Tuyệt vời! Dưới đây là nội dung bạn yêu cầu, được trình bày theo định dạng Markdown dễ đọc:
1. Thông tin Luận án
- Tên Luận án: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP LIÊN QUAN TỚI ĐIỀU XX CỦA GATT TRONG KHUÔN KHỔ WTO – NHỮNG KHUYẾN NGHỊ DÀNH CHO VIỆT NAM
- Tác giả: TÀO THỊ HUỆ
- Số trang file pdf: 226
- Năm: 2024
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Luật Hà Nội
- Chuyên ngành học: Luật Quốc tế
- Từ khoá: GATT, WTO, Giải quyết tranh chấp, Điều XX, Ngoại lệ chung, Thương mại quốc tế, Việt Nam
2. Nội dung chính
Luận án “GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP LIÊN QUAN TỚI ĐIỀU XX CỦA GATT TRONG KHUÔN KHỔ WTO – NHỮNG KHUYẾN NGHỊ DÀNH CHO VIỆT NAM” nghiên cứu một cách toàn diện về các tranh chấp liên quan đến Điều XX của Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) trong Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Luận án tập trung phân tích các vấn đề lý luận như khái niệm tranh chấp, điều kiện áp dụng, giá trị pháp lý của báo cáo giải quyết tranh chấp, và lịch sử hình thành của Điều XX. Nghiên cứu cũng đi sâu vào thực tiễn giải quyết tranh chấp tại WTO, đặc biệt là cách BHT và CQPT giải thích và áp dụng các ngoại lệ chung tại Điều XX, cùng kinh nghiệm của Hoa Kỳ và Trung Quốc trong việc tham gia các vụ việc này. Luận án này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, đặc biệt là khi các quy định về bảo vệ các lợi ích xã hội được quan tâm.
Luận án bắt đầu bằng việc làm rõ khái niệm tranh chấp liên quan đến Điều XX, nhấn mạnh vào việc các tranh chấp này phát sinh khi một thành viên WTO viện dẫn Điều XX để biện minh cho các biện pháp không phù hợp với các quy định của GATT. Luận án chỉ ra rằng, các biện pháp này thường liên quan đến bảo vệ đạo đức công cộng, sức khỏe con người, môi trường, và các lợi ích xã hội khác. Đồng thời, luận án cũng phân tích các điều kiện để một thành viên WTO có thể viện dẫn thành công Điều XX, bao gồm cả việc chứng minh rằng các biện pháp của họ là cần thiết và không tạo ra sự phân biệt đối xử một cách tùy tiện hoặc hạn chế thương mại trá hình. Những điều kiện này, theo luận án, phản ánh sự cân bằng giữa tự do hóa thương mại và bảo vệ các lợi ích xã hội. Các tác giả còn phân tích lịch sử hình thành Điều XX, nhấn mạnh mục đích ban đầu của nó là cho phép các thành viên WTO bảo vệ lợi ích quốc gia, nhưng phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của GATT và không được lạm dụng điều khoản này.
Trong phần thực tiễn, luận án phân tích chi tiết các vụ tranh chấp cụ thể tại WTO liên quan đến Điều XX, đặc biệt là các trường hợp áp dụng ngoại lệ tại các điểm a, b, d, g, và j. Qua đó, luận án đã làm rõ được thực tiễn giải quyết tranh chấp của WTO, khi mà những thuật ngữ pháp lý như “cần thiết”, “liên quan đến”, “thiết yếu”, và “tài nguyên thiên nhiên có thể bị cạn kiệt” được diễn giải rất cụ thể và phù hợp với điều kiện thực tế. Luận án cũng đã phân tích thực tiễn áp dụng Đoạn mở đầu của Điều XX, cho thấy tầm quan trọng của việc các biện pháp trong nước phải được xây dựng và áp dụng một cách khách quan, công bằng, minh bạch, và không tạo ra sự phân biệt đối xử không công bằng. Nghiên cứu còn cung cấp những cái nhìn sâu sắc về cách các quốc gia như Hoa Kỳ và Trung Quốc tham gia các vụ tranh chấp này, làm nổi bật tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy trình và điều kiện được quy định trong Điều XX.
Cuối cùng, luận án đề xuất một số khuyến nghị cụ thể cho Việt Nam. Thứ nhất, Việt Nam cần xây dựng cơ sở pháp lý rõ ràng để vận dụng Điều XX khi ban hành các biện pháp trong nước. Điều này bao gồm việc nội luật hóa các quy định của Điều XX, đồng thời thiết lập quy trình đánh giá tác động của các biện pháp trước khi áp dụng. Thứ hai, luận án khuyến nghị Việt Nam chủ động nghiên cứu các báo cáo của BHT và CQPT để có thể vận dụng các lập luận khi tham gia cơ chế giải quyết tranh chấp tại WTO, dù là với vai trò nguyên đơn hay bị đơn. Thứ ba, luận án cũng khuyến nghị Việt Nam nên tận dụng những giải thích và kết luận của BHT, CQPT đã được DSB thông qua tại WTO, để xem xét áp dụng một cách hợp lý trong tranh chấp tại các FTA có điều khoản tương tự hoặc dẫn chiếu đến Điều XX của GATT. Những khuyến nghị này không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ tốt hơn các lợi ích của mình mà còn góp phần làm cho hệ thống thương mại quốc tế trở nên công bằng và bền vững hơn.