Khuyến mãi đặc biệt
  • Giảm 10% phí tải tài liệu khi like và share website
  • Tặng 1 bộ slide thuyết trình khi tải tài liệu
  • Giảm 5% dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ của Luận Văn A-Z
  • Giảm 2% dịch vụ viết thuê luận án tiến sĩ của Luận Văn A-Z

Market Risk Versus Credit Risk Of Selected Countries In The Trans-Pacific Partnership Agreement

50.000 VNĐ

Luận văn này nghiên cứu rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng của các quốc gia trong Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP). Nghiên cứu đo lường và xếp hạng mức độ rủi ro thị trường của 10 ngành/lĩnh vực cho Việt Nam, Malaysia, Australia và New Zealand trong giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu (2007-2009) và giai đoạn hậu khủng hoảng (2010-2016). Rủi ro thị trường được đo lường bằng phương pháp tham số và lịch sử cho cả Giá trị có rủi ro (VaR) và Giá trị có rủi ro có điều kiện (CVaR). Kết quả cho thấy các lĩnh vực của Việt Nam tương đối rủi ro hơn so với các đối tác ở Malaysia, Australia và New Zealand. Nghiên cứu cũng đo lường và xếp hạng mức độ rủi ro tín dụng cho tất cả các ngành của Việt Nam, chỉ ra rằng các ngành công nghiệp, năng lượng và tiêu dùng tùy ý có hiệu suất xếp hạng kém nhất liên quan đến rủi ro tín dụng.

1. Thông tin Luận văn thạc sĩ

  • Tên Luận văn: MARKET RISK VERSUS CREDIT RISK OF SELECTED COUNTRIES IN THE TRANS-PACIFIC PARTNERSHIP AGREEMENT
  • Tác giả: QUANG VAN TUAN
  • Số trang: 66
  • Năm: 2017
  • Nơi xuất bản: UNIVERSITY OF ECONOMICS HO CHI MINH CITY và INSTITUTE OF SOCIAL STUDIES THE HAGUE
  • Chuyên ngành học: MASTER OF ARTS IN DEVELOPMENT ECONOMICS
  • Từ khoá: Market risk; Credit risk; Sectors; VaR; CVaR; DD; Vietnam; Malaysia, Australia, New Zealand

2. Nội dung chính

Luận văn nghiên cứu về rủi ro thị trường (market risk) và rủi ro tín dụng (credit risk) của một số quốc gia thành viên tiềm năng của Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP), bao gồm Việt Nam, Malaysia, Australia và New Zealand. Nghiên cứu tập trung vào việc đo lường và so sánh mức độ rủi ro thị trường của 10 ngành/lĩnh vực khác nhau ở các quốc gia này trong hai giai đoạn: giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC) 2007-2009 và giai đoạn sau khủng hoảng 2010-2016. Rủi ro thị trường được đo lường bằng phương pháp tham số (parametric approach) và phương pháp lịch sử (historical approach) thông qua hai chỉ số: Giá trị có Rủi ro (VaR) và Giá trị có Rủi ro Có điều kiện (CVaR). Sau đó, nghiên cứu mở rộng để đo lường và xếp hạng rủi ro tín dụng cho tất cả các ngành ở Việt Nam, sử dụng phương pháp “Khoảng cách tới Vỡ nợ” (Distance to Default – DD) và phân tích mối liên hệ giữa rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng.

Kết quả nghiên cứu cho thấy các ngành ở Việt Nam có xu hướng rủi ro hơn so với các ngành tương ứng ở Malaysia, Australia và New Zealand. Mức độ rủi ro thị trường ở tất cả các ngành tại các quốc gia đều giảm đáng kể sau giai đoạn GFC. Ngành tài chính (bao gồm ngân hàng, tài chính đa dạng và bảo hiểm) dường như chưa nhận được sự quan tâm đầy đủ từ Chính phủ Việt Nam. Một phát hiện thú vị là ngành công nghệ thông tin (IT) được coi là có rủi ro rất thấp ở Việt Nam, trong khi đây lại là một trong những ngành có rủi ro thị trường cao ở Malaysia, Australia và New Zealand. Nghiên cứu về rủi ro tín dụng ở Việt Nam cho thấy các ngành công nghiệp, năng lượng và tiêu dùng tùy chọn có hiệu suất xếp hạng kém nhất liên quan đến rủi ro tín dụng. Ngược lại, các ngành tiện ích, tài chính và công nghệ thông tin đã đạt được sự cải thiện đáng kể trong giai đoạn sau GFC. Để hiểu rõ hơn về hoạt động của ngân hàng, bạn có thể tham khảo thêm về vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại.

Phân tích mối liên hệ giữa rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng cho thấy có một liên kết quan trọng giữa hai loại rủi ro này, điều này có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc để phát triển các vấn đề tích hợp hai khía cạnh này hơn nữa. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng đối với việc quản lý rủi ro tổng thể. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến khía cạnh này, bạn có thể đọc thêm về các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp.

Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và quản lý rủi ro ngành, đặc biệt đối với các ngành chủ chốt của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Nghiên cứu khuyến nghị Việt Nam cần quan tâm hơn đến ngành tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập khu vực và mong muốn trở thành trung tâm tài chính của khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Luận văn cũng khuyến nghị Chính phủ Việt Nam cần có những chính sách phù hợp để thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghệ thông tin, đồng thời có các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Ngoài ra, tìm hiểu thêm về Công ước Kyoto về quản trị rủi ro trong thủ tục hải quan điện tử có thể cung cấp thêm thông tin về các chuẩn mực quốc tế trong lĩnh vực này. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng vì có mối tương quan giữa rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng, chính phủ nên xem xét kỹ lưỡng khi đưa ra các chính sách quản lý rủi ro trên thị trường. Đồng thời, nghiên cứu cũng đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo để khắc phục những hạn chế của nghiên cứu này.

Market Risk Versus Credit Risk Of Selected Countries In The Trans-Pacific Partnership Agreement
Market Risk Versus Credit Risk Of Selected Countries In The Trans-Pacific Partnership Agreement