Khuyến mãi đặc biệt
  • Giảm 10% phí tải tài liệu khi like và share website
  • Tặng 1 bộ slide thuyết trình khi tải tài liệu
  • Giảm 5% dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ của Luận Văn A-Z
  • Giảm 2% dịch vụ viết thuê luận án tiến sĩ của Luận Văn A-Z

Một Số Ứng Dụng Từ Mô Hình 5 Nhân Tố Fama French

50.000 VNĐ

Luận văn đánh giá tính hợp lý của các mô hình định giá phổ biến: CAMP, Fama French 3 nhân tố, Q 4 nhân tố của Hou và Fama French 5 nhân tố. Dữ liệu từ 691 công ty niêm yết trên hai sàn HNX và HOSE từ năm 2007 đến 2016 được sử dụng. Kết quả cho thấy tại Việt Nam mô hình Fama French 5 nhân tố và mô hình gồm bốn nhân tố: thị trường, quy mô, giá trị và lợi nhuận giải thích tốt nhất cho suất sinh lợi cổ phiếu. Nghiên cứu khuyến nghị các nhà đầu tư nên quan tâm đến nhân tố thị trường trong việc định giá chứng khoán.

1. Thông tin Luận văn thạc sĩ

Tham khảo thêm về quá trình bảo vệ luận văn cao học quản trị kinh doanh tại UEH14 câu hỏi thường gặp khi bảo vệ luận văn thạc sĩ để chuẩn bị tốt nhất cho buổi bảo vệ của bạn.

2. Nội dung chính

Luận văn “Một số ứng dụng từ mô hình 5 nhân tố Fama French” nghiên cứu về khả năng ứng dụng và tính phù hợp của mô hình định giá tài sản 5 nhân tố Fama-French (FF) trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Luận văn so sánh mô hình FF5 với các mô hình định giá phổ biến khác như CAPM, mô hình FF3, và mô hình Q 4 nhân tố của Hou, Xue và Zhang. Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu là dữ liệu thứ cấp từ 691 công ty niêm yết trên hai sàn HNX và HOSE trong giai đoạn từ 2007 đến 2016. Nghiên cứu đánh giá tác động của các nhân tố thị trường, quy mô, giá trị, lợi nhuận và đầu tư đến tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu, từ đó xác định mô hình định giá nào phù hợp nhất để giải thích sự biến động của tỷ suất sinh lợi chứng khoán tại Việt Nam. Mục tiêu cuối cùng là đưa ra những khuyến nghị cho nhà đầu tư trong việc lựa chọn và quản lý danh mục đầu tư, cũng như cho các nhà quản lý doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán.

Luận văn trình bày cơ sở lý thuyết của các mô hình định giá tài sản, bắt đầu từ lý thuyết danh mục đầu tư của Markowitz và mô hình CAPM, sau đó đi sâu vào các mô hình đa nhân tố như mô hình FF3, mô hình 4 nhân tố của Carhart, mô hình Q 4 nhân tố của Hou và cộng sự, và mô hình FF5. Luận văn tập trung vào việc phân tích cách xây dựng các nhân tố trong mô hình FF5, bao gồm nhân tố quy mô (SMB), giá trị (HML), lợi nhuận (RMW) và đầu tư (CMA), đồng thời xem xét các phương pháp phân chia danh mục đầu tư khác nhau để tính toán các nhân tố này. Luận văn cũng tổng hợp các nghiên cứu trước đây về ứng dụng các mô hình định giá tài sản tại các thị trường phát triển và đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam, để làm cơ sở so sánh và đánh giá kết quả nghiên cứu của mình. Các nghiên cứu trước đó tại Việt Nam cho thấy các kết quả trái chiều và chưa có sự đồng thuận về tính phù hợp của mô hình FF5, đặc biệt là về vai trò của các nhân tố quy mô, giá trị, lợi nhuận và đầu tư.

Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là phương pháp nghiên cứu định lượng với hồi quy bình phương nhỏ nhất (OLS), tương tự như trong nghiên cứu của Fama và French (2015). Luận văn thực hiện nhiều cách phân chia danh mục đầu tư khác nhau để xác định liệu các cách phân chia danh mục có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu hay không. Các phương pháp phân chia danh mục bao gồm sắp xếp 2×3 (Size-B/M, Size-OP, Size-Inv), 2×2 (Size-B/M, Size-OP, Size-Inv) và 2x2x2x2 (Size-B/M-OP-Inv). Luận văn cũng sử dụng kiểm định GRS của Gibbons, Ross, và Shanken (1989) để so sánh và lựa chọn mô hình định giá phù hợp nhất. Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu là dữ liệu thứ cấp được cung cấp bởi Thomson Reuters, bao gồm chỉ số VN-Index, giá cổ phiếu và các số liệu tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên hai sàn HNX và HOSE. Lãi suất phi rủi ro được sử dụng là lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 1 năm.

Kết quả nghiên cứu cho thấy tại Việt Nam, mô hình FF5 và mô hình 4 nhân tố (thị trường, quy mô, giá trị và lợi nhuận) giải thích tốt nhất cho suất sinh lợi cổ phiếu. Hai mô hình này có mức độ phù hợp gần tương đương vì nhân tố đầu tư tác động không mạnh lên suất sinh lợi cổ phiếu, trong khi bốn nhân tố còn lại đều thể hiện vai trò có ý nghĩa thống kê. Nhân tố thị trường chứng tỏ rõ tầm ảnh hưởng lên kết quả kiểm định bởi nhân tố này luôn có hệ số hồi quy lớn và có ý nghĩa thống kê, đồng thời có các kiểm định thống kê tốt. Vai trò của các nhân tố quy mô, giá trị và lợi nhuận dù quan trọng nhưng rất khó so sánh vì kết quả kiểm định phụ thuộc vào cách thức xây dựng danh mục đầu tư. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các cách thức phân chia danh mục đầu tư khác nhau sẽ mang đến kết quả khác nhau. Nghiên cứu khuyến nghị các nhà đầu tư nên quan tâm đến nhân tố thị trường trong việc định giá chứng khoán, cũng như theo dõi các biến động về rủi ro quy mô, giá trị và lợi nhuận để có các hành động thích hợp.

Một Số Ứng Dụng Từ Mô Hình 5 Nhân Tố Fama French
Một Số Ứng Dụng Từ Mô Hình 5 Nhân Tố Fama French