1. Thông tin Luận án
- Tên Luận án: Phân tích tổn thương sinh kế nông hộ do tác động của hạn hán tại tỉnh Ninh Thuận
- Tác giả: Châu Tấn Lực
- Số trang file pdf: 176
- Năm: 2024
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM
- Chuyên ngành học: Kinh tế nông nghiệp
- Từ khóa: Hạn hán, nông hộ, tổn thương, kết quả sinh kế, chiến lược thích ứng
2. Nội dung chính
Luận án tập trung vào việc phân tích tổn thương sinh kế của nông hộ do tác động của hạn hán tại tỉnh Ninh Thuận. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp với khảo sát thực tế để đánh giá mức độ tổn thương sinh kế của nông hộ, các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn các chiến lược thích ứng với hạn hán, và các yếu tố tác động đến kết quả sinh kế của nông hộ. Luận án cũng đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng thích ứng với hạn hán và cải thiện sinh kế cho nông hộ ở khu vực này.
Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp đánh giá chỉ số tổn thương sinh kế LVI (Livelihood Vulnerability Index) và LVI-IPCC để đo lường mức độ tổn thương sinh kế của nông hộ. Các yếu tố như đặc điểm hộ, chiến lược sinh kế, sức khỏe, mạng lưới xã hội, nguồn nước, tài chính và ảnh hưởng của hạn hán được xem xét và đánh giá. Kết quả cho thấy, chỉ số LVI của nông hộ ở Ninh Thuận bị tổn thương ở mức trung bình đến cao, đặc biệt là các yếu tố tài chính, nguồn nước và mạng lưới xã hội. Chỉ số LVI-IPCC cũng cho thấy khả năng tổn thương sinh kế của nông hộ ở mức trung bình, trong đó khả năng thích ứng có giá trị cao hơn so với sự nhạy cảm và sự phơi nhiễm. Điều này phản ánh rõ tính dễ bị tổn thương của các hộ nông dân trước tác động của hạn hán, đồng thời cũng cho thấy tiềm năng có thể phát triển các biện pháp thích ứng để cải thiện tình hình.
Luận án cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn các chiến lược thích ứng với hạn hán của nông hộ bằng mô hình Multivariate Probit. Nghiên cứu xác định 11 chiến lược thích ứng mà nông hộ lựa chọn, được chia thành 5 nhóm chính: điều chỉnh lịch thời vụ, chủ động nguồn nước, chuyển đổi mô hình, đa dạng sinh kế và di cư tạm thời. Kết quả cho thấy, các yếu tố như dân tộc, trình độ học vấn, lao động tham gia sản xuất nông nghiệp, vốn, tiếp cận thông tin cảnh báo hạn hán, tập huấn phòng chống thiên tai và tham gia vào các tổ chức đoàn thể có ảnh hưởng đáng kể đến việc lựa chọn các chiến lược thích ứng này. Các chiến lược thích ứng này không độc lập mà có sự bổ trợ và thay thế cho nhau tùy thuộc vào bối cảnh và nguồn lực của mỗi hộ.
Ngoài ra, nghiên cứu đã sử dụng mô hình hồi quy Tobit để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả sinh kế của nông hộ trong điều kiện hạn hán. Kết quả cho thấy, trong điều kiện hạn hán nhẹ, các yếu tố như dân tộc, nguồn vốn nhân lực, nguồn vốn xã hội, diện tích cây trồng lâu năm và hàng năm, việc điều chỉnh lịch thời vụ và tiếp cận thông tin về hạn hán có tác động đáng kể đến kết quả sinh kế. Trong điều kiện hạn hán nặng, kết quả sinh kế bị ảnh hưởng bởi dân tộc, nguồn vốn nhân lực, nguồn vốn xã hội, diện tích cây trồng lâu năm, nguồn vốn tài chính, di cư tạm thời và tiếp cận thông tin cảnh báo về hạn hán. Các yếu tố này tác động không đồng nhất và đôi khi ngược chiều đến kết quả sinh kế, phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa hạn hán và đời sống của nông hộ. Cuối cùng, luận án đã chỉ ra 26 rào cản tác động đến sự lựa chọn CLTU của nông hộ, với 9 rào cản có trở ngại cao và rất cao.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận án đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng thích ứng và cải thiện sinh kế cho nông hộ. Các giải pháp này bao gồm: nâng cao nguồn vốn sinh kế thông qua hỗ trợ tài chính, cải thiện nguồn vốn xã hội thông qua thúc đẩy hợp tác và khuyến nông. Đồng thời, nâng cao khả năng thích ứng với hạn hán thông qua tăng cường nhận thức về hạn hán và cải thiện cơ sở vật chất, kết hợp bảo hiểm nông nghiệp, nâng cao hiệu quả sản xuất và kiểm soát chi phí để đảm bảo sinh kế của nông hộ trong bối cảnh hạn hán ngày càng diễn biến phức tạp.