1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: DEBT TAX SHIELD AND FIRM VALUE: EMPIRICAL EVIDENCE FROM LISTED COMPANIES IN VIETNAM
- Tác giả: NGUYEN THI HONG HOA
- Số trang: 85
- Năm: OCTOBER 2017
- Nơi xuất bản: UNIVERSITY OF ECONOMICS ERASMUS UNVERSITY ROTTERDAM HO CHI MINH CITY INSTITUTE OF SOCIAL STUDIES
- Chuyên ngành học: MASTER OF ARTS IN DEVELOPMENT ECONOMICS
- Từ khoá: Debt tax shield, firm value, capital structure, Vietnam, taxation, state ownership.
2. Nội dung chính
Luận văn này tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa lợi ích thuế từ nợ (debt tax shield) và giá trị doanh nghiệp (firm value) tại Việt Nam, sử dụng dữ liệu từ các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán trong giai đoạn 2008-2015. Mục tiêu chính là đánh giá tác động của lợi ích thuế từ nợ đối với giá trị doanh nghiệp trong bối cảnh thuế của Việt Nam. Luận văn sử dụng phương pháp hồi quy ngược (reverse regression), trong đó lợi nhuận hoạt động trong tương lai được hồi quy trên giá trị doanh nghiệp và nợ, đồng thời kiểm soát các yếu tố tỷ lệ vốn hóa của doanh nghiệp. Ưu điểm của phương pháp này là chuyển sai số đo lường trong thu nhập hoạt động tương lai vào phần dư của hồi quy và tăng cường tính hữu ích của các yếu tố thị trường để kiểm soát rủi ro và tăng trưởng dự kiến. Phương pháp này cũng bao gồm thông tin phi thuế trong biến giá trị thị trường.
Kết quả nghiên cứu cho thấy lợi ích thuế từ nợ có tác động tiêu cực đến giá trị doanh nghiệp tại Việt Nam. Giá trị dự đoán cho lợi ích thuế từ nợ chiếm khoảng 37% tổng nợ hoặc khoảng 9.5% giá trị doanh nghiệp. Kết quả này đi ngược lại với nhiều nghiên cứu trước đây cho rằng lợi ích thuế từ nợ có tác động tích cực đến giá trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, luận văn cho rằng kết quả này có thể phản ánh đặc thù của thị trường Việt Nam, nơi các doanh nghiệp có thể đang sử dụng nợ một cách không hiệu quả, hoặc các chi phí liên quan đến nợ (như chi phí tài chính, rủi ro phá sản) đang lớn hơn lợi ích thuế mà nó mang lại. Để hiểu rõ hơn về quyết định sử dụng vốn của doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm về lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory), một trong những lý thuyết quan trọng về cấu trúc vốn.
Luận văn cũng xem xét vai trò của sở hữu nhà nước (state ownership) đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Kết quả cho thấy các doanh nghiệp có vốn nhà nước có xu hướng có lợi nhuận hoạt động cao hơn so với các doanh nghiệp tư nhân. Tuy nhiên, luận văn không tìm thấy bằng chứng về sự khác biệt trong tác động của nợ đến giá trị doanh nghiệp giữa các doanh nghiệp có và không có vốn nhà nước. Điều này có thể là do sự phức tạp trong quản trị doanh nghiệp nhà nước, nơi các mục tiêu chính trị có thể lấn át các mục tiêu kinh tế. Ngoài ra, các nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc lý giải quyết định tài chính của doanh nghiệp nhà nước và tư nhân.
Luận văn kết luận rằng việc sử dụng nợ cần được các doanh nghiệp Việt Nam xem xét cẩn thận, và cần có những chính sách phù hợp để khuyến khích các doanh nghiệp sử dụng nợ một cách hiệu quả. Các nhà hoạch định chính sách cũng cần xem xét tác động của chính sách thuế đối với quyết định sử dụng nợ của doanh nghiệp, và có thể cần điều chỉnh để đảm bảo rằng chính sách thuế không khuyến khích các doanh nghiệp sử dụng nợ quá mức. Nghiên cứu này có những hạn chế nhất định, như dữ liệu chưa hoàn thiện và chưa xét đến tác động của thuế thu nhập cá nhân. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc phân tích tác động của lợi ích thuế từ nợ đối với đòn bẩy tài chính và xác định tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tối ưu cho các doanh nghiệp Việt Nam. Bên cạnh đó, lý thuyết đánh đổi (trade-off theory) cũng là một khung lý thuyết hữu ích để hiểu sâu hơn về quyết định cấu trúc vốn và việc sử dụng nợ của doanh nghiệp.