1/ Thông tin bài báo
- Tên bài báo: VẬN DỤNG MÔ HÌNH HỌC TẬP CẢM XÚC – XÃ HỘI TRONG DẠY HỌC MÔN ĐẠO ĐỨC Ở TIỂU HỌC
- Tác giả: Trần Thanh Dư, Trịnh Thụy Xuân Thảo, Nguyễn Thị Chúc Vi và Mơ Ly Ly
- Số trang: 98-108
- Năm: 2024
- Nơi xuất bản: Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ
- Từ khoá: Dạy học Đạo đức, học sinh tiểu học, học tập cảm xúc – xã hội, SEL, môn Đạo đức
2/ Nội dung chính
Bài báo này tập trung nghiên cứu về việc ứng dụng mô hình học tập cảm xúc – xã hội (SEL) trong dạy học môn Đạo đức ở cấp tiểu học, một vấn đề được đánh giá là còn khá mới mẻ ở Việt Nam. Bài viết bắt đầu bằng việc khẳng định vai trò quan trọng của môn Đạo đức trong việc hình thành và phát triển nhân cách cho học sinh, đồng thời giới thiệu về mô hình SEL như một phương pháp hiệu quả để đạt được mục tiêu này. Các tác giả đã tổng quan về khái niệm, đặc trưng của mô hình SEL, cũng như những lợi ích của việc ứng dụng mô hình này trong giáo dục nói chung, và trong dạy học môn Đạo đức nói riêng. Đặc biệt, bài báo nhấn mạnh sự phù hợp của SEL với mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực của người học theo định hướng của Chương trình giáo dục phổ thông 2018, trong đó yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tiếp cận phát triển năng lực. Bài báo cũng chỉ ra rằng, nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chứng minh hiệu quả của SEL trong việc cải thiện kết quả học tập, kỹ năng xã hội và sức khỏe tinh thần của học sinh.
Để làm rõ hơn về sự cần thiết của việc ứng dụng SEL vào dạy học Đạo đức, bài viết đã phân tích đặc điểm của môn Đạo đức ở cấp tiểu học, bao gồm mục tiêu, quan điểm xây dựng chương trình và yêu cầu cần đạt. Các tác giả chỉ ra rằng, môn Đạo đức có vai trò quan trọng trong việc giáo dục học sinh về các chuẩn mực đạo đức, kỹ năng sống, pháp luật và kinh tế. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối đa, cần có sự đổi mới trong phương pháp dạy học, và SEL chính là một giải pháp phù hợp. Bài báo cũng nêu bật sự tương đồng giữa các năng lực cốt lõi của mô hình SEL (tự nhận thức, tự quản lý, nhận thức xã hội, kỹ năng quan hệ xã hội, quyết định có trách nhiệm) và các năng lực đặc thù của môn Đạo đức (điều chỉnh hành vi, phát triển bản thân, tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế – xã hội). Từ đó, bài viết khẳng định việc vận dụng SEL không chỉ giúp học sinh phát triển toàn diện về nhân cách mà còn nâng cao hiệu quả của quá trình dạy học môn Đạo đức. Bài báo cũng đề cập đến thực tế, việc ứng dụng SEL tại Việt Nam còn hạn chế, và việc nghiên cứu về vấn đề này là rất cần thiết.
Cuối cùng, bài báo đã đề xuất một quy trình thiết kế kế hoạch bài dạy theo tiến trình dạy học của mô hình SEL trong dạy học môn Đạo đức ở cấp tiểu học, bao gồm 6 giai đoạn chính: nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn, lựa chọn khối lớp và nội dung, xây dựng hoạt động dạy học, lựa chọn quy trình tổ chức, dự kiến tiêu chí đánh giá và thực nghiệm. Các tác giả cũng đưa ra một ví dụ minh họa cụ thể về việc vận dụng mô hình SEL trong một bài dạy môn Đạo đức lớp 5 với chủ đề “Tôn trọng sự khác biệt”, để làm rõ hơn quy trình đã đề xuất. Ví dụ minh họa này đã thể hiện chi tiết cách thức tích hợp các năng lực của mô hình SEL vào các hoạt động học tập, giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển các kỹ năng cảm xúc và xã hội cần thiết. Kết luận của bài báo nhấn mạnh sự cần thiết của việc ứng dụng SEL trong dạy học môn Đạo đức, đồng thời gợi ý cần có thêm các nghiên cứu và tài liệu hướng dẫn cụ thể để hỗ trợ giáo viên trong việc triển khai mô hình này hiệu quả hơn.