Tuyệt vời! Dưới đây là nội dung theo yêu cầu của bạn:
1. Thông tin Luận án
- Tên Luận án: CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG MỨC ĐỘ CÔNG BỐ THÔNG TIN TÍCH HỢP ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIÁ TRỊ DOANH NGHIỆP – NGHIÊN CỨU TẠI CÁC DOANH NGHIỆP NIÊM YẾT VIỆT NAM
- Tác giả: Trần Thị Thanh Thanh
- Số trang file pdf: 152 trang
- Năm: 2024
- Nơi xuất bản: Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Kế toán
- Từ khoá: Công bố thông tin tích hợp, công bố/kỹ thuật tích hợp, báo cáo tích hợp.
2. Nội dung chính
Luận án tiến sĩ kinh tế của tác giả Trần Thị Thanh Thanh nghiên cứu về các yếu tố tác động đến mức độ công bố thông tin tích hợp (CBTTTH) và ảnh hưởng của nó đến giá trị doanh nghiệp (DN) tại các DN niêm yết ở Việt Nam. Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính được thực hiện bằng phỏng vấn chuyên gia nhằm khám phá các nhân tố mới, sau đó, nghiên cứu định lượng được thực hiện để kiểm định các giả thuyết đặt ra. Dữ liệu sử dụng trong nghiên cứu là thông tin từ 171 DN niêm yết Việt Nam trong giai đoạn 2018-2022.
Kết quả nghiên cứu cho thấy có một số yếu tố tác động đến mức độ CBTTTH của các DN niêm yết tại Việt Nam. Cụ thể, cổ đông lớn và việc lựa chọn chiến lược khác biệt hóa có tác động tích cực đến mức độ CBTTTH. Điều này có nghĩa là các DN có cổ đông lớn nắm quyền chi phối và các DN tập trung vào tạo sự khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ của mình có xu hướng công bố thông tin tích hợp nhiều hơn. Ngược lại, đòn bẩy tài chính và việc lựa chọn chiến lược dẫn đầu chi phí có tác động tiêu cực đến mức độ CBTTTH. Các DN sử dụng nhiều nợ và các DN tập trung vào giảm chi phí lại ít công bố thông tin tích hợp hơn. Những phát hiện này cho thấy sự phức tạp trong động cơ của các DN khi quyết định công bố thông tin, không phải lúc nào việc công bố thông tin cũng được coi là tốt và các yếu tố về chiến lược và cơ cấu sở hữu ảnh hưởng đáng kể đến quyết định công bố thông tin của DN.
Luận án cũng cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò của CBTTTH trong việc gia tăng giá trị DN tại Việt Nam. Kết quả cho thấy mức độ CBTTTH càng cao thì giá trị DN càng lớn. Điều này khẳng định rằng nhà đầu tư đánh giá cao những DN minh bạch về thông tin, không chỉ ở khía cạnh tài chính mà còn các khía cạnh phi tài chính như môi trường, xã hội, và quản trị. Kết quả này cũng khuyến khích các DN Việt Nam nên chủ động áp dụng và nâng cao chất lượng CBTTTH nhằm thu hút vốn đầu tư, đặc biệt là từ các nhà đầu tư quan tâm đến phát triển bền vững. Hơn nữa, luận án đã kiểm định được vai trò trung gian của CBTTTH trong mối quan hệ giữa các yếu tố như cổ đông lớn, đòn bẩy tài chính, chiến lược khác biệt hóa và giá trị DN.
Cuối cùng, luận án đã đưa ra những hàm ý khoa học và thực tiễn quan trọng. Về mặt khoa học, nghiên cứu đã bổ sung vào kho tàng tri thức về CBTT nói chung và CBTTTH nói riêng, đặc biệt trong bối cảnh của một nền kinh tế mới nổi như Việt Nam. Về mặt thực tiễn, luận án cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý DN trong việc đưa ra quyết định liên quan đến CBTT, giúp các DN hiểu rõ hơn về tác động của việc công bố thông tin đến giá trị của mình. Ngoài ra, kết quả nghiên cứu còn là cơ sở để các nhà hoạch định chính sách xây dựng các quy định phù hợp, nhằm thúc đẩy CBTTTH tại Việt Nam, từ đó tăng cường tính minh bạch và phát triển bền vững của thị trường vốn. Đồng thời, luận án cũng gợi mở các hướng nghiên cứu tiếp theo trong tương lai nhằm làm rõ hơn về các khía cạnh khác nhau liên quan đến CBTTTH.