1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: MỐI QUAN HỆ GIỮA TÌNH TRẠNG TRÁNH THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP VÀ KIỆT QUỆ TÀI CHÍNH CỦA CÁC CÔNG TY TRÊN SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
- Tác giả: Vũ Hải Đăng
- Số trang: 88
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Tài chính Ngân hàng
- Từ khoá: Kiệt quệ tài chính, tránh thuế thu nhập doanh nghiệp
2. Nội dung chính
Luận văn tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa tình trạng kiệt quệ tài chính và hành vi tránh thuế thu nhập doanh nghiệp của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2006-2015. Tác giả sử dụng dữ liệu bảng của 64 công ty, áp dụng các phương pháp ước lượng FEM và REM để xác định mô hình phù hợp nhất, sau đó dùng ước lượng FGLS để khắc phục các nhược điểm của mô hình FEM (nếu có) do hiện tượng tương quan chuỗi và phương sai thay đổi. Mục tiêu của nghiên cứu là đo lường hành vi tránh thuế của các doanh nghiệp và kiểm tra xem liệu có mối tương quan nào giữa tình trạng kiệt quệ tài chính và hành vi này hay không.
Đồng thời, hành vi tránh thuế thu nhập doanh nghiệp được đo lường bằng hai cách tiếp cận: phương pháp của Gupta & Newberry (1997) thông qua chỉ số ETR (tỷ suất thuế thực) và phương pháp của Rego (2003) và Richardson và các cộng sự (2014) bằng cách điều chỉnh thu nhập dựa trên sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán trước thuế và thu nhập chịu thuế. Các cách tiếp cận này liên quan đến các nguyên lý trong Hội tụ kế toán quốc tế lý thuyết kế toán. Luận văn sử dụng hai phương pháp để đo lường tình trạng kiệt quệ tài chính, đó là chỉ số Z-Score theo mô hình phân tích đa biến của Altman (1968) và mô hình phân tích logit của Ohlson (1980). Luận văn kiểm tra ảnh hưởng của các yếu tố như số năm niêm yết (FACE), quy mô công ty (SIZE), đòn bẩy tài chính (LEV), tỷ lệ tài sản cố định (CINT), tỷ lệ hàng tồn kho (INT) và giá trị thị trường (MKTBK) đến hành vi tránh thuế.
3. Kết quả nghiên cứu và Hàm ý
Kết quả nghiên cứu cho thấy, với mẫu dữ liệu và phương pháp được sử dụng, chưa có đủ bằng chứng để khẳng định mối quan hệ đáng kể giữa tình trạng kiệt quệ tài chính (đo lường bằng Z-Score và Ohlson) và hành vi tránh thuế thu nhập doanh nghiệp (đo lường bằng ETR và phương pháp của Richardson). Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra rằng các công ty niêm yết lâu năm hoặc có đòn bẩy tài chính cao không cho thấy ảnh hưởng đáng kể đến hành vi tránh thuế của nhà quản trị. Ngược lại, các công ty có quy mô lớn, tỷ lệ tài sản cố định cao hoặc được thị trường đánh giá cao có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi này.
Luận văn đề xuất một số hàm ý cho các nhà quản trị tài chính, nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách. Các nhà quản trị tài chính có thể khai thác hợp pháp các khoảng trống thuế để tăng nguồn vốn, đặc biệt trong giai đoạn khó khăn. Các nhà đầu tư nên xem xét hành vi tránh thuế của doanh nghiệp, đặc biệt là khi tình hình tài chính bất ổn, để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Nhà hoạch định chính sách cần nhận diện các kẽ hở trong chính sách thuế để điều chỉnh, đảm bảo nguồn thu ngân sách và công bằng. Luận văn cũng chỉ ra các hạn chế và đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo, bao gồm mở rộng mẫu dữ liệu, sử dụng các phương pháp đo lường khác, xử lý vấn đề nội sinh và đi sâu phân tích các quy định về thuế và kế toán.