Khuyến mãi đặc biệt
  • Giảm 10% phí tải tài liệu khi like và share website
  • Tặng 1 bộ slide thuyết trình khi tải tài liệu
  • Giảm 5% dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ của Luận Văn A-Z
  • Giảm 2% dịch vụ viết thuê luận án tiến sĩ của Luận Văn A-Z

Factors Affecting The Intention To Use Financial Technology Among Vietnamese Youth: Research In The Time Of Covid-19 And Beyond

Giá gốc là: 50.000 VNĐ.Giá hiện tại là: 0 VNĐ.

Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ tài chính của giới trẻ Việt Nam trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Các nghiên cứu về Fintech rất nhiều ở các nước phát triển và chủ yếu tập trung vào điều kiện, nhận thức, thói quen và vốn của người tiêu dùng. Những điều này được cho là khác biệt đáng kể so với tình hình ở các nước đang phát triển. Chúng tôi đã xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến ý định của người dùng, bao gồm Lợi ích nhận thức (PB), Rủi ro nhận thức (PR), Niềm tin (B) và Ảnh hưởng xã hội (SI), đồng thời dựa vào Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và mô hình Lý thuyết về hành động hợp lý (TRA) trong nghiên cứu này. Mẫu khảo sát bao gồm 161 người tiêu dùng thuộc thế hệ Z có tính linh hoạt và kiến thức vững chắc về việc sử dụng Fintech. Chúng tôi sử dụng phương pháp phân tích PLS-SEM (mô hình hóa phương trình cấu trúc bình phương tối thiểu từng phần) với phần mềm SmartPLS để đánh giá mô hình nghiên cứu. Chúng tôi nhận thấy rằng Lợi ích nhận thức (PB) có tác động đáng kể nhất đến ý định sử dụng Fintech, tiếp theo là Niềm tin (B). Tuy nhiên, nói chung, các yếu tố này không đáng kể, có lẽ do nhiều lý do vốn có ở Việt Nam. Dựa trên kết quả này, các nhà cung cấp dịch vụ, nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu có thể điều chỉnh sự phát triển và nghiên cứu cho các giai đoạn tiếp theo. Chúng tôi đưa ra những phát hiện khác với nghiên cứu trước đây, do đó đặc biệt mở rộng các tài liệu về giới trẻ.

1. Thông tin Nghiên cứu khoa học

  • Tên nghiên cứu tiếng Anh: Factors Affecting the Intention to Use Financial Technology among Vietnamese Youth: Research in the Time of COVID-19 and Beyond.
  • Tên nghiên cứu tiếng Việt: Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ tài chính của giới trẻ Việt Nam: Nghiên cứu trong thời kỳ COVID-19 và sau đó.
  • Tác giả: Nguyen Vinh Khuong, Nguyen Thi Thanh Phuong, Nguyen Thanh Liem, Cao Thi Mien Thuy, and Tran Hung Son.
  • Số trang: 17
  • Năm: 2022
  • Nơi xuất bản: Economies
  • Chuyên ngành học: Kinh tế, Tài chính, Ngân hàng, Công nghệ thông tin
  • Từ khoá: financial technology, TAM model, TRA model, COVID-19 (công nghệ tài chính, mô hình TAM, mô hình TRA, COVID-19)

2. Nội dung chính

Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ tài chính (Fintech) của giới trẻ Việt Nam trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Các nghiên cứu về Fintech thường tập trung ở các nước phát triển và chủ yếu xoay quanh điều kiện, nhận thức, thói quen và vốn của người tiêu dùng, những yếu tố được kỳ vọng sẽ khác biệt đáng kể so với tình hình ở các nước đang phát triển. Nghiên cứu này xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến ý định của người dùng, bao gồm Lợi ích nhận thức (Perceived Benefit – PB), Rủi ro nhận thức (Perceived Risk – PR), Niềm tin (Belief – B) và Ảnh hưởng xã hội (Social Influence – SI), dựa trên Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM) và Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA).

