1. Thông tin bài báo
- Tên bài báo: ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG THIẾT BỊ GIÁM SÁT HÀNH TRÌNH TRÊN TÀU KHAI THÁC THỦY SẢN TỈNH KIÊN GIANG
- Tác giả: Tô Văn Phương và Nguyễn Văn Tâm
- Số trang: 84-91
- Năm: 2022
- Nơi xuất bản: Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ
- Từ khoá: Kiên Giang, khai thác thủy sản, tàu cá, VMS
2. Nội dung chính
Bài báo này tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của việc sử dụng thiết bị giám sát hành trình (VMS) trên tàu khai thác thủy sản tại tỉnh Kiên Giang trong giai đoạn từ tháng 10/2021 đến tháng 4/2022. Nghiên cứu đã khảo sát 97 ngư dân là thuyền trưởng và chủ tàu đã lắp đặt VMS. Kết quả cho thấy, tỷ lệ tàu cá lắp đặt VMS đạt 91.3%, trong đó thiết bị ZuniVN-01 được sử dụng phổ biến nhất (44.9%), tiếp theo là Viettel S-tracking (30.4%). Đa số ngư dân (63.9%) đánh giá VMS được sử dụng hiệu quả, đặc biệt là chức năng cứu hộ cứu nạn khẩn cấp (80.4% đánh giá rất hiệu quả). Mặc dù vậy, có 14% số người tham gia khảo sát cho rằng dịch vụ hỗ trợ từ các nhà cung cấp còn chậm trễ. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của VMS trong việc quản lý và kiểm soát hoạt động của tàu cá trên biển, góp phần chống lại khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU), hướng tới mục tiêu gỡ “Thẻ vàng” của Ủy ban Châu Âu.
Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phỏng vấn ngẫu nhiên phân tầng, kết hợp với thu thập thông tin thứ cấp từ các báo cáo và dữ liệu thống kê của cơ quan quản lý. Đối tượng khảo sát là các chủ tàu và thuyền trưởng của tàu cá có chiều dài từ 15 mét trở lên, là đối tượng bắt buộc phải lắp đặt VMS theo quy định. Nghiên cứu tập trung đánh giá hiệu quả của VMS dựa trên các khía cạnh như khả năng cung cấp thông tin vị trí, ứng dụng trong quản lý, bảo mật thông tin, liên lạc thoại, tiêu thụ điện năng, chi phí vận hành và tính tiện dụng. Thang đo Likert đã được sử dụng để đánh giá mức độ hiệu quả và phù hợp của VMS. Kết quả cho thấy, bên cạnh những mặt tích cực, vẫn còn một số hạn chế trong việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ từ các đơn vị cung cấp VMS, cần được cải thiện để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
Từ kết quả nghiên cứu, bài báo đã đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng VMS. Về mặt quản lý, cần nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý và kỹ thuật, tăng cường tập huấn cho ngư dân, xây dựng quy định rõ ràng về quy trình lắp đặt, bảo hành và bảo trì thiết bị, đồng thời tăng cường tuyên truyền về Luật Thủy sản và tác hại của khai thác IUU. Về mặt kỹ thuật, các đơn vị cung cấp cần rà soát và nâng cấp hệ thống, thiết bị VMS để khắc phục các hạn chế về tính năng và các yêu cầu cơ bản, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của ngư dân. Nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế của mình và gợi ý những hướng nghiên cứu tiếp theo như đánh giá hiệu quả VMS đối với cơ quan quản lý, đánh giá chi tiết hiệu quả của từng loại thiết bị VMS, và đánh giá mức độ tự động thu nhận tín hiệu thông tin tàu thuyền theo quy định.