1. Thông tin Nghiên cứu khoa học
- Tên nghiên cứu tiếng Anh: Research on the Impact of Green Finance Policy on Regional Green Innovation-Based on Evidence From the Pilot Zones for Green Finance Reform and Innovation
- Tên nghiên cứu tiếng Việt: Nghiên cứu về Tác động của Chính sách Tài chính Xanh đối với Đổi mới Xanh Cấp vùng – Dựa trên Bằng chứng từ các Khu thí điểm Cải cách và Đổi mới Tài chính Xanh
- Tác giả: Chi Zhang, Xinwei Cheng, Yanyan Ma
- Số trang: 12
- Năm: 2022
- Nơi xuất bản: Frontiers in Environmental Science
- Chuyên ngành học: Kinh tế Môi trường và Quản lý
- Từ khoá: tài chính xanh, bằng sáng chế xanh, đổi mới công nghệ xanh, cải cách tài chính xanh, hiệu quả chính sách
2. Nội dung chính
Bài viết tập trung nghiên cứu về tác động của chính sách tài chính xanh, cụ thể là việc thành lập các khu thí điểm cải cách và đổi mới tài chính xanh ở Trung Quốc, đối với hoạt động đổi mới xanh cấp vùng. Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ 261 thành phố cấp tỉnh thuộc 31 tỉnh thành ở Trung Quốc trong giai đoạn 2010-2019 và áp dụng phương pháp sai phân theo sai phân (DID) để đánh giá tác động của chính sách.
Tác giả khẳng định rằng tài chính xanh ngày càng được coi là động lực mạnh mẽ để thúc đẩy sự phát triển chất lượng cao của nền kinh tế xanh. Để hiểu rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy sự đổi mới, bạn có thể tham khảo thêm về Mô hình lý thuyết phổ biến sự đổi mới (IDT – Innovation Diffusion Theory). Nhiều tỉnh và thành phố ở Trung Quốc đã chủ động khám phá các hoạt động tài chính xanh, bao gồm việc thành lập các khu thí điểm đổi mới tài chính xanh, thành lập quỹ công nghiệp xanh, hỗ trợ tín dụng xanh và các chính sách thuế. Theo đó, vào tháng 6 năm 2017, Quốc vụ viện Trung Quốc đã công bố thành lập các khu thí điểm cải cách và đổi mới tài chính xanh. Các khu thí điểm này được đặt tại khu tự trị Tân Cương Duy Ngô Nhĩ và các tỉnh Quảng Đông, Quý Châu, Giang Tây và Chiết Giang. Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về các khía cạnh rộng lớn hơn của trách nhiệm xã hội trong kinh doanh, bạn có thể tìm hiểu về đo lường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
Nghiên cứu sử dụng bằng sáng chế xanh như một thước đo cho hoạt động đổi mới xanh cấp vùng và phân loại sâu hơn các hoạt động đổi mới xanh. Mục đích là để hiểu rõ hơn về cơ chế tác động của chính sách đối với đổi mới xanh cấp vùng và cung cấp cơ sở thực tế để tổng kết kinh nghiệm thành công của các khu thí điểm và mở rộng nó sang các khu vực khác. Bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám phá các biến số có thể “xúc tác” hiệu quả của đổi mới xanh cấp vùng để cải thiện các chính sách hỗ trợ. Trong quá trình nghiên cứu và phân tích các nguồn lực, bạn có thể tìm hiểu thêm về Lý thuyết Nguồn lực (Resource-Based View – RBV) để có cái nhìn sâu sắc hơn về cách các nguồn lực có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các khu thí điểm đã thúc đẩy đổi mới công nghệ xanh ở cấp vùng đến một mức độ nhất định, điều này được xác nhận bằng các kiểm tra tính mạnh mẽ. Nghiên cứu sâu hơn cho thấy hiệu ứng gây ra của các chính sách đối với đổi mới công nghệ xanh cấp vùng được phản ánh trong việc đăng ký và thu được bằng sáng chế sáng chế xanh và bằng sáng chế tiện ích xanh, và có sự khác biệt trong các loại bằng sáng chế khác nhau. Tác giả cho rằng chính sách này có tác động lớn hơn đến bằng sáng chế tiện ích xanh so với bằng sáng chế sáng chế xanh. Theo Luật Bằng sáng chế của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, bằng sáng chế sáng chế đề cập đến một giải pháp kỹ thuật mới cho một sản phẩm, phương pháp hoặc cải tiến của nó; bằng sáng chế tiện ích đề cập đến một giải pháp kỹ thuật mới cho hình dạng, cấu trúc hoặc sự kết hợp của một sản phẩm phù hợp để sử dụng thực tế. Từ giải thích trên, mức độ sáng tạo của bằng sáng chế tiện ích xanh thấp hơn so với bằng sáng chế sáng chế xanh. Do đó, hiệu ứng khuyến khích của chính sách trước tiên được phản ánh trong việc đăng ký và thu được bằng sáng chế tiện ích xanh và sau đó, theo thời gian, trong số lượng bằng sáng chế sáng chế xanh.
