Tuyệt vời, đây là bản tóm tắt theo yêu cầu của bạn:
1/ Thông tin Luận án
- Tên Luận án: CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐỔI MỚI SÁNG TẠO CỦA DOANH NGHIỆP Ở VIỆT NAM: NGHIÊN CỨU TRƯỜNG HỢP DOANH NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
- Tác giả: LƯƠNG THỊ NGỌC HÀ
- Số trang file pdf: 204 trang
- Năm: 2024
- Nơi xuất bản: Hà Nội
- Chuyên ngành học: Kinh tế phát triển
- Từ khoá: Đổi mới sáng tạo, Doanh nghiệp, Việt Nam, Công nghiệp chế biến, chế tạo, Yếu tố ảnh hưởng.
2/ Nội dung chính
Luận án này tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp ở Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp trong ngành chế biến, chế tạo. Luận án bắt đầu bằng việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về đổi mới sáng tạo, bao gồm các khái niệm, phân loại, quy trình và cách thức đo lường. Đồng thời, luận án cũng tổng hợp kinh nghiệm quốc tế từ các quốc gia như Thụy Sĩ, Trung Quốc và Malaysia về việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp. Từ đó, luận án đưa ra một khung phân tích tổng hợp, bao gồm các yếu tố nội tại của doanh nghiệp như quy mô, nguồn lực, nguồn lực dư thừa, loại hình sở hữu, hoạt động nghiên cứu và phát triển; các yếu tố bên ngoài như thể chế chính sách của nhà nước, cạnh tranh và độc quyền, cũng như mạng lưới và tính hội nhập.
Nghiên cứu đánh giá thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp ở Việt Nam giai đoạn 2015-2023, sử dụng cả phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm số liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê, các cơ quan chính phủ, các tổ chức quốc tế và số liệu sơ cấp từ khảo sát trực tiếp các doanh nghiệp chế biến, chế tạo trên cả nước. Phân tích định lượng sử dụng các mô hình hồi quy để đo lường tác động của các yếu tố đến bốn khía cạnh đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp: đổi mới sản phẩm, quy trình, quản lý và tiếp thị. Phân tích định tính sử dụng phỏng vấn chuyên gia và phân tích chính sách để bổ sung cho kết quả định lượng.
Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, nguồn lực, hoạt động R&D, thể chế chính sách, cạnh tranh, và hội nhập đều có tác động đáng kể đến đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp, tuy nhiên, mức độ và chiều hướng tác động khác nhau tùy thuộc vào từng khía cạnh của đổi mới sáng tạo. Luận án nhấn mạnh vai trò của thể chế chính sách trong việc tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra tầm quan trọng của mạng lưới và tính hội nhập trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Các yếu tố như loại hình sở hữu và nguồn lực dư thừa có tác động phức tạp và không phải luôn luôn theo chiều hướng tích cực.
Cuối cùng, luận án đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp ở Việt Nam đến năm 2030. Các giải pháp này bao gồm việc hoàn thiện thể chế, chính sách, tăng cường đầu tư cho R&D, khuyến khích hợp tác giữa doanh nghiệp, trường đại học và viện nghiên cứu, thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thông tin và công nghệ mới. Luận án khẳng định rằng đổi mới sáng tạo là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ nhà nước, doanh nghiệp và các bên liên quan.