Tuyệt vời! Dưới đây là bản blog post đã được cập nhật với các liên kết nội bộ phù hợp:
1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: Phân tích các yếu tố tác động đến sự lựa chọn phương pháp tránh thai ở phụ nữ: Nghiên cứu tình huống tại TP. HCM
- Tác giả: Đặng Minh Quang
- Số trang: 99
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Kinh tế phát triển (Quản trị sức khỏe)
- Từ khoá: Tránh thai, phụ nữ, TP.HCM, các yếu tố tác động, Health Belief Model.
2. Nội dung chính
Luận văn “Phân tích các yếu tố tác động đến sự lựa chọn phương pháp tránh thai ở phụ nữ: Nghiên cứu tình huống tại TP. HCM” của tác giả Đặng Minh Quang tập trung vào việc đánh giá thực trạng sử dụng các biện pháp tránh thai và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp tránh thai của phụ nữ trẻ (18-30 tuổi) đang sinh sống tại TP.HCM. Nghiên cứu sử dụng mô hình Health Belief, kết hợp với các yếu tố từ thuyết hành động hợp lý (TRA)[https://luanvanaz.com/thuyet-hanh-dong-hop-ly-theory-of-reasoned-action-tra.html] và thuyết hành vi dự định (TPB)[https://luanvanaz.com/thuyet-hanh-vi-du-dinh-theory-of-planned-behavior-tpb.html], nhằm làm rõ các yếu tố kinh tế – xã hội, kiến thức, nhân khẩu học, và nhận thức tác động đến sự lựa chọn này. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 238 phụ nữ trẻ tại TP.HCM, có quan hệ tình dục trong năm qua và không có ý định sinh con trong năm tới. [https://luanvanaz.com/phuong-phap-thu-thap-du-lieu-so-cap-trong-nghien-cuoc-khoa-hoc.html] Kết quả được phân tích bằng mô hình hồi quy logistic để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi lựa chọn biện pháp tránh thai.
Nghiên cứu mô tả thực trạng sử dụng các biện pháp tránh thai ở phụ nữ trẻ tại TP.HCM, cho thấy tỷ lệ không sử dụng biện pháp tránh thai vẫn còn cao (28.6%). Các biện pháp phổ biến nhất là thuốc tránh thai (36.1%) và bao cao su (35.3%). Tỷ lệ không sử dụng biện pháp tránh thai tập trung nhiều ở độ tuổi 20-26, những người có tiền sử sẩy thai, và chưa có con. Bên cạnh đó, kiến thức phòng tránh thai của các đối tượng còn hạn chế. Kết quả hồi quy logistic cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn sử dụng biện pháp tránh thai bao gồm: tuổi, số năm đi học, số lần sẩy thai, số lần nạo phá thai, kiến thức về các phương pháp tránh thai, tình trạng hôn nhân, xác suất mang thai khi không sử dụng biện pháp tránh thai, chuẩn chủ quan trong việc sử dụng thuốc tránh thai, hiệu quả của phương pháp sử dụng thuốc tránh thai, tính tiện lợi của phương pháp sử dụng thuốc tránh thai, và tác dụng phụ nhẹ của phương pháp sử dụng thuốc tránh thai. Ngoài ra, nghiên cứu cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn giữa thuốc tránh thai và bao cao su, bao gồm: tuổi, số năm đi học, tuổi quan hệ tình dục lần đầu, chuẩn chủ quan trong việc sử dụng thuốc tránh thai, chuẩn chủ quan trong việc sử dụng bao cao su, và tác dụng phụ nhẹ của phương pháp sử dụng thuốc tránh thai.
Từ những kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm tăng cường sử dụng các biện pháp tránh thai phù hợp và giảm tỷ lệ mang thai ngoài ý muốn. Các giải pháp bao gồm: nâng cao nhận thức về hậu quả của việc mang thai ngoài ý muốn và mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục; tăng cường kiến thức phòng tránh thai thông qua các kênh truyền thông và tư vấn; tập trung vào các đối tượng nguy cơ cao như thanh niên trẻ, chưa kết hôn, và có tiền sử sẩy thai; tác động vào các chuẩn chủ quan của gia đình, bạn bè, và xã hội; và thực hiện các chiến dịch hỗ trợ người dân tiếp cận các biện pháp tránh thai.
Luận văn cũng chỉ ra một số hạn chế của nghiên cứu, bao gồm mẫu không phải là mẫu ngẫu nhiên, kích thước mẫu còn nhỏ, và thời gian nghiên cứu hạn chế. Vì vậy, tác giả đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, và tuyển chọn nhân viên có chuyên môn để thu thập thông tin chính xác hơn. Mặc dù có những hạn chế, luận văn đã cung cấp những thông tin hữu ích về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp tránh thai của phụ nữ trẻ tại TP.HCM, và đề xuất các giải pháp có thể giúp cải thiện sức khỏe sinh sản cho cộng đồng.