Tác giả đã thực hiện một số kiểm tra tính mạnh mẽ để đảm bảo tính xác thực của kết quả nghiên cứu. Đầu tiên, tác giả thay đổi cách đo lường biến số giải thích bằng cách gán giá trị 0.5 cho biến thời gian vào năm 2017 (thay vì 1 như trong mô hình cơ sở). Kết quả cho thấy các hệ số của số nhân chéo Treat*Time vẫn có ý nghĩa ở các mức độ tin cậy khác nhau và tính tích cực và tiêu cực của tác động đối với các chỉ số khác nhau không thay đổi, điều này phù hợp với kết quả của hồi quy cơ sở trong Bảng 5. Thứ hai, mô hình DID yêu cầu nhóm xử lý và nhóm kiểm soát phải đáp ứng giả định về xu hướng song song. Kết quả kiểm tra xu hướng song song cho thấy trước năm 2017, các khoảng tin cậy của các chỉ số cắt đường giá trị 0, cho thấy chúng không có ý nghĩa; sau năm 2017, có những năm mà các khoảng tin cậy của các chỉ số không cắt đường giá trị 0, tức là trạng thái có ý nghĩa, cho thấy kiểm tra xu hướng song song đã được thông qua. Thứ ba, để loại trừ thêm ảnh hưởng của các yếu tố không xác định khác đối với các khu thí điểm và đảm bảo rằng các kết quả thu được trong bài viết này là do việc thành lập các khu thí điểm cải cách và đổi mới tài chính xanh, tác giả đã thực hiện một kiểm tra giả dược. Trong bài viết này, 1000 mẫu đã được thực hiện ở tất cả 31 tỉnh, và năm tỉnh đã được chọn ngẫu nhiên làm nhóm xử lý giả trong mỗi lần lấy mẫu, trong khi 26 tỉnh còn lại được sử dụng làm nhóm kiểm soát, và các hồi quy đã được thực hiện theo mô hình 1). Kết quả hồi quy được phân phối bình thường, sự phân phối lệch khỏi hồi quy cơ sở và giá trị p lớn và không có ý nghĩa, như được hiển thị bởi biểu đồ phân tán, cho thấy rằng các khu thí điểm không có tác động đáng kể trong 1000 lần lấy mẫu ngẫu nhiên này. Do đó, các kết luận thu được trong bài viết này có thể vượt qua kiểm tra giả dược và tác động của việc thành lập khu thí điểm đối với đổi mới công nghệ xanh có ít mối quan hệ với các yếu tố không xác định khác. Thứ tư, vì nhóm xử lý và nhóm kiểm soát chứa các thành phố từ các tỉnh khác nhau và vì không thể đảm bảo rằng nhóm xử lý và nhóm kiểm soát có các đặc điểm khu vực giống nhau trước khi chính sách được thực hiện, nên phương pháp đối sánh điểm khuynh hướng (PSM) được sử dụng để đối sánh các thành phố trong nhóm xử lý và nhóm kiểm soát. Kết quả cho thấy sau khi đối sánh, các chỉ số nằm trong khoảng (−20%,20%) trên trục hoành, cho thấy kết quả đối sánh đủ tốt cho hồi quy DID tiếp theo. Sau khi loại trừ sự khác biệt khu vực giữa nhóm xử lý và nhóm kiểm soát, các khu thí điểm đã thúc đẩy việc đăng ký và thu được bằng sáng chế xanh khu vực. Các tác động lên sáu chỉ số là có ý nghĩa thống kê, xác minh thêm tính mạnh mẽ của các kết luận trong hồi quy cơ sở. Cuối cùng, tác giả sử dụng tỷ lệ sử dụng toàn diện chất thải rắn công nghiệp (Indu) làm biến điều tiết để đề cập đến hiệu ứng điều tiết của các quy định về môi trường. Kết quả cho thấy rằng quy định về môi trường đã đóng một vai trò điều tiết tích cực trong quá trình các chính sách tài chính xanh ảnh hưởng đến đổi mới xanh. Việc tăng cường quy định sẽ giúp cải thiện tác động của các chính sách tài chính xanh đối với mức độ đổi mới xanh trong khu vực.
3. Kết luận
Nghiên cứu này kết luận rằng các khu thí điểm cải cách và đổi mới tài chính xanh có tác động tích cực đến hoạt động đổi mới công nghệ xanh cấp vùng ở Trung Quốc. Chính sách này có tác động lớn hơn đến bằng sáng chế tiện ích xanh so với bằng sáng chế sáng chế xanh. Dựa trên những phát hiện này, bài viết đề xuất một số khuyến nghị chính sách. Thứ nhất, các khu thí điểm nên khám phá các kinh nghiệm có thể nhân rộng và thúc đẩy chúng trên quy mô lớn hơn. Thứ hai, chính phủ cần phát triển các chương trình hướng dẫn rõ ràng cho các loại đổi mới xanh khác nhau để kích thích đổi mới độc lập trong các khu thí điểm. Thứ ba, cần có một mô hình phát triển do chính phủ dẫn dắt và được quản lý bởi thị trường để kích thích nhiều vốn xã hội hơn đầu tư vào đổi mới xanh.