1/ Thông tin bài báo:
- Tên bài báo: ĐẶC ĐIỂM NGUỒN GIỐNG TÔM Ở VÙNG BIỂN TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
- Tác giả: Từ Hoàng Nhân, Phạm Quốc Huy
- Số trang: 128-141
- Năm: 2023
- Nơi xuất bản: Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ
- Từ khoá: Bà Rịa-Vũng Tàu, mật độ, mùa gió, phân bố, tôm con, vùng bờ, vùng lộng
2/ Nội dung chính:
Bài báo này tập trung nghiên cứu về đặc điểm nguồn giống tôm ở vùng biển Bà Rịa – Vũng Tàu trong hai năm 2020-2021, dựa trên dữ liệu thu thập từ 11 chuyến điều tra độc lập, mỗi tháng một lần. Tổng cộng 1100 mẫu vật đã được thu thập bằng lưới thu mẫu tầng mặt và tầng thẳng đứng, sau đó phân tích để xác định thành phần loài và mật độ ấu trùng tôm, tôm con (ATT-TC). Kết quả nghiên cứu xác định được 21 họ tôm, trong đó 19 taxon phân loại đến loài và 14 taxon xác định đến giống. Mật độ trung bình của ATT-TC đạt 9.073 cá thể/1.000m3 nước biển, cho thấy sự phong phú của nguồn giống tôm ở khu vực này. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, mật độ ATT-TC ở vùng bờ (16.656 cá thể/1.000m3) cao hơn gấp đôi so với vùng lộng (6.251 cá thể/1.000m3). Tương tự, mùa gió Tây Nam có mật độ trung bình cao hơn gần gấp đôi so với mùa gió Đông Bắc, lần lượt là 11.803 và 6.972 cá thể/1.000m3, thể hiện sự biến động theo mùa của nguồn giống tôm.
Phân tích sâu hơn về phân bố, bài báo xác định hai khu vực có mật độ tập trung nguồn giống tôm cao là phía ngoài Bãi Sau và khu vực Hồ Tràm, với mật độ cao nhất đạt 13.592 cá thể/1.000m3. Vùng lộng có nhiều khu vực đệm với mật độ trung bình từ 2.000 đến 5.000 cá thể/1.000m3. Mùa gió Đông Bắc, nguồn giống tôm phân bố với mật độ không cao, trong khi mùa gió Tây Nam, chúng vẫn tập trung ở vùng bờ nhưng có xu hướng mở rộng hơn với mật độ nền trên 5.000 cá thể/1.000m3. Mật độ trung bình cao nhất đạt 28.574 cá thể/1.000m3, cho thấy tiềm năng lớn của khu vực trong việc cung cấp nguồn giống tôm tự nhiên. Ngoài ra, bài báo cũng phân tích sự biến động thành phần loài và mật độ tôm theo từng tháng trong năm, từ đó có được bức tranh đầy đủ về sự phân bố và biến động của nguồn giống tôm theo không gian và thời gian.
Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm nguồn giống tôm tại vùng biển Bà Rịa – Vũng Tàu mà còn làm cơ sở khoa học quan trọng cho việc khoanh vùng và thiết lập các khu vực bảo vệ nguồn lợi. Hai khu vực nằm phía ngoài Bãi Sau và Hồ Tràm được xác định là nơi có mật độ nguồn giống tôm tập trung cao và ổn định. Điều này cho thấy cần có các biện pháp quản lý và bảo tồn thích hợp để đảm bảo sự phát triển bền vững của nguồn lợi tôm ở khu vực này. Bài báo cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải kết hợp nghiên cứu này với các nghiên cứu về nguồn giống cá và nhóm chân đầu để có được một cái nhìn toàn diện hơn về các khu vực bảo vệ nguồn lợi biển tiềm năng. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng cho các nhà quản lý và các cơ quan chức năng trong việc xây dựng các chính sách bảo tồn hiệu quả.