1. Thông tin Nghiên cứu khoa học
- Tên nghiên cứu (tiếng Anh): Research on Green Finance and Green Development Based Eco-Efficiency and Spatial Econometric Analysis
- Tên nghiên cứu (tiếng Việt): Nghiên cứu về Tài chính Xanh và Phát triển Xanh Dựa trên Hiệu quả Sinh thái và Phân tích Kinh tế lượng Không gian
- Tác giả: Tifang Ye, Xiuli Xiang, Xiangyu Ge, Keling Yang
- Số trang: 29 trang
- Năm: 2022
- Nơi xuất bản: Sustainability (MDPI)
- Chuyên ngành học: Tài chính xanh, Kinh tế lượng không gian, Phát triển bền vững
- Từ khoá: Phát triển xanh, tài chính xanh, hiệu quả sinh thái, đổi mới công nghệ xanh, mô hình SDM, mô hình cửa sổ SBM siêu hiệu quả.
2. Nội dung chính
Nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá cách Trung Quốc thúc đẩy phát triển xanh thông qua tài chính xanh để đạt được mục tiêu hỗ trợ tài chính cho việc xây dựng văn minh sinh thái trong giai đoạn “Kế hoạch 5 năm lần thứ 14”. Để làm rõ vấn đề này, nghiên cứu đã xây dựng một mô hình cửa sổ SBM siêu hiệu quả để đánh giá hiệu quả sinh thái so sánh của 30 khu vực hành chính cấp tỉnh ở Trung Quốc đại lục (ngoại trừ Tây Tạng), được xem như một thước đo của phát triển xanh. Đồng thời, một hệ thống đánh giá chỉ số tài chính xanh cũng được xây dựng, nhằm đo lường mức độ phát triển tài chính xanh khu vực ở Trung Quốc từ năm 2007 đến 2019. Xem thêm về khái niệm phát triển để hiểu rõ hơn về các khía cạnh của phát triển.
Nghiên cứu cũng xây dựng các mô hình kinh tế lượng không gian để nghiên cứu ảnh hưởng của tài chính xanh đến phát triển xanh, và ảnh hưởng của tài chính xanh đến phát triển xanh thông qua hỗ trợ đổi mới công nghệ xanh. Hơn nữa, nghiên cứu phân tích các cơ chế của hiệu ứng lan tỏa không gian và sự khác biệt ở các khu vực phía đông, trung tâm và phía tây của Trung Quốc.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tài chính xanh chỉ có tác động tích cực đến phát triển xanh ở các