quan hệ giữa rủi ro ngân hàng và tỷ lệ lãi cận biên ở Việt Nam. Bằng cách nghiên cứu hành vi của tỷ lệ lãi cận biên của ngân hàng trong chu kỳ kinh doanh giai đoạn 2007-2016, kết quả cho thấy tỷ lệ lãi cận biên có tính ngược chu kỳ, tức là chúng tăng đáng kể trong thời kỳ suy thoái. Ngoài ra, chu kỳ kinh doanh cũng ảnh hưởng đáng kể đến mối liên hệ giữa rủi ro tín dụng và tỷ lệ lãi cận biên. Các ngân hàng có rủi ro tín dụng cao hơn có tỷ lệ lãi cận biên cao hơn và tác động tích cực của rủi ro tín dụng đến tỷ lệ lãi cận biên lớn hơn trong thời kỳ bùng nổ so với thời kỳ suy thoái. Các phát hiện thực nghiệm của nghiên cứu cũng cho thấy các chỉ số riêng của ngân hàng và ngành đóng góp chặt chẽ vào tỷ lệ lãi cận biên của ngân hàng.

1. Thông tin Luận văn thạc sĩ

  • Tên Luận văn: NET INTEREST MARGIN, BANK RISKS AND BUSINESS CYCLE: EVIDENCE FROM VIETNAM
  • Tác giả: TRAN PHUONG THAO, THAN THI THU THUY, LE VAN LAM
  • Số trang: 13
  • Năm: Không đề cập trực tiếp, nhưng dữ liệu nghiên cứu từ 2007-2016, bài viết được trình bày tại ICUEH2017
  • Nơi xuất bản: University of Economics HCMC
  • Chuyên ngành học: Không đề cập trực tiếp.
  • Từ khoá: net interst margins; business cycle; bank risk; Vietnamese banking system.

2. Nội dung chính

Nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá mối quan hệ giữa tỷ lệ lãi ròng (NIM), rủi ro ngân hàng và chu kỳ kinh tế, đồng thời xem xét vai trò của chu kỳ kinh tế đối với mối liên hệ giữa rủi ro ngân hàng và NIM tại Việt Nam. Bằng cách phân tích hành vi của NIM ngân hàng trong chu kỳ kinh tế từ năm 2007 đến 2016, kết quả cho thấy NIM có tính chất nghịch chu kỳ, nghĩa là chúng tăng đáng kể trong giai đoạn suy thoái. Điều này có nghĩa là khi nền kinh tế gặp khó khăn, các ngân hàng lại có xu hướng gia tăng lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi. Ngoài ra, chu kỳ kinh tế cũng ảnh hưởng đáng kể đến mối liên hệ giữa rủi ro tín dụng và NIM. Các ngân hàng có rủi ro tín dụng cao hơn có NIM cao hơn và tác động tích cực của rủi ro tín dụng lên NIM lớn hơn trong giai đoạn tăng trưởng so với giai đoạn suy thoái. Các phát hiện thực nghiệm của nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các chỉ số đặc thù của ngân hàng và ngành đóng góp đáng kể vào NIM của ngân hàng.

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp định lượng để phân tích dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính hàng năm của 24 ngân hàng thương mại Việt Nam Tìm hiểu thêm về đặc trưng hoạt động của ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2007-2016. Các biến số chính được sử dụng trong mô hình bao gồm NIM (tỷ lệ thu nhập lãi ròng trên tổng tài sản), tăng trưởng GDP (đại diện cho chu kỳ kinh tế), rủi ro tín dụng (tỷ lệ dự phòng cho vay rủi ro trên tổng dư nợ), rủi ro thanh khoản (tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản), tỷ lệ lạm phát, quy mô cho vay, chi phí hoạt động, cơ cấu vốn và sức mạnh thị trường của ngân hàng. Các mô hình hồi quy được sử dụng để ước tính tác động của các biến số này lên NIM, đồng thời kiểm tra vai trò điều tiết của chu kỳ kinh tế đối với mối quan hệ giữa rủi ro ngân hàng và NIM. Kết quả phân tích cho thấy NIM có xu hướng tăng trong giai đoạn suy thoái kinh tế và rủi ro tín dụng có tác động tích cực đến NIM, đặc biệt là trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế.

Kết quả nghiên cứu cho thấy NIM của các ngân hàng Việt Nam có tính chất nghịch chu kỳ và chu kỳ kinh tế có tác động đáng kể đến mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và NIM. Phát hiện này cho thấy vai trò trung gian tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam chưa thực sự hiệu quả trong giai đoạn kinh tế khó khăn. Khi NIM tăng cao trong giai đoạn suy thoái, chi phí vay vốn trở nên đắt đỏ hơn, gây khó khăn cho hoạt động đầu tư và sản xuất của doanh nghiệp, từ đó kéo dài thời gian phục hồi của nền kinh tế. Đồng thời, việc các ngân hàng có rủi ro tín dụng cao hơn lại có NIM cao hơn, đặc biệt là trong giai đoạn tăng trưởng, cho thấy các ngân hàng này có thể đang tận dụng điều kiện kinh tế thuận lợi để gia tăng lợi nhuận bằng cách chấp nhận rủi ro cao hơn. Điều này có thể gây ra những rủi ro tiềm ẩn cho hệ thống ngân hàng trong tương lai.

Dựa trên những phát hiện này, nghiên cứu đưa ra một số gợi ý chính sách quan trọng cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng có sự can thiệp lớn từ ngân hàng trung ương như Việt Nam, các chính sách lãi suất cần được điều chỉnh một cách linh hoạt để cân bằng lợi ích của cả người vay và người gửi tiền, đặc biệt là trong giai đoạn suy thoái kinh tế. Việc kiểm soát NIM ở mức hợp lý có thể giúp giảm chi phí vay vốn cho doanh nghiệp, thúc đẩy đầu tư và sản xuất, từ đó hỗ trợ quá trình phục hồi của nền kinh tế. Đồng thời, vai trò của dịch vụ ngân hàng Ngân hàng Nhà nước cũng cần tăng cường giám sát hoạt động của các ngân hàng có rủi ro tín dụng cao, đảm bảo các ngân hàng này tuân thủ các quy định về an toàn vốn và quản lý rủi ro, từ đó giảm thiểu rủi ro cho hệ thống ngân hàng.

Net Interest Margin, Bank Risks And Business Cycle: Evidence From Vietnam
Net Interest Margin, Bank Risks And Business Cycle: Evidence From Vietnam