1/ Thông tin bài báo:
- Tên bài báo: CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THẤT THU THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP ĐỐI VỚI CÁC DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM: MỘT NGHIÊN CỨU KHÁM PHÁ
- Tác giả: Hà Văn Khoa, Âu Thị Nguyệt Liên, Hồ Thị Hương Lan, Trần Đức Trí, Hoàng Trọng Hùng
- Số trang: 139-156
- Năm: 2023
- Nơi xuất bản: Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Kinh tế và Phát triển
- Từ khoá: thất thu thuế, thuế thu nhập doanh nghiệp, doanh nghiệp FDI, nghiên cứu khám phá, Việt Nam
2/ Nội dung chính:
Bài báo tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thất thu thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính, kết hợp phỏng vấn sâu các doanh nghiệp FDI và thảo luận nhóm với cán bộ thuế để thu thập thông tin. Mục tiêu của nghiên cứu là khám phá các nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến tình trạng thất thu thuế, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách nhằm tăng cường công tác quản lý thuế đối với nhóm doanh nghiệp này. Kết quả nghiên cứu cho thấy có ba yếu tố chính có thể dẫn đến thất thu thuế TNDN đối với doanh nghiệp FDI, bao gồm: mô hình hoạt động theo hệ sinh thái tập đoàn đa quốc gia, việc thuê các đơn vị tư vấn thuế độc lập (đặc biệt là các công ty Big4), và đặc thù hoạt động của các doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực sản xuất.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các doanh nghiệp FDI thường hoạt động theo mô hình tập đoàn đa quốc gia, với nhiều công ty con và công ty vệ tinh có quan hệ giao dịch liên kết phức tạp. Việc mua bán hàng hóa, nguyên vật liệu giữa các công ty trong cùng tập đoàn, với mức giá do công ty mẹ kiểm soát, đã tạo ra nhiều kẽ hở cho việc chuyển giá, làm giảm nghĩa vụ thuế tại Việt Nam. Ngoài ra, các doanh nghiệp FDI thường có xu hướng thuê các đơn vị tư vấn thuế chuyên nghiệp, đặc biệt là các công ty thuộc nhóm Big4. Dù các đơn vị tư vấn này có trình độ chuyên môn cao, nhưng họ lại có xu hướng bảo vệ lợi ích của khách hàng hơn là tuân thủ triệt để các quy định pháp luật về thuế, gây khó khăn cho công tác quản lý thuế của cơ quan nhà nước. Hơn nữa, các doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực sản xuất thường có chi phí nguyên vật liệu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí, tạo điều kiện cho việc khai báo chi phí đầu vào không hợp lý, làm giảm thu nhập chịu thuế, và việc kiểm soát các chi phí này trở nên khó khăn do tính chất phức tạp của hoạt động giao dịch nội bộ tập đoàn.
Từ những phân tích trên, nghiên cứu đã đưa ra một số hàm ý chính sách quan trọng cho cơ quan thuế. Đầu tiên, cơ quan thuế cần tăng cường phối hợp với các bộ ngành liên quan, thu thập và chia sẻ thông tin, để quản lý hiệu quả hơn các doanh nghiệp FDI hoạt động theo mô hình hệ sinh thái tập đoàn. Cần thiết lập cơ chế quản lý, kiểm soát giá giao dịch liên kết chặt chẽ hơn. Bên cạnh đó, cơ quan thuế cần xem xét sự khác biệt giữa các doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực sản xuất và dịch vụ, để có chính sách và quy trình quản lý thuế phù hợp, tập trung vào việc kiểm soát chuyển giá đối với doanh nghiệp sản xuất và các chi phí khác đối với doanh nghiệp dịch vụ. Cuối cùng, cần có các quy định chặt chẽ hơn đối với các đơn vị tư vấn thuế, đảm bảo họ phải tuân thủ pháp luật và có vai trò như một cánh tay nối dài của cơ quan thuế trong việc giám sát nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp, thay vì chỉ bảo vệ lợi ích của khách hàng. Đồng thời, Nhà nước cần tạo điều kiện cho các đại lý thuế trong nước phát triển, tăng cường cạnh tranh với các công ty tư vấn nước ngoài, để nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Nghiên cứu cũng thừa nhận một số hạn chế, chẳng hạn như phạm vi nghiên cứu còn hẹp, phương pháp định tính khó khái quát hóa kết quả, và đề xuất các nghiên cứu định lượng trong tương lai để kiểm định các kết quả nghiên cứu, cũng như mở rộng nghiên cứu về thất thu thuế đối với các nhóm doanh nghiệp FDI khác nhau.