Tuyệt vời, đây là phần nội dung bạn yêu cầu:
1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn thạc sĩ: Firms’ Investment – Cash Flow Relationship In The Context Of State Ownership And Banking System Reform In Vietnam
- Tác giả: Tu Thi Kim Thoa
- Số trang file pdf: 147 trang
- Năm: 2020
- Nơi xuất bản: University of Economics Ho Chi Minh City
- Chuyên ngành học: Finance and Banking
- Từ khoá: financial constraints, investment – cash flow relations, state ownership, banking system reform, small transition economy
2. Nội dung chính
Luận văn này nghiên cứu về mối quan hệ giữa đầu tư và dòng tiền của các doanh nghiệp trong bối cảnh sở hữu nhà nước và cải cách hệ thống ngân hàng tại Việt Nam, một nền kinh tế đang chuyển đổi. Luận văn được cấu trúc thành hai phần chính, mỗi phần là một nghiên cứu độc lập. Phần đầu tiên tập trung vào ảnh hưởng của sở hữu nhà nước đối với mối quan hệ giữa đầu tư và dòng tiền. Sử dụng dữ liệu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ năm 2008 đến 2015, nghiên cứu phát hiện ra rằng mối quan hệ giữa đầu tư và dòng tiền có dạng chữ U đối với cả doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân. Tuy nhiên, doanh nghiệp nhà nước có độ nhạy cảm của đầu tư đối với dòng tiền cao hơn so với doanh nghiệp tư nhân, có thể do trách nhiệm xã hội, chính trị, cơ chế quản trị kém hiệu quả và vấn đề đại diện. Hơn nữa, cơ hội tăng trưởng cũng ảnh hưởng đến độ nhạy cảm này. Nghiên cứu này đóng góp vào tài liệu hiện có bằng cách cung cấp bằng chứng về ảnh hưởng của sở hữu nhà nước lên mối quan hệ đầu tư – dòng tiền trong bối cảnh một nền kinh tế chuyển đổi nhỏ như Việt Nam.
Phần thứ hai của luận văn tập trung vào việc đánh giá tác động của cải cách hệ thống ngân hàng lên mối quan hệ giữa đầu tư và dòng tiền. Cải cách hệ thống ngân hàng được đo lường bằng sự hiện diện của các ngân hàng nước ngoài. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng sự xuất hiện của các ngân hàng nước ngoài đã làm giảm sự phụ thuộc của các doanh nghiệp vào nguồn vốn vay từ các ngân hàng nội địa, đồng thời làm thay đổi tình trạng hạn chế tài chính của các doanh nghiệp. Cụ thể, sau khi cải cách hệ thống ngân hàng, đầu tư của các công ty ít phụ thuộc hơn vào dòng tiền nội bộ. Mặc dù tình trạng đầu tư quá mức của các doanh nghiệp nhà nước vẫn chưa được cải thiện, nhưng các doanh nghiệp tư nhân đã giảm thiểu được vấn đề đầu tư dưới mức do có khả năng tiếp cận các khoản vay ngân hàng tốt hơn. Mối quan hệ giữa đầu tư và đòn bẩy tài chính cũng được nghiên cứu và cho kết quả phù hợp với những kết luận trên.
Luận văn này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ phức tạp giữa đầu tư và dòng tiền trong bối cảnh Việt Nam, mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố thể chế như sở hữu nhà nước và cải cách hệ thống tài chính trong việc định hình quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Các kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng các chính sách khuyến khích đầu tư hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh các nền kinh tế chuyển đổi. Việc tăng cường quản trị doanh nghiệp và thúc đẩy cải cách hệ thống tài chính có thể giúp các doanh nghiệp đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý hơn, góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế bền vững.
Nghiên cứu này cũng mở ra những hướng nghiên cứu mới, chẳng hạn như nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố cụ thể của cải cách hệ thống ngân hàng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp khác nhau, hoặc so sánh các tác động của sở hữu nhà nước và cải cách hệ thống ngân hàng tại Việt Nam với các quốc gia khác trong khu vực. Ngoài ra, việc xem xét mối quan hệ này trong bối cảnh các yếu tố vĩ mô khác như chính sách tiền tệ, lạm phát, và biến động kinh tế cũng là một hướng đi tiềm năng. Điều này có thể mang lại những hiểu biết sâu sắc hơn về các yếu tố quyết định hiệu quả đầu tư và sự phát triển của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế đang thay đổi.