Mẫu khảo sát bao gồm 161 người tiêu dùng thuộc thế hệ Z, những người có sự linh hoạt và kiến thức tốt về việc sử dụng Fintech. Phương pháp phân tích PLS-SEM (partial least squares structural equation modeling) được sử dụng với phần mềm SmartPLS để đánh giá mô hình nghiên cứu. Kết quả cho thấy Lợi ích nhận thức (PB) có tác động đáng kể nhất đến ý định sử dụng Fintech, tiếp theo là Niềm tin (B). Tuy nhiên, nhìn chung, các yếu tố khác không có ý nghĩa thống kê, có thể do nhiều nguyên nhân đặc thù ở Việt Nam. Dựa trên kết quả này, các nhà cung cấp dịch vụ, nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu có thể điều chỉnh sự phát triển và nghiên cứu cho các giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu này đưa ra những phát hiện khác biệt so với các nghiên cứu trước đây, đặc biệt mở rộng tài liệu về giới trẻ.

Bối cảnh kinh tế Việt Nam cho thấy sự phục hồi trong quý đầu năm 2021 với mức tăng trưởng GDP là 4,48%. Báo cáo khởi nghiệp Việt Nam quý 1 năm 2021 cho thấy Fintech có một hiệu suất thực sự ấn tượng. Số lượng công ty Fintech đã tăng nhanh chóng ở thị trường Việt Nam và đóng vai trò quan trọng hơn trong đại dịch COVID-19. Theo Fintech và Ngân hàng số 2025 khu vực Châu Á Thái Bình Dương 2020, các giao dịch di động ở Việt Nam dự kiến sẽ tăng 400% trong giai đoạn 2020-2025. Tìm hiểu thêm về tiền điện tử ngân hàng để nắm bắt xu hướng phát triển của Fintech.

Nghiên cứu này đề xuất một khung lợi ích và rủi ro bằng cách tích hợp các yếu tố tích cực và tiêu cực liên quan đến ý định sử dụng Fintech. Các nghiên cứu trước đây đã áp dụng các cấu trúc niềm tin đa hành vi để xác định lợi ích và rủi ro tổng thể. Ba yếu tố chính của nhận thức đã được thảo luận: lợi ích kinh tế, giao dịch liền mạch và sự tiện lợi. Ngoài ra, có bốn yếu tố chính của rủi ro: rủi ro tài chính, rủi ro pháp lý, rủi ro bảo mật và rủi ro hoạt động. Do đó, nghiên cứu này giả định rằng các yếu tố tích cực và tiêu cực ảnh hưởng đến lợi ích và rủi ro nhận thức, ảnh hưởng đáng kể đến ý định tiếp tục sử dụng Fintech.

Lợi ích kinh tế bao gồm giảm chi phí và tăng lợi nhuận từ các giao dịch Fintech, là động lực thúc đẩy ý định tiếp tục của người tiêu dùng. Theo Mackenzie (2015), chuyển tiền di động hoặc cho vay P2P của Fintech có thể giảm chi phí cho người dùng so với các nhà cung cấp dịch vụ tài chính truyền thống. Mô hình nghiên cứu mua sắm trực tuyến của Liu (Forsythe và cộng sự, 2006) đề xuất bốn lợi ích nhận thức (tiện lợi, dễ dàng, thích thú, lựa chọn sản phẩm) và ba rủi ro nhận thức (rủi ro tài năng chính, rủi ro sản phẩm, rủi ro thời gian). Theo Zavolokina và cộng sự (2016), các giao dịch liền mạch giúp khách hàng có được lợi ích ngay lập tức với các nền tảng dịch vụ tài chính dễ tiếp cận và thân thiện với khách hàng.

Nghiên cứu này chỉ ra bốn rủi ro trong bối cảnh Fintech: rủi ro tài chính, rủi ro pháp lý, rủi ro bảo mật và rủi ro hoạt động. Derbaix định nghĩa rủi ro nhận thức là “tổn thất tiền tệ ròng tiềm năng” (Derbaix, 1983). Theo Kuisma và cộng sự (2007), nhiều khách hàng sợ mất tiền khi thực hiện giao dịch và chuyển tiền qua Internet. Nghiên cứu của Maignan và Lukas chỉ ra rằng rủi ro pháp lý là một nhận thức về sự không an toàn liên quan đến thẻ tín dụng trực tuyến (Maignan và Lukas, 1997). Người tiêu dùng nhận thức được rủi ro bảo mật vốn có khi sử dụng Fintech (Schierz và cộng sự, 2010). Gian lận và sự xâm nhập của tin tặc dẫn đến mất mát của người dùng và vi phạm quyền riêng tư của người dùng. Người tiêu dùng cho biết thông tin của họ có thể dễ dàng bị đánh cắp khi sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến (Littler và Melanthiou, 2006). Rủi ro hoạt động đề cập đến những tổn thất do thiếu sót hoặc trục trặc của các trang web mua sắm trực tuyến. Ngoài ra, khách hàng lo sợ khả năng máy chủ kết nối Internet gây ra tổn thất (Kuisma và cộng sự, 2007).

