1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: Sự Ảnh Hưởng Của Hiện Diện Đầu Tư Nước Ngoài Đến Đòn Bẩy Tài Chính Của Các Doanh Nghiệp Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam
- Tác giả: Nguyễn Ngọc Thiên Phú
- Số trang: 118
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Tài chính – Ngân hàng
- Từ khoá: Đòn bẩy tài chính, sự hiện diện đầu tư nước ngoài.
2. Nội dung chính
Luận văn nghiên cứu về tác động của hiện diện đầu tư nước ngoài (FDI) đến đòn bẩy tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, dựa trên nghiên cứu gốc của Sajid Anwar và Sizhong Sun (2015) về thị trường Trung Quốc. Mục tiêu chính là tìm hiểu xem mức độ hiện diện FDI ảnh hưởng đến đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp trong nước như thế nào, đồng thời xem xét các yếu tố khác tác động đến cấu trúc vốn. Dữ liệu bảng được sử dụng từ năm 2008 đến 2015, bao gồm thông tin của 316 công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX. Luận văn cũng xem xét tác động riêng biệt của cơ cấu sở hữu nhà nước và so sánh tác động của FDI đến các doanh nghiệp thuộc các ngành khác nhau. Các câu hỏi nghiên cứu chính bao gồm việc xác định xem FDI có tác động đến đòn bẩy tài chính hay không, liệu tác động này có khác nhau giữa các ngành và liệu có sự khác biệt trong tác động đối với các doanh nghiệp có sở hữu nhà nước hay không.
Luận văn sử dụng các lý thuyết cấu trúc vốn để làm cơ sở lý luận, bao gồm lý thuyết Modigliani-Miller (M&M), lý thuyết đánh đổi, lý thuyết chi phí đại diện, lý thuyết tín hiệu, lý thuyết trật tự phân hạng và lý thuyết định điểm thị trường. Các lý thuyết này cung cấp nền tảng để hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của doanh nghiệp, như lợi ích từ lá chắn thuế, chi phí phá sản, vấn đề thông tin bất cân xứng và chi phí đại diện. Tác giả lập luận rằng FDI có thể ảnh hưởng đến cấu trúc vốn thông qua việc tăng cường cạnh tranh, ảnh hưởng đến sản lượng và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Các nghiên cứu thực nghiệm trước đây, cả quốc tế và trong nước, cũng được xem xét để xác định các nhân tố tác động đến cấu trúc vốn, như quy mô doanh nghiệp, tài sản thế chấp, cơ hội tăng trưởng và tấm chắn thuế phi nợ.
Phương pháp nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy OLS, Tobit và IV-Tobit để phân tích dữ liệu bảng. Mô hình OLS được sử dụng để ước lượng ban đầu, nhưng do lo ngại về tính nội sinh của biến FDI, mô hình Tobit và IV-Tobit được sử dụng để khắc phục vấn đề này. Biến FDI được đo lường bằng tỷ lệ tổng tài sản của các công ty có sở hữu nước ngoài trong ngành trên tổng tài sản của tất cả các công ty trong ngành. Các biến kiểm soát bao gồm quy mô doanh nghiệp, tuổi doanh nghiệp, tài sản thế chấp, cơ hội tăng trưởng, tấm chắn thuế phi nợ, ROA, rủi ro kinh doanh và cơ cấu sở hữu. Phương pháp IV-Tobit sử dụng độ trễ một năm của FDI và số lượng công ty trong ngành làm biến công cụ.
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hiện diện FDI có tác động ngược chiều đến đòn bẩy tài chính của các doanh nghiệp Việt Nam, tức là khi FDI tăng lên, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản của doanh nghiệp giảm xuống. Các yếu tố khác như tài sản thế chấp, tấm chắn thuế phi nợ, tỷ suất sinh lợi và quy mô công ty cũng có tác động đến đòn bẩy tài chính, nhưng với các hướng khác nhau. Nghiên cứu cũng kiểm tra tính vững của mô hình bằng cách thay đổi giả định về tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối thiểu để xác định một công ty là công ty nước ngoài (5% và 20%), và kết quả vẫn tương đối nhất quán. Phân tích theo ngành cho thấy có sự khác biệt nhỏ trong tác động của FDI đến đòn bẩy tài chính giữa các ngành khác nhau. Luận văn kết luận rằng FDI có thể ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp thông qua các tác động lan tỏa và sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh. Tác giả đưa ra các khuyến nghị về việc thu hút và quản lý FDI một cách hiệu quả, hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước để tận dụng lợi thế của FDI và cải thiện hệ thống tài chính. Luận văn cũng chỉ ra những hạn chế và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo, chẳng hạn như tăng kích thước mẫu, xem xét các yếu tố định tính và phân chia ngành một cách chi tiết hơn.