1/ Thông tin bài báo
- Tên bài báo: HIỆU QUẢ QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN NƯỚC MẶT PHỤC VỤ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP VÀ NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN DƯỚI TÁC ĐỘNG CỦA XÂM NHẬP MẶN TẠI TỈNH BẾN TRE
- Tác giả: Nguyễn Thị Thuý Vy, Nguyễn Minh Tuấn, Trần Hoàng Hiểu, Lê Tấn Lợi, Văn Phạm Đăng Trí
- Số trang: 82-92
- Năm: 2021
- Nơi xuất bản: Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ
- Từ khoá: Hiệu quả quản lý, nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, vùng ven biển, xâm nhập mặn
2/ Nội dung chính
Bài báo tập trung nghiên cứu về hiệu quả của công tác quản lý tài nguyên nước mặt phục vụ cho sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản tại tỉnh Bến Tre trong bối cảnh xâm nhập mặn ngày càng gia tăng. Nghiên cứu đánh giá tính hiệu quả này dựa trên nguyên tắc về vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan trong quản trị tài nguyên nước của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD). Các dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn cán bộ địa phương và các báo cáo liên quan, sau đó được xử lý bằng phương pháp thống kê mô tả và công cụ GIS. Kết quả nghiên cứu cho thấy, xâm nhập mặn vào mùa khô năm 2019-2020 diễn biến nghiêm trọng hơn so với trung bình 40 năm trước đó, kéo dài hơn và có phạm vi ảnh hưởng rộng hơn, gây ra tình trạng thiếu nước ngọt trầm trọng và thiệt hại đáng kể cho sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản ở Bến Tre. Mặc dù các văn bản chỉ đạo ứng phó xâm nhập mặn đã được ban hành kịp thời, nhưng sự phối hợp giữa các bên liên quan tại địa phương vẫn còn hạn chế.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, tình hình xâm nhập mặn ở Bến Tre vào mùa khô 2019-2020 chịu ảnh hưởng bởi hai yếu tố chính: lưu lượng nước từ thượng nguồn sông Mekong giảm và ảnh hưởng của thủy triều biển Đông. Phạm vi xâm nhập mặn sâu hơn và thời gian kéo dài hơn đã gây ra những thiệt hại nghiêm trọng đối với các vùng sinh thái ngọt, lợ và mặn của tỉnh. Cụ thể, các huyện Châu Thành, Giồng Trôm và Thạnh Phú đều bị ảnh hưởng, với thiệt hại về năng suất cây trồng, diện tích nuôi trồng thủy sản và sự thay đổi trong cơ cấu sử dụng đất. Các huyện đã có sự chuyển dịch cơ cấu cây trồng, giảm diện tích lúa để chuyển sang các cây trồng chịu mặn tốt hơn và phát triển nuôi trồng thủy sản để thích ứng với tình hình biến đổi khí hậu. Bên cạnh đó, bài báo cũng nêu rõ các văn bản pháp lý từ Trung Ương đến địa phương đã được ban hành kịp thời, chỉ rõ vai trò và trách nhiệm của từng cơ quan trong công tác phòng, chống xâm nhập mặn. Các cơ quan ban ngành đã chủ động phối hợp và triển khai các giải pháp phù hợp để ứng phó với tình hình xâm nhập mặn.
Tuy nhiên, nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng, sự phối hợp giữa các bên liên quan theo chiều ngang, đặc biệt là giữa các cơ quan cùng cấp tại địa phương, còn nhiều hạn chế. Mặc dù các văn bản chỉ đạo đã phân công nhiệm vụ, nhưng sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị, nhất là giữa Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT) và Phòng Tài nguyên và Môi trường (TN&MT), còn chưa được thể hiện rõ ràng. Các kế hoạch ứng phó chủ yếu tập trung vào các giải pháp theo chiều dọc, và cơ chế phối hợp giữa các đơn vị cùng cấp chưa được quy định cụ thể trong các văn bản chỉ đạo. Bài báo kết luận rằng, cần có những nghiên cứu đánh giá toàn diện hơn về hiệu quả của công tác ứng phó xâm nhập mặn, bao gồm cả việc đánh giá các giải pháp giảm thiểu thiệt hại sau khi xâm nhập mặn xảy ra, cũng như đánh giá cơ chế phối hợp theo chiều ngang ở các cấp khác nhau. Điều này nhằm hỗ trợ cho việc quy hoạch và phát triển bền vững tài nguyên nước ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.