Ảnh hưởng xã hội là tác động của những người khác trong một hệ thống mời cá nhân (Chuang và cộng sự, 2016) và nhận thức về văn hóa chủ quan của nhóm tham khảo (Oliveira và cộng sự, 2016), cho thấy rằng ảnh hưởng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến ý định hành vi sử dụng công nghệ thanh toán di động ở Bồ Đào Nha. Nghiên cứu của họ khẳng định rằng ảnh hưởng xã hội sẽ ảnh hưởng đến ý định sử dụng thanh toán di động vì các cá nhân dễ bị ảnh hưởng bởi những người khác (Oliveira và cộng sự, 2016). Theo nghiên cứu của Ali, niềm tin ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định sử dụng ngân hàng trực tuyến (Omar Ali và cộng sự, 2020). Để hiểu rõ hơn về các mô hình lý thuyết được sử dụng trong nghiên cứu này, bạn có thể tham khảo thêm về Mô hình lý thuyết phổ biến sự đổi mới (IDT – Innovation Diffusion Theory), một mô hình khác thường được sử dụng trong các nghiên cứu về chấp nhận công nghệ.

Phương pháp nghiên cứu định lượng đã được sử dụng trong quá trình suy diễn (Nguyễn, 2012). Phương pháp khảo sát định lượng đã được sử dụng để đạt được các mục tiêu nghiên cứu chính. Một hệ thống khái niệm/thang đo và các biến quan sát đã được tổng hợp và lựa chọn từ các nghiên cứu trước đây để phù hợp với các mục tiêu nghiên cứu, nhưng không có sự thay đổi nào trong thang đo của các khái niệm ban đầu. Các biến được đo bằng thang đo Likert với năm mức độ: (1) hoàn toàn không đồng ý; (2) không đồng ý; (3) trung lập; (4) đồng ý; (5) hoàn toàn đồng ý. Phần mềm SPSS 20.0 (International Business Machines Corporation, New York, NY, USA) và Smart Pls (GmbH, Oststeinbek, Germany) đã được sử dụng để thực hiện độ tin cậy, tương quan, yếu tố, hồi quy và kiểm tra giả thuyết.

3. Kết luận

Nghiên cứu này đã ghi lại các kết quả quan trọng sau: Thứ nhất, lợi ích của việc sử dụng Fintech ảnh hưởng tích cực đến người dùng, nhờ vào lợi ích kinh tế và sự tiện lợi của việc sử dụng Fintech. Các lợi ích bao gồm giao dịch dễ dàng, mức độ an toàn và bảo mật, tính tự chủ, ưu điểm và thái độ của khách hàng. Nghiên cứu này cũng củng cố lý thuyết của mô hình TAM và các nghiên cứu trước đây. Từ đó, để cải thiện khả năng sử dụng các dịch vụ Fintech trong thanh toán của khách hàng cá nhân, các tổ chức tín dụng cần cải thiện chất lượng dịch vụ bằng cách liên tục đổi mới, làm cho dịch vụ trở nên tiện lợi và thoải mái cho người dùng.

Thứ hai, ý định tiếp tục sử dụng Fintech có liên quan tích cực đến lợi ích từ Fintech và bị ảnh hưởng tiêu cực bởi những rủi ro mà nó mang lại. Do đó, các nhà cung cấp dịch vụ Fintech cần tập trung vào yếu tố lợi ích mà Fintech mang lại và tác động tiêu cực của rủi ro để nâng cao lợi ích nhận thức và giảm rủi ro trong quá trình sử dụng Fintech.

Nghiên cứu cũng cho thấy tác động của yếu tố tin tưởng đến ý định sử dụng Fintech, đây là yếu tố ảnh hưởng lớn thứ hai sau Lợi ích nhận thức. Yếu tố tin tưởng cũng được đưa vào mô hình nghiên cứu và kết quả phù hợp với quan điểm của chúng tôi.

Factors Affecting The Intention To Use Financial Technology Among Vietnamese Youth: Research In The Time Of Covid-19 And Beyond
Factors Affecting The Intention To Use Financial Technology Among Vietnamese Youth: Research In The Time Of Covid-19 And Beyond