1. Thông tin Luận văn thạc sĩ quy trình viết thuê luận văn
- Tên Luận văn: The impact of foreign direct investments on the CO2 emissions in Southeast Asian countries (Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến lượng khí thải CO2 ở các nước Đông Nam Á)
- Tác giả: Vuong Duc Hoang Quan, Bui Hoang Ngoc, Hoang Thi Bich Dien
- Số trang: 18
- Năm: Không rõ (dựa vào hội nghị ICUEH2017, có thể là năm 2017)
- Nơi xuất bản: Không rõ (Ho Chi Minh City Institute for Development Studies, University of Labour Social Affairs)
- Chuyên ngành học: Không rõ
- Từ khoá: FDI; Environmental Kuznets Curve (EKC); CO2 emission; Southeast Asian countries.
2. Nội dung chính
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với lượng khí thải CO2 ở các quốc gia Đông Nam Á, trong bối cảnh các nước đang phát triển thường phải đối mặt với sự đánh đổi giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Dựa trên mô hình ban đầu của Kuznets (1955) về mối quan hệ giữa lượng khí thải CO2 và thu nhập bình quân đầu người, nghiên cứu đã thực hiện kiểm định thực nghiệm bằng cách áp dụng phương pháp System Generalized Method of Moments (S-GMM) và Pooled Mean Group (PMG) regression cho dữ liệu từ 7 quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 1995-2014. dịch vụ phân tích định lượng và xử lý số liệu Kết quả cho thấy bằng chứng thống kê mạnh mẽ về sự tồn tại của hiệu ứng chữ U ngược, đúng như lý thuyết của Kuznets dự đoán. Hơn nữa, nghiên cứu cũng xác nhận tác động của yếu tố thu hút FDI đến môi trường, một yếu tố được thêm vào mô hình Kuznets ban đầu.
Nghiên cứu sử dụng hàm sản xuất Cobb-Douglas để xây dựng mô hình kiểm định mối quan hệ giữa lượng khí thải CO2, thu nhập bình quân đầu người và FDI. Hai mô hình chính được đề xuất: Mô hình A, kiểm định trực tiếp mối quan hệ giữa lượng khí thải CO2 và thu nhập bình quân đầu người (bao gồm cả bình phương của thu nhập bình quân đầu người), cùng với các biến kiểm soát; và Mô hình B, bổ sung thêm biến trễ của lượng khí thải CO2 để kiểm soát tính bền vững của chuỗi dữ liệu. Các biến kiểm soát bao gồm FDI, số giờ làm việc trung bình, độ mở của nền kinh tế và tỷ trọng công nghiệp trong GDP. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn uy tín như Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), Ngân hàng Thế giới (WB) và Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD).
Kết quả kiểm định cho thấy sự tồn tại của đường cong Kuznets môi trường (EKC) hình chữ U ngược ở các nước Đông Nam Á, tức là ban đầu, khi thu nhập tăng lên, ô nhiễm môi trường cũng tăng theo, nhưng đến một ngưỡng nhất định, khi thu nhập tiếp tục tăng, ô nhiễm môi trường sẽ giảm xuống. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng FDI có tác động đáng kể đến việc gia tăng lượng khí thải CO2, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của tăng trưởng kinh tế khi công nghệ sản xuất còn lạc hậu và các quy định về môi trường còn lỏng lẻo. Ngoài ra, độ mở của nền kinh tế có tác động ngược chiều đến lượng khí thải CO2, cho thấy việc hội nhập kinh tế quốc tế có thể giúp các nước đang phát triển tiếp cận các công nghệ sạch và thân thiện với môi trường.
Từ những kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số hàm ý chính sách quan trọng. Thứ nhất, chính phủ các nước cần áp dụng các tiêu chí về sử dụng năng lượng và phát thải CO2 trong quá trình thẩm định và phê duyệt các dự án FDI. Cần tăng cường kiểm soát và đánh giá tác động môi trường của các dự án đầu tư, đặc biệt là những dự án có nguy cơ gây ô nhiễm cao. Thứ hai, các quốc gia nên tích cực hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới để tiếp cận các công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường. Thứ ba, chính phủ không nên chờ đợi đến khi đạt đến ngưỡng thu nhập cao mới bắt đầu thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, mà cần chủ động và liên tục nâng cao nhận thức và hành động bảo vệ môi trường trong mọi tầng lớp xã hội. Bảo vệ môi trường là một nỗ lực lâu dài và đòi hỏi sự tham gia của tất cả các bên liên quan. khái niệm về phát triển du lịch bền vững