Tuyệt vời! Dưới đây là ý chính của bài viết, được trình bày theo yêu cầu của bạn:
1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn thạc sĩ: Truyền dẫn tỷ giá bất đối xứng đến giá tiêu dùng tại Việt Nam – Phương pháp NARDL.
- Tác giả: Nguyễn Tiến Khoa
- Số trang file pdf: Không có thông tin.
- Năm: 2020
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Tài chính – Ngân hàng
- Từ khoá: Bất đối xứng; truyền dẫn tỷ giá hối đoái; NARDL; lạm phát.
2. Nội dung chính
Luận văn thạc sĩ này nghiên cứu về mối quan hệ bất đối xứng giữa tỷ giá hối đoái và giá tiêu dùng tại Việt Nam trong giai đoạn từ quý I năm 2000 đến quý IV năm 2018. Tác giả sử dụng phương pháp tự hồi quy phân phối trễ phi tuyến (NARDL) để ước tính mức độ truyền dẫn của tỷ giá hối đoái (ERPT) đến giá tiêu dùng. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng cơ chế ERPT sang giá tiêu dùng có sự điều chỉnh bất đối xứng, cả trong ngắn hạn và dài hạn. Điều này có nghĩa là các tác động của việc đồng nội tệ mất giá và tăng giá lên giá tiêu dùng là khác nhau, không tuân theo mối quan hệ tuyến tính thông thường. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét tính bất đối xứng trong cơ chế ERPT, vì các nghiên cứu trước đây thường bỏ qua yếu tố này và có thể dẫn đến những sai lệch trong phân tích cũng như các quyết định chính sách.
Luận văn đã kiểm định các đặc tính dừng của dữ liệu thông qua các kiểm định ADF và PP. Kết quả cho thấy các chuỗi dữ liệu là không dừng ở mức gốc, nhưng dừng sau khi lấy sai phân bậc nhất, phù hợp với việc sử dụng mô hình ARDL và NARDL. Sau khi thực hiện kiểm định đồng liên kết bằng kiểm định F-test, kết quả cho thấy tồn tại mối quan hệ dài hạn giữa các biến. Kết quả từ mô hình ARDL, mặc dù xác định được sự tồn tại của mối quan hệ dài hạn giữa các biến số, nhưng không thể làm rõ mối quan hệ giữa tỷ giá và lạm phát. Tuy nhiên, mô hình NARDL đã cho thấy khi đồng nội tệ mất giá, ERPT là không hoàn toàn trong cả ngắn hạn và dài hạn. Ngược lại, khi đồng nội tệ tăng giá, ERPT là quá mức. Điều này cho thấy sự không đối xứng trong cơ chế truyền dẫn, và việc bỏ qua tính chất này có thể dẫn đến các kết quả và khuyến nghị sai lệch.
Nghiên cứu chỉ ra rằng trong ngắn hạn, việc đồng nội tệ mất giá có tác động dương đến lạm phát, trong khi việc đồng nội tệ tăng giá lại tác động âm đến lạm phát. Điều này cũng có nghĩa là cơ chế ERPT không chỉ không đối xứng, mà còn không tuyến tính. Các mô hình tuyến tính trước đây có thể đã không nắm bắt được cơ chế này. Trong dài hạn, tác giả tìm thấy mối quan hệ cùng chiều giữa cung tiền M2, giá dầu thô và lạm phát. Tuy nhiên, kết quả quan trọng nhất là việc tách tỷ giá thành hai cấu phần tăng và giảm, cho phép thấy được sự bất đối xứng trong ERPT. Cụ thể, khi đồng nội tệ mất giá, ERPT là không hoàn toàn, nhưng khi đồng nội tệ tăng giá, ERPT lại là quá mức. Điều này cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn về cơ chế ERPT tại Việt Nam và các yếu tố ảnh hưởng.
Cuối cùng, nghiên cứu cung cấp các hàm ý chính sách quan trọng. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét tính bất đối xứng trong cơ chế ERPT khi đưa ra các quyết định chính sách. Các nhà hoạch định chính sách cần hiểu rằng, việc can thiệp vào tỷ giá có thể mang lại các kết quả khác nhau, tùy thuộc vào việc đồng nội tệ tăng giá hay giảm giá. Ngoài ra, nghiên cứu cũng cảnh báo rằng, ERPT gia tăng theo thời gian ở Việt Nam. Do đó, các quyết định chính sách cần cân nhắc cả các tác động ngắn hạn và dài hạn. Các cú sốc tỷ giá trong quá khứ có thể gây ra những áp lực lạm phát dai dẳng. Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi, xem xét các biến số giá cả khác như giá xuất khẩu, nhập khẩu hoặc chỉ số giá sản xuất.