1/ Thông tin bài báo
- Tên bài báo: NGHIÊN CỨU THU HỒI VÀ ĐÁNH GIÁ CÁC TÍNH CHẤT CỦA KẾT TỦA STRUVITE TỪ NƯỚC THẢI
- Tác giả: Trần Đăng Khoa, Lê Như Hoàng Anh, Trần Trọng Trí, Nguyễn Thị Diễm Trinh, Huỳnh Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Hoàng Chiều, Nguyễn Trường Thi, Đỗ Thị Minh Hiếu, Nguyễn Quang Long, Lê Minh Viễn
- Số trang: 90-97
- Năm: 2021
- Nơi xuất bản: Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ
- Từ khoá: Kết tủa, magnesium ammonium phosphate, MgNH4PO4.6H2O, phân bón chậm tan, struvite
2/ Nội dung chính
Bài báo này tập trung vào nghiên cứu quá trình thu hồi nitơ (N) và phốt pho (P) từ nước thải thực tế thông qua kết tinh struvite (magie amoni photphat hydrat, MgNH4PO4.6H2O). Mục tiêu chính là đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ như pH, tỷ lệ mol Mg/P, nhiệt độ kết tủa và thời gian phản ứng đến hiệu suất thu hồi struvite. Nghiên cứu nhằm mục đích tìm ra điều kiện tối ưu để thu hồi tối đa N và P từ nước thải, đồng thời tạo ra sản phẩm struvite có thể sử dụng làm phân bón chậm tan trong nông nghiệp. Các tác giả nhấn mạnh rằng việc loại bỏ N và P từ nước thải là rất quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước và cải thiện chất lượng nguồn nước. Việc thu hồi các chất dinh dưỡng này không chỉ giải quyết vấn đề ô nhiễm mà còn tạo ra một sản phẩm có giá trị, góp phần vào kinh tế tuần hoàn.
Các kết quả nghiên cứu cho thấy pH và tỷ lệ mol Mg/P là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu suất thu hồi P thông qua struvite. Cụ thể, hiệu suất thu hồi struvite đạt cao nhất là 95,2±3,1% ở điều kiện pH 8,3, tỷ lệ mol Mg/P là 1:1, nhiệt độ 30°C, thời gian phản ứng là 90 phút và thời gian làm già là 60 phút. Nhiệt độ kết tinh trong khoảng 20-40°C không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất kết tinh struvite. Phân tích nhiễu xạ tia X (XRD) đã xác nhận sự hình thành cấu trúc struvite từ nguồn nước thải thực tế. Điều này cho thấy, kết tủa thu được là struvite với cấu trúc tinh thể rõ ràng. Hơn nữa, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng struvite thu được chứa hàm lượng dinh dưỡng cao của Mg, N và P, điều này có giá trị rất lớn trong việc ứng dụng làm phân bón chậm tan cho nông nghiệp.
Nghiên cứu này cũng đánh giá độ chậm tan của struvite trong môi trường nước và môi trường axit citric. Kết quả cho thấy struvite có tốc độ tan chậm hơn trong nước so với axit. Cụ thể, trong 60 ngày, độ phân giải của struvite đạt 1,75% trong nước và 2,97% trong axit. Điều này khẳng định tính chất tan chậm của struvite, phù hợp với mục đích sử dụng làm phân bón cung cấp dinh dưỡng một cách từ từ và kéo dài cho cây trồng. Nhìn chung, nghiên cứu này đã thành công trong việc chứng minh khả năng thu hồi N và P từ nước thải bằng phương pháp kết tinh struvite, đồng thời đưa ra các điều kiện công nghệ tối ưu để đạt hiệu suất thu hồi cao nhất, và cho thấy tiềm năng ứng dụng của struvite trong nông nghiệp.