1. Thông tin Nghiên cứu khoa học
- Tên nghiên cứu tiếng Anh: Explaining and modeling the impacts of inclusive finance on CO2 emissions in China integrated the intermediary role of energy poverty
- Tên nghiên cứu tiếng Việt: Giải thích và mô hình hóa tác động của tài chính toàn diện đến lượng khí thải CO2 ở Trung Quốc tích hợp vai trò trung gian của nghèo đói năng lượng
- Tác giả: Qiong Shen, Rui Wu, Yuxi Pan & Yanchao Feng
- Số trang file pdf: 19
- Năm: 2024
- Nơi xuất bản: Humanities and Social Sciences Communications
- Chuyên ngành học: Kinh tế, Tài chính, Môi trường
- Từ khoá: Tài chính toàn diện, Phát thải CO2, Nghèo đói năng lượng, Trung Quốc, Hiệu ứng lan tỏa không gian
2. Nội dung chính
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tác động của tài chính toàn diện (IF) đối với lượng khí thải CO2 ở Trung Quốc, đặc biệt là vai trò trung gian của tình trạng nghèo đói năng lượng (energy poverty). Bài viết sử dụng dữ liệu bảng của 30 tỉnh thành Trung Quốc trong giai đoạn 2004-2017 và áp dụng các phương pháp kinh tế lượng như mô hình panel động, mô hình DIFF-GMM, mô hình hiệu ứng trung gian và mô hình hiệu ứng điều tiết để đánh giá ảnh hưởng của IF lên các khía cạnh khác nhau của lượng khí thải CO2.
Một trong những phát hiện quan trọng của nghiên cứu là sự phát triển của IF có tác động đáng kể đến lượng khí thải CO2, thể hiện qua “hiệu ứng phục hồi năng lượng” (energy rebound effect). Hiệu ứng này được quan sát thấy chủ yếu thông qua sự gia tăng đáng kể trong tổng lượng khí thải CO2 và lượng khí thải CO2 bình quân đầu người, đi kèm với sự suy giảm hiệu quả phát thải CO2. Tức là, mặc dù IF có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nó cũng đồng thời làm tăng tiêu thụ năng lượng và phát thải khí nhà kính. Các tác giả viết: “The findings demonstrate that the development of inclusive finance has a significant effect on CO2 emissions, characterized by an energy rebound effect. This effect is primarily observed through notable increases in total CO2 emissions and per capita CO2 emissions, coupled with a reduction in CO2 emission efficiency.”
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng IF có khả năng giảm thiểu lượng khí thải CO2 bằng cách giải quyết vấn đề nghèo đói năng lượng. IF, như một công cụ tài chính mang lại lợi ích cho mọi tầng lớp trong xã hội, có tiềm năng giảm lượng khí thải CO2 bằng cách hỗ trợ các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ tiếp cận với các nguồn năng lượng sạch và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, tác động giảm thiểu này không đủ để bù đắp hoàn toàn lượng khí thải CO2 phát sinh từ tác động kinh tế tổng thể của IF. Điều này cho thấy rằng, trong bối cảnh hiện tại, hiệu ứng phục hồi năng lượng do IF tạo ra đang lấn át những lợi ích môi trường mà nó có thể mang lại thông qua việc giảm nghèo đói năng lượng.
Một phát hiện quan trọng khác là sự điều tiết của các yếu tố bên ngoài đối với mối quan hệ giữa IF và phát thải CO2. Cụ thể, nghiên cứu cho thấy rằng sự can thiệp của thị trường (market regulation) làm suy yếu mối quan hệ tích cực giữa IF và lượng khí thải CO2. Điều này có nghĩa là, khi thị trường được điều tiết hiệu quả hơn, tác động tiêu cực của IF đến môi trường có thể được giảm thiểu. Các tác giả giải thích: “Moreover, the study reveals that market regulation weakens the positive relationship between financial inclusion and CO2 emissions.”
Ngoài ra, nghiên cứu cũng khám phá ra hiệu ứng lan tỏa không gian (spatial spillover effect) của IF đối với lượng khí thải CO2. IF không chỉ ảnh hưởng đến lượng khí thải CO2 ở khu vực triển khai mà còn có tác động đến các khu vực lân cận. Nghiên cứu cho thấy rằng IF có tác dụng ức chế lượng khí thải CO2 ở các khu vực lân cận. Điều này có thể là do IF tạo ra một “hiệu ứng hút” (siphon effect), thu hút các nguồn lực và hoạt động kinh tế từ các khu vực lân cận, từ đó làm giảm lượng khí thải ở những khu vực này.
Nghiên cứu còn đi sâu hơn bằng cách sử dụng phương pháp hồi quy phân vị (quantile regression) để phân tích tính bất đối xứng (asymmetry) trong tác động của IF lên lượng khí thải CO2. Kết quả cho thấy rằng tác động của IF lên lượng khí thải CO2 là khác nhau ở các giai đoạn phát thải khác nhau. Cụ thể, nghiên cứu cho thấy rằng ở các khu vực có lượng khí thải CO2 thấp hơn, hiệu ứng phục hồi năng lượng của IF là rõ rệt hơn. Điều này có thể là do ở các khu vực này, sự phát triển kinh tế nhờ IF dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong tiêu thụ năng lượng.
Cuối cùng, nghiên cứu cũng xem xét tính không đồng nhất (heterogeneity) trong tác động của IF lên lượng khí thải CO2 ở các khu vực có trình độ phát triển kinh tế khác nhau. Kết quả cho thấy rằng IF có tác động đáng kể đến tổng lượng khí thải CO2, lượng khí thải CO2 bình quân đầu người và hiệu quả phát thải CO2 ở các khu vực có trình độ phát triển kinh tế thấp hơn. Tuy nhiên, ở các khu vực có trình độ phát triển kinh tế cao hơn, tác động của IF lên các chỉ số này là không đáng kể.
Tóm lại, nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn toàn diện về tác động phức tạp của IF đối với lượng khí thải CO2 ở Trung Quốc. Nghiên cứu chỉ ra rằng IF có thể dẫn đến hiệu ứng phục hồi năng lượng, nhưng cũng có tiềm năng giảm thiểu lượng khí thải CO2 thông qua việc giảm nghèo đói năng lượng. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố bên ngoài, như điều tiết thị trường và lan tỏa không gian, trong việc định hình mối quan hệ giữa IF và phát thải CO2.
3. Kết luận
Nghiên cứu này đã làm sáng tỏ những tác động phức tạp của tài chính toàn diện (IF) đối với lượng khí thải CO2 ở Trung Quốc. Kết quả cho thấy IF có thể làm tăng lượng khí thải CO2 do hiệu ứng phục hồi năng lượng, nhưng đồng thời cũng có khả năng giảm thiểu thông qua việc giải quyết nghèo đói năng lượng. Sự can thiệp của thị trường và hiệu ứng lan tỏa không gian cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình mối quan hệ này.
Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với việc xây dựng chính sách. Các nhà hoạch định chính sách nên xem xét phát triển IF như một phần của các chiến lược giảm phát thải carbon, tăng cường hỗ trợ tài chính cho các ngành công nghiệp xanh và đổi mới công nghệ, đồng thời giải quyết nghèo đói năng lượng để tối đa hóa lợi ích môi trường của IF. Bên cạnh đó, việc tăng cường điều tiết thị trường và thúc đẩy hợp tác giữa các khu vực cũng rất quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực và thúc đẩy một nền kinh tế bền vững hơn. Để hiểu rõ hơn về khái niệm về phát triển [https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-phat-trien.html] trong bối cảnh kinh tế, ta có thể tham khảo thêm các nghiên cứu liên quan. Các tác giả khuyến nghị: “Firstly, it is recommended that the Chinese government incorporate the development of IF into the formulation of policies related to “carbon neutrality” and “carbon emission reduction”.” Những khuyến nghị này có liên quan mật thiết đến Vì sao các quốc gia thất bại [https://luanvanaz.com/tom-tat-sach-vi-sao-cac-quoc-gia-that-bai.html] trong việc xây dựng thể chế và chính sách phát triển kinh tế. Để đạt được phát triển du lịch bền vững [https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-phat-trien-du-lich-ben-vung.html], các chính sách cần được thiết kế toàn diện và cân nhắc nhiều yếu tố.