Tuyệt vời, đây là phần tóm tắt ý chính của bài viết theo yêu cầu của bạn:
1. Thông tin Luận văn thạc sĩ:
- Tên Luận văn: Cảm tính nhà đầu tư, chất lượng lợi nhuận và chính sách cổ tức: Bằng chứng ở Việt Nam
- Tác giả: Bùi Kim Phương
- Số trang file pdf: (Không có thông tin trong tài liệu, có thể suy đoán ~175 trang)
- Năm: 2020
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng
- Từ khóa: Cảm tính nhà đầu tư, Chất lượng lợi nhuận, Chính sách cổ tức, Tài chính hành vi, Thị trường cận biên
2. Nội dung chính:
Luận văn này nghiên cứu về động cơ chi trả cổ tức của các công ty niêm yết tại Việt Nam, một thị trường cận biên có nhiều đặc điểm khác biệt so với các thị trường phát triển. Tác giả tiếp cận vấn đề dưới góc độ tài chính hành vi, cụ thể là kiểm định lý thuyết nuông chiều nhà đầu tư, cho rằng các công ty điều chỉnh chính sách cổ tức để đáp ứng sự ưa thích của nhà đầu tư. Luận văn xem xét liệu các công ty có trả cổ tức khi nhà đầu tư có xu hướng đánh giá cao các công ty chi trả cổ tức, và ngược lại. Bên cạnh đó, luận văn còn nghiên cứu ảnh hưởng của chất lượng lợi nhuận đến quyết định trả cổ tức của công ty, xem xét liệu cổ tức có phải là một tín hiệu thể hiện chất lượng lợi nhuận của công ty hay không.
Để làm rõ các vấn đề trên, luận văn sử dụng phương pháp moment tổng quát hệ thống (SGMM) để phân tích mối quan hệ giữa cảm tính nhà đầu tư, chất lượng lợi nhuận và chính sách cổ tức, sử dụng dữ liệu từ 460 công ty niêm yết trên HSX và HNX trong giai đoạn 2010-2016. Kết quả nghiên cứu cho thấy chưa có bằng chứng rõ ràng về việc nhà quản lý nuông chiều sự ưa thích của nhà đầu tư khi ra quyết định về cổ tức. Tuy nhiên, khi xét đến yếu tố sở hữu nhà nước, luận văn nhận thấy tác động của sở hữu nhà nước đến mối quan hệ giữa cảm tính nhà đầu tư và chính sách chi trả cổ tức. Cụ thể, ở nhóm công ty có sở hữu nhà nước, tác động của phần bù cổ tức đến tỉ suất cổ tức lớn hơn so với nhóm công ty không có sở hữu nhà nước.
Ngoài ra, luận văn tìm thấy mối quan hệ cùng chiều giữa chất lượng lợi nhuận và chính sách chi trả cổ tức, có nghĩa là các công ty có chất lượng lợi nhuận cao hơn thì có xu hướng trả cổ tức cao hơn. Phát hiện này cho thấy, các công ty có thể sử dụng chính sách cổ tức như một tín hiệu để truyền tải thông tin về chất lượng lợi nhuận tới các nhà đầu tư. Điều này đóng góp thêm vào việc lý giải động cơ chi trả cổ tức của các công ty, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường Việt Nam, nơi mà thông tin bất cân xứng và chất lượng báo cáo tài chính vẫn còn là những vấn đề đáng quan tâm.
Cuối cùng, luận văn kết luận rằng, tuy động cơ nuông chiều không được thể hiện rõ ràng trong quyết định trả cổ tức của các công ty, nhưng yếu tố sở hữu nhà nước và chất lượng lợi nhuận có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách cổ tức. Kết quả này mang lại hàm ý quan trọng cho cả nhà quản lý và nhà đầu tư, trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến chính sách chi trả cổ tức và đánh giá giá trị công ty.