1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: Tác động của rủi ro tín dụng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam.
- Tác giả: Võ Nguyễn Hoàng Yến
- Số trang: 107
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
- Chuyên ngành học: Tài chính – Ngân hàng
- Từ khoá: Rủi ro tín dụng, Hiệu quả hoạt động kinh doanh, Ngân hàng thương mại cổ phần, ROA, ROE.
2. Nội dung chính
Luận văn “Tác động của rủi ro tín dụng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam” nghiên cứu về ảnh hưởng của rủi ro tín dụng (RRTD), cụ thể là tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, đến hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam trong giai đoạn 2006-2016. HQHĐKD được đo lường bằng tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE). [https://luanvanaz.com/khai-niem-hieu-qua-hoat-dong-cua-nhtm.html] Mục tiêu của nghiên cứu là cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ này, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách giúp các NHTMCP nâng cao hiệu quả hoạt động và hạn chế tác động tiêu cực của RRTD. Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính của 18 NHTMCP Việt Nam, áp dụng các phương pháp ước lượng hồi quy như Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM), đồng thời sử dụng kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp. [https://luanvanaz.com/dich-vu-phan-tich-dinh-luong-va-xu-ly-so-lieu-bang-spss-eview-stata-amos.html]
Luận văn hệ thống hóa các khái niệm, phân loại và chỉ tiêu đo lường RRTD, cũng như các chỉ tiêu đánh giá HQHĐKD của ngân hàng. Rủi ro tín dụng được xác định là rủi ro phát sinh khi khách hàng vay không thể hoặc không muốn hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn, gây tổn thất cho ngân hàng. [https://luanvanaz.com/khai-niem-chat-luong-cho-vay-cua-nhtm.html] Các chỉ tiêu đo lường RRTD bao gồm tỷ lệ nợ xấu (NPL) và tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (LLP). HQHĐKD được đánh giá thông qua ROA và ROE, phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng từ việc sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu. Các nghiên cứu trước đây trên thế giới cho thấy mối liên hệ phức tạp giữa RRTD và HQHĐKD, với kết quả khác nhau tùy thuộc vào điều kiện kinh tế, đặc điểm ngành và phương pháp nghiên cứu. Do đó, luận văn này tập trung vào bối cảnh Việt Nam để đưa ra các kết luận và khuyến nghị phù hợp.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nợ xấu (NPL) có tác động tiêu cực và có ý nghĩa thống kê đến cả ROA và ROE của các NHTMCP Việt Nam. Điều này khẳng định rằng việc gia tăng nợ xấu làm giảm khả năng sinh lời của ngân hàng do chi phí xử lý nợ tăng lên và nguồn vốn bị ứ đọng. Trong khi đó, tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (LLP) không có ý nghĩa thống kê trong việc giải thích sự biến động của ROA và ROE. Các biến kiểm soát khác như tỷ lệ đòn bẩy (LEV), chi phí trên mỗi tài sản vay (CLA), tỷ lệ lãi trên tín dụng đã cấp (CI), tổng dư nợ (LOAN) và thâm niên ngân hàng (AGE) cũng có ảnh hưởng đến HQHĐKD, với mức độ và chiều hướng khác nhau. Cụ thể, chi phí trên mỗi tài sản vay và tổng dư nợ có tác động tiêu cực, trong khi tỷ lệ lãi trên tín dụng đã cấp có tác động tích cực. Tỷ lệ đòn bẩy có tác động trái chiều lên ROA và ROE, cho thấy sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận khi ngân hàng sử dụng đòn bẩy tài chính.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn đề xuất một số hàm ý chính sách quan trọng. Thứ nhất, các NHTMCP cần nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng thông qua việc xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin khách hàng, hoàn thiện quy trình thẩm định và kiểm soát tín dụng, đồng thời chuyên môn hóa quy trình xử lý nợ xấu. Thứ hai, các ngân hàng cần quản lý chi phí hoạt động một cách hiệu quả bằng cách nâng cấp công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và kiện toàn bộ máy hoạt động. Thứ ba, cần có chính sách quản lý vốn và đầu tư hợp lý để đảm bảo khả năng thanh khoản và tối đa hóa lợi nhuận. Về phía Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, cần hoàn thiện môi trường pháp lý cho hoạt động ngân hàng, đẩy nhanh tốc độ xử lý nợ xấu và xây dựng thị trường mua bán nợ xấu để hỗ trợ các NHTMCP giảm thiểu RRTD và nâng cao HQHĐKD. Luận văn cũng thừa nhận một số hạn chế về mẫu nghiên cứu, dữ liệu và mô hình, đồng thời gợi ý các hướng nghiên cứu tiếp theo để làm sâu sắc hơn hiểu biết về mối quan hệ giữa RRTD và HQHĐKD trong ngành ngân hàng Việt Nam.