Tuyệt vời, đây là nội dung bạn yêu cầu:
1. Thông tin Luận án
- Tên Luận án: Tác động của chính sách tiền tệ đến rủi ro hệ thống của các tổ chức tài chính: Nghiên cứu trường hợp tại Việt Nam
- Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Hoài
- Số trang file pdf: 191
- Năm: 2024
- Nơi xuất bản: Đại học Kinh tế TP.HCM
- Chuyên ngành học: Tài chính – Ngân hàng
- Từ khoá: Chính sách tiền tệ, Rủi ro hệ thống, Tổ chức Tài chính, Việt Nam
2. Nội dung chính
Luận án này tập trung nghiên cứu về tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) đến rủi ro hệ thống (RRHT) của các tổ chức tài chính (TCTC) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2020. Ngoài ra, luận án cũng khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến RRHT của các TCTC, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng tài chính 2007-2008 và giai đoạn kinh tế ổn định sau khủng hoảng. Mục tiêu chính của nghiên cứu là làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa CSTT và RRHT, từ đó đưa ra các gợi ý chính sách phù hợp cho Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các cơ quan quản lý nhằm duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính. Luận án sử dụng phương pháp định lượng, dựa trên các dữ liệu từ báo cáo tài chính, giá cổ phiếu của các TCTC, và các số liệu kinh tế vĩ mô để phân tích và đánh giá các tác động này.
Luận án sử dụng phương pháp Tổn thất kỳ vọng hệ thống (Systemic Expected Shortfall – SES) để đo lường RRHT của từng TCTC theo quý, đồng thời kết hợp các phương pháp hồi quy dữ liệu bảng như OLS, FEM, REM, FGLS, D-GMM để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến RRHT. Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố như quy mô, đòn bẩy, lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tăng trưởng kinh tế, lãi suất chính sách, chênh lệch tỷ giá, và tăng trưởng cung tiền M2 đều có tác động đến RRHT của các TCTC tại Việt Nam. Điều quan trọng là, tác động của các công cụ CSTT đến RRHT không phải lúc nào cũng đồng nhất mà thay đổi theo từng giai đoạn kinh tế. Cụ thể, trong giai đoạn khủng hoảng, việc tăng lãi suất có thể làm gia tăng RRHT, trong khi giảm giá đồng tiền lại có thể giúp hạn chế rủi ro này. Ngược lại, trong giai đoạn kinh tế ổn định, việc hạ lãi suất và phá giá đồng nội tệ có thể làm tăng RRHT. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc linh hoạt và thích ứng trong điều hành CSTT.
Bên cạnh việc nghiên cứu các yếu tố vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến RRHT, luận án còn sử dụng mô hình Vector tự hồi quy (Vector Autoregression – VAR) và kiểm định nhân quả Granger để nghiên cứu trực tiếp tác động của CSTT đến RRHT. Kết quả cho thấy có sự tồn tại mối quan hệ nhân quả Granger từ lãi suất chính sách đến RRHT chung của các TCTC Việt Nam. Các cú sốc lãi suất chính sách có phản ứng khác nhau đến RRHT trong hai giai đoạn 2010-2012 và 2013-2020. Tuy nhiên, luận án không tìm thấy bằng chứng về tác động của cung tiền M2 đến RRHT chung của các TCTC. Việc đo lường RRHT chung được thực hiện bằng phương pháp Mức tổn thất kỳ vọng biên (Marginal Expected Shortfall – MESS). Những phát hiện này cho thấy tầm quan trọng của lãi suất chính sách trong việc tác động đến RRHT của các TCTC, đặc biệt là trong các giai đoạn khác nhau của nền kinh tế.
Từ những kết quả nghiên cứu, luận án đưa ra một số hàm ý chính sách quan trọng cho NHNN và các cơ quan quản lý. Cần có một chiến lược CSTT phù hợp, đặc biệt xem xét đến tác động của lãi suất chính sách lên RRHT của từng TCTC cũng như RRHT chung của cả hệ thống. Đồng thời, cần có các biện pháp và chính sách cụ thể để tăng cường sự ổn định và phát triển của thị trường tài chính Việt Nam. Luận án cũng thừa nhận một số hạn chế và gợi ý các hướng nghiên cứu tiếp theo. Những kết quả này có ý nghĩa quan trọng không chỉ về mặt học thuật mà còn cung cấp những thông tin tham khảo hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, các nhà quản lý và các TCTC.