1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: CHẤT LƯỢNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH, KỲ HẠN NỢ VÀ HIỆU QUẢ ĐẦU TƯ CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NIÊM YẾT Ở VIỆT NAM
- Tác giả: Nguyễn Ngọc Quỳnh
- Số trang: 72
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Tài chính – Ngân hàng
- Từ khoá: Chất lượng báo cáo tài chính (FQR), Hiệu quả đầu tư (Investment Efficient), Kỳ hạn nợ (Debt Marturity), Đầu tư quá mức (Over-Investment), Đầu tư dưới mức (Under-Investment).
2. Nội dung chính
Luận văn “Chất lượng báo cáo tài chính, kỳ hạn nợ và hiệu quả đầu tư của các doanh nghiệp niêm yết ở Việt Nam” nghiên cứu về tác động của chất lượng báo cáo tài chính (FQR) và kỳ hạn nợ (STDebt) lên hiệu quả đầu tư của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE và HNX trong giai đoạn 2008-2016. Luận văn sử dụng mô hình nghiên cứu của Fuensanta và Ballesta (2014) để phân tích mối quan hệ này, đồng thời xem xét các trường hợp doanh nghiệp đầu tư quá mức và đầu tư dưới mức. đầu tư quá mức onverinvestmnet và đầu tư dưới mức underinvestment Ngoài ra, luận văn còn nghiên cứu tác động tương tác giữa chất lượng báo cáo tài chính và kỳ hạn nợ lên hiệu quả đầu tư của doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm xác định và phân tích ảnh hưởng của chất lượng báo cáo tài chính và kỳ hạn nợ lên hiệu quả đầu tư, cũng như nghiên cứu sự ảnh hưởng tương tác giữa hai yếu tố này. Các câu hỏi nghiên cứu tập trung vào việc làm rõ ảnh hưởng của chất lượng báo cáo tài chính và kỳ hạn nợ đến hiệu quả đầu tư, đặc biệt trong bối cảnh đầu tư quá mức và đầu tư dưới mức, đồng thời xem xét liệu ảnh hưởng của chất lượng báo cáo tài chính lên hiệu quả đầu tư có thay đổi theo các mức độ kỳ hạn nợ khác nhau hay không.
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng dựa trên mô hình của Fuensanta và Ballesta (2014). Hiệu quả đầu tư được đo lường thông qua độ sai lệch giữa đầu tư thực tế và đầu tư kỳ vọng, theo phương pháp của Biddle và cộng sự (2009). Chất lượng báo cáo tài chính được ước lượng bằng ba mô hình khác nhau của McNichols và Stubben (2008), Dechow và Dichev (2002), và Kasznik (1999). Sau đó, tác giả sử dụng phương pháp hồi quy Pooled OLS trên phần mềm Eview8 để kiểm định các giả thuyết. Để tăng độ tin cậy của kết quả, luận văn cũng tiến hành một số hồi quy bổ sung. Mẫu nghiên cứu bao gồm 543 công ty niêm yết trên hai sàn HOSE và HNX từ năm 2008-2016, tuy nhiên, sau khi loại bỏ các quan sát thiếu dữ liệu, số lượng công ty còn lại là 212 với 1478 quan sát. Các biến kiểm soát được sử dụng bao gồm quy mô doanh nghiệp, tuổi doanh nghiệp, tài sản cố định hữu hình, độ lệch chuẩn của dòng tiền hoạt động và doanh thu, Tobin’s Q, chỉ số sức mạnh tài chính Z’score, lỗ, dòng tiền từ hoạt động, và độ dài của chu kỳ kinh doanh. các chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Kết quả nghiên cứu cho thấy các công ty có chất lượng báo cáo tài chính cao và sử dụng nhiều nợ ngắn hạn hơn trong cấu trúc vốn sẽ có hiệu quả đầu tư cao hơn. Điều này được thể hiện qua mối tương quan dương có ý nghĩa thống kê giữa chất lượng báo cáo tài chính, kỳ hạn nợ và hiệu quả đầu tư. Thêm vào đó, chất lượng báo cáo tài chính cao và nợ ngắn hạn cao cũng làm giảm tình trạng đầu tư quá mức và đầu tư dưới mức của doanh nghiệp. Tuy nhiên, kết quả cũng chỉ ra rằng có mối quan hệ thay thế giữa chất lượng báo cáo tài chính và kỳ hạn nợ. Những công ty sử dụng nhiều nợ ngắn hạn hơn sẽ có hiệu quả đầu tư cao hơn và giảm tác động của chất lượng báo cáo tài chính lên hiệu quả đầu tư. Phân tích sâu hơn cho thấy, trong trường hợp các doanh nghiệp đầu tư quá mức, chất lượng báo cáo tài chính có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tình trạng này, đồng thời kỳ hạn nợ ngắn cũng có tác động tương tự. Ngược lại, trong trường hợp các doanh nghiệp đầu tư dưới mức, tác động của chất lượng báo cáo tài chính và kỳ hạn nợ không rõ ràng và không có ý nghĩa thống kê. các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả quản trị tài chính trong doanh nghiệp
Luận văn đóng góp vào hệ thống các nghiên cứu thực nghiệm về vai trò của chất lượng báo cáo tài chính và kỳ hạn nợ đối với hiệu quả đầu tư tại Việt Nam. Bằng việc phân tích tác động tương tác giữa hai yếu tố này, tác giả chỉ ra rằng chúng có thể thay thế cho nhau trong việc nâng cao hiệu quả đầu tư của các doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, luận văn cũng thừa nhận một số hạn chế, bao gồm khả năng sai số trong đo lường các biến đại diện và thiếu kiểm định về vấn đề nội sinh giữa nợ ngắn hạn và chất lượng báo cáo tài chính. Vì vậy, các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc giải quyết các hạn chế này để củng cố tính bền vững của kết quả. Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn đề xuất các doanh nghiệp Việt Nam nên chú trọng nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và cân nhắc sử dụng nợ ngắn hạn để cải thiện hiệu quả đầu tư.