Tuyệt vời! Dưới đây là bản sửa đổi của bài đăng blog, bao gồm các liên kết nội bộ đã được thêm vào dựa trên sự liên quan từ các bài đăng trước:
1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: ĐÁNH GIÁ NGUYÊN NHÂN HOẠT ĐỘNG KÉM HIỆU QUẢ CỦA CÁC CÔNG TY TÀI CHÍNH THUỘC KIỂM SOÁT TẬP ĐOÀN KINH TẾ, TỔNG CÔNG TY NHÀ NƯỚC TẠI VIỆT NAM
- Tác giả: Phạm Trường Phước
- Số trang: 62
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP.Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Chính sách công
- Từ khoá: Công ty tài chính, Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty nhà nước, Hiệu quả hoạt động, Tái cơ cấu.
2. Nội dung chính
Luận văn tập trung đánh giá nguyên nhân hoạt động kém hiệu quả của các công ty tài chính (CTTC) thuộc kiểm soát của tập đoàn kinh tế (TĐKT), tổng công ty nhà nước (TCTNN) tại Việt Nam. Luận văn nêu rõ bối cảnh hình thành và phát triển của các CTTC tại Việt Nam, gắn liền với chủ trương phát triển các TĐKT, TCTNN nhằm thúc đẩy tích tụ vốn và nâng cao hiệu quả hoạt động. CTTC được thành lập với vai trò huy động và điều hòa vốn cho nội bộ TĐKT, TCTNN, đồng thời mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh khác. Tuy nhiên, nhiều CTTC đã đầu tư vào các lĩnh vực ngoài ngành như bất động sản, chứng khoán, ngân hàng, trong khi thiếu năng lực quản trị và tài chính, dẫn đến hoạt động kém hiệu quả, thua lỗ. Luận văn cũng đề cập đến chủ trương tái cơ cấu hệ thống CTTC của Chính phủ, yêu cầu các TĐKT, TCTNN thoái vốn, qua đó phân tích thực trạng tái cơ cấu và các hình thức thoái vốn đã được thực hiện như bán, sáp nhập, giải thể hoặc thoái giảm vốn nhà nước.
Luận văn sử dụng khung phân tích dựa trên lý thuyết ủy quyền-tác nghiệp và thông tin bất cân xứng để lý giải nguyên nhân hoạt động kém hiệu quả. Theo đó, sự bất cân xứng thông tin giữa Nhà nước (người ủy quyền) và các TĐKT, TCTNN (người thừa hành) dẫn đến tình trạng đầu tư sai mục đích, thiếu hiệu quả. Khung giám sát đảm bảo an toàn hoạt động CTTC thuộc sở hữu nhà nước cũng được phân tích để thấy rõ những bất cập. Luận văn cũng so sánh mô hình CTTC tại Việt Nam với mô hình tại một số nước khác, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, để thấy sự khác biệt trong vai trò và hoạt động của CTTC trong các TĐKT. Phân tích hoạt động của các CTTC sau quá trình M&A với các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) cho thấy sự cải thiện về tình hình tài chính. Tuy nhiên, một số CTTC vẫn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình tái cơ cấu.
Luận văn đánh giá nguyên nhân hoạt động kém hiệu quả của các CTTC từ nhiều khía khía cạnh. Về nội bộ CTTC, hệ thống và bộ máy lãnh đạo yếu kém, thiếu giám sát, và không tuân thủ quy định tài chính là những yếu tố quan trọng. Từ phía công ty mẹ (TĐKT, TCTNN), việc đầu tư dàn trải vào các lĩnh vực ngoài ngành, thiếu kiểm soát đối với hoạt động của CTTC, và tâm lý ỷ lại cũng góp phần vào tình trạng này. Về phía các cơ quan quản lý Nhà nước, sự giám sát lỏng lẻo, thiếu minh bạch thông tin, và chế tài không nghiêm minh là những nguyên nhân đáng kể. Cuối cùng, bất cập trong chính sách quản lý cũng tạo kẽ hở cho các sai phạm xảy ra.
Từ những phân tích và đánh giá trên, luận văn đưa ra một số khuyến nghị chính sách nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của CTTC. Thứ nhất, khuyến khích bán, cổ phần hóa CTTC cho các nhà đầu tư chiến lược, trong đó Nhà nước không cần nắm cổ phần chi phối. Thứ hai, tăng cường khả năng giám sát hoạt động của các CTTC. Thứ ba, tuân thủ việc xử lý theo nguyên tắc thị trường. Luận văn cũng nêu một số hạn chế trong quá trình nghiên cứu, đặc biệt là khó khăn trong việc tiếp cận thông tin chính thống và đầy đủ về hoạt động của các CTTC thuộc kiểm soát TĐKT, TCTNN. Tuy vậy, những phân tích và gợi ý chính sách trong luận văn được kỳ vọng sẽ đóng góp vào sự phát triển ổn định và hiệu quả của các CTTC nói riêng và các doanh nghiệp nhà nước nói chung, thúc đẩy thị trường tài chính-tiền tệ và kinh tế Việt Nam phát triển.