1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: Cơ Chế Truyền Dẫn Chính Sách Tiền Tệ Ở Việt Nam – Nghiên Cứu Qua Kênh Tín Dụng
- Tác giả: Hoàng Thị Thùy Vy
- Số trang: 108
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Tài Chính – Ngân Hàng
- Từ khoá: Tín dụng, chính sách tiền tệ, VAR cấu trúc.
2. Nội dung chính
Luận văn “Cơ Chế Truyền Dẫn Chính Sách Tiền Tệ Ở Việt Nam – Nghiên Cứu Qua Kênh Tín Dụng” của tác giả Hoàng Thị Thùy Vy tập trung phân tích vai trò của kênh tín dụng trong cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ (CSTT) tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế. ưu điểm và nhược điểm của công cụ thị trường mở Luận văn sử dụng mô hình cấu trúc tự hồi quy vector (SVAR) để đánh giá tác động của CSTT đến các biến kinh tế vĩ mô, đặc biệt là thông qua kênh tín dụng. Mục tiêu chính của nghiên cứu là làm rõ các cú sốc CSTT ảnh hưởng đến tín dụng ngân hàng, giá cả và các biến khác như thế nào, đồng thời phân tích phản ứng của Ngân Hàng Trung Ương và nền kinh tế đối với các cú sốc tín dụng. vai trò của vốn chủ sở hữu trong hoạt động ngân hàng thương mại Ngoài ra, luận văn còn xem xét tác động của các yếu tố bên ngoài, cụ thể là giá dầu thế giới, đến cơ chế truyền dẫn CSTT ở Việt Nam.
Luận văn xây dựng cơ sở lý thuyết vững chắc về CSTT, cơ chế truyền dẫn và vai trò của kênh tín dụng. Tác giả trình bày các khái niệm cơ bản về CSTT, mục tiêu và công cụ của CSTT, đồng thời phân tích chi tiết các kênh truyền dẫn, bao gồm kênh tỷ giá, kênh lãi suất, kênh giá tài sản và đặc biệt là kênh tín dụng. Luận văn cũng tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm trước đây, cả trong và ngoài nước, về cơ chế truyền dẫn CSTT và vai trò của kênh tín dụng, từ đó làm tiền đề cho việc xây dựng mô hình và phân tích dữ liệu. Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng kênh tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền dẫn CSTT ở các nước đang phát triển, tuy nhiên, hiệu quả truyền dẫn có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm kinh tế và thể chế của từng quốc gia.
Phương pháp nghiên cứu chính của luận văn là sử dụng mô hình SVAR, một công cụ kinh tế lượng mạnh mẽ để phân tích mối quan hệ giữa các biến kinh tế vĩ mô. Tác giả sử dụng dữ liệu theo tháng từ tháng 1/2005 đến tháng 12/2015, bao gồm các biến nội sinh như tỷ giá hối đoái, lãi suất, cung tiền, tín dụng, sản lượng và giá cả, cùng với các biến ngoại sinh như giá dầu quốc tế và chỉ số giá tiêu dùng của các nước đối tác thương mại lớn của Việt Nam. bản chất của tín dụng ngân hàng Quá trình nghiên cứu bao gồm các bước kiểm định tính dừng của chuỗi thời gian, lựa chọn độ trễ tối ưu cho mô hình VAR, ước lượng ma trận cấu trúc SVAR, phân tích hàm phản ứng xung và phân rã phương sai để đánh giá tác động của các cú sốc và vai trò của từng biến trong hệ thống.
Kết quả nghiên cứu cho thấy CSTT có tác động đáng kể đến các biến kinh tế vĩ mô ở Việt Nam thông qua kênh tín dụng. Các cú sốc CSTT, đặc biệt là thay đổi lãi suất, ảnh hưởng đến cung tiền, tín dụng, sản lượng và giá cả. Tuy nhiên, hiệu quả truyền dẫn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài và cấu trúc kinh tế của Việt Nam. Cụ thể, tác giả tìm thấy bằng chứng về các “puzzle” trong cơ chế truyền dẫn, như “price puzzle” (lạm phát tăng sau khi thắt chặt tiền tệ) và “exchange rate puzzle” (tỷ giá không phản ứng theo lý thuyết). Ngoài ra, kết quả cũng chỉ ra rằng Ngân Hàng Trung Ương có vai trò quan trọng trong việc ổn định nền kinh tế bằng cách điều chỉnh cung tiền để đáp ứng các cú sốc tín dụng và giảm thiểu tác động tiêu cực của các cú sốc bên ngoài. Luận văn kết luận rằng kênh tín dụng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế truyền dẫn CSTT ở Việt Nam, nhưng cần có các chính sách phù hợp để nâng cao hiệu quả và ổn định kinh tế.