1/ Thông tin bài báo
- Tên bài báo: TÁC ĐỘNG CỦA QUY MÔ VÀ SỞ HỮU NƯỚC NGOÀI ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG DOANH NGHIỆP
- Tác giả: Nguyễn Anh Phong, Ngô Phú Thanh
- Số trang: 75-85
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Kinh tế và Phát triển
- Từ khoá: hiệu quả doanh nghiệp, Tobin’s Q, sở hữu nước ngoài, thị trường chứng khoán
2/ Nội dung chính
Bài nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích và đánh giá tác động của quy mô doanh nghiệp và tỷ lệ sở hữu của các nhà đầu tư nước ngoài đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2015. Nghiên cứu sử dụng kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng để đưa ra những kết luận khách quan. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng, quy mô doanh nghiệp có mối tương quan thuận chiều với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, hiệu quả hoạt động của nó cũng có xu hướng tăng lên. Tuy nhiên, một phát hiện đáng chú ý khác là tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài lại có mối tương quan nghịch với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, được đo lường bằng chỉ số Tobin’s Q. Điều này cho thấy việc gia tăng tỷ lệ sở hữu nước ngoài không nhất thiết dẫn đến cải thiện hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết trong giai đoạn nghiên cứu. Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các biến số khác như đòn bẩy tài chính, thanh khoản và số lượng nhân viên cũng có ảnh hưởng đến giá trị của các doanh nghiệp niêm yết.
Nghiên cứu đã sử dụng mô hình hồi quy với các biến số kiểm soát để phân tích dữ liệu thu thập từ các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM và Hà Nội. Các dữ liệu này bao gồm các thông tin về tài chính và số lượng lao động của doanh nghiệp. Kết quả thống kê mô tả cho thấy rằng, nhìn chung giá trị thị trường của các doanh nghiệp niêm yết cao hơn so với giá trị sổ sách. Tuy nhiên, tỷ lệ sở hữu trung bình của nhà đầu tư nước ngoài ở mức khá thấp, chỉ khoảng 8,8%, và phần lớn các doanh nghiệp có tỷ lệ sở hữu nước ngoài dưới 10%. Điều này cho thấy rằng các nhà đầu tư nước ngoài có thể đang đầu tư ở dạng tài chính thuần túy, tức là chủ yếu để hưởng cổ tức và chênh lệch giá, thay vì tham gia vào quản lý và điều hành doanh nghiệp. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy quy mô doanh nghiệp có tương quan nghịch và có ý nghĩa thống kê rất cao với hiệu quả hoạt động, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp mở rộng quy mô có thể làm giảm hiệu quả hoạt động. Ngược lại, đòn bẩy tài chính và tuổi đời của doanh nghiệp lại có tương quan thuận và có ý nghĩa thống kê với hiệu quả hoạt động.
Từ những kết quả trên, bài nghiên cứu đã đưa ra một số gợi ý quan trọng cho các nhà quản lý và nhà đầu tư. Thứ nhất, các doanh nghiệp cần thận trọng khi quyết định mở rộng quy mô, vì điều này có thể không phải lúc nào cũng mang lại hiệu quả cao hơn và thậm chí có thể làm giảm hiệu quả. Thứ hai, việc tăng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài không nhất thiết đảm bảo cải thiện hiệu quả hoạt động trong ngắn hạn, mà có thể đòi hỏi sự thay đổi về công nghệ và quản lý để thực sự phát huy tác động tích cực. Đồng thời, các nhà hoạch định chính sách cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý để thu hút đầu tư nước ngoài một cách hiệu quả hơn, đồng thời cần xem xét và điều chỉnh các tiêu chí đánh giá thị trường chứng khoán để có thể nâng hạng thị trường từ sơ khai lên mới nổi. Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo để xem xét các mối quan hệ phi tuyến giữa sở hữu nước ngoài và hiệu quả hoạt động, cũng như các tác động khác nhau của sở hữu nước ngoài đến các ngành cụ thể.