1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong các doanh nghiệp sản xuất nhỏ và vừa tại Thành phố Hồ Chí Minh.
- Tác giả: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
- Số trang: 144
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh https://luanvans.com/tailieu/bo-273-luan-van-thac-si-truong-dai-hoc-kinh-te-thanh-pho-ho-chi-minh-nam-2020/
- Chuyên ngành học: Kế toán (Mã số: 60340301)
- Từ khoá: Hệ thống kiểm soát nội bộ, doanh nghiệp sản xuất nhỏ và vừa, tính hữu hiệu, môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
2. Nội dung chính
Luận văn nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các doanh nghiệp sản xuất nhỏ và vừa (DNSXNVV) tại TP.HCM, một khu vực kinh tế năng động với số lượng lớn DNNVV đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng https://luanvanaz.com/phan-loai-du-lieu-dinh-tinh-va-dinh-luong.html. Nghiên cứu định tính thông qua khảo sát, phỏng vấn các chuyên gia để xác định các nhân tố, sau đó dùng phương pháp định lượng để kiểm định và đo lường mức độ tác động của chúng. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên khung lý thuyết COSO 2013 và các nghiên cứu trước đây, tập trung vào 5 nhân tố: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
Quá trình nghiên cứu bao gồm việc thu thập dữ liệu từ 195 DNSXNVV tại TP.HCM. Dữ liệu sau khi thu thập được xử lý, làm sạch và phân tích bằng phần mềm SPSS. Các kỹ thuật phân tích chính bao gồm: đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA https://luanvanaz.com/cronbach-alpha-truoc-hay-efa-truoc.html, phân tích tương quan và hồi quy đa biến. Kết quả cho thấy cả năm nhân tố đều có tác động dương đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong các DNSXNVV. Trong đó, hoạt động kiểm soát có tác động mạnh nhất, tiếp theo là thông tin và truyền thông, đánh giá rủi ro, giám sát và cuối cùng là môi trường kiểm soát. Kết quả này phản ánh thực tế là các DNSXNVV tại TP.HCM chú trọng đến việc kiểm soát các hoạt động hàng ngày và đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả trong tổ chức.
Kết quả nghiên cứu của luận văn có ý nghĩa thực tiễn đối với các nhà quản lý và chủ doanh nghiệp trong việc nhận diện rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTKSNB. Từ đó, họ có thể xây dựng các chương trình hành động và đề ra các biện pháp cụ thể để nâng cao chất lượng kiểm soát nội bộ tại doanh nghiệp của mình. Đồng thời, nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở lý luận và bằng chứng thực nghiệm cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực KSNB tại các DNNVV. Tuy nhiên, luận văn cũng thừa nhận một số hạn chế, bao gồm kích thước mẫu còn hạn chế, đối tượng khảo sát chưa đa dạng và việc bỏ qua một số nhân tố tiềm năng khác.
Từ kết quả nghiên cứu, tác giả đưa ra các kiến nghị cụ thể để nâng cao tính hữu hiệu của HTKSNB trong các DNSXNVV tại TP.HCM. Các kiến nghị này tập trung vào việc tăng cường hiệu quả của các hoạt động kiểm soát, nâng cao chất lượng các kênh thông tin và truyền thông, cải thiện quy trình đánh giá và ứng phó rủi ro, đẩy mạnh hoạt động giám sát và xây dựng môi trường kiểm soát chú trọng đạo đức kinh doanh. Luận văn kết luận rằng, việc áp dụng các giải pháp này sẽ giúp các DNSXNVV tại TP.HCM nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động kinh doanh, tăng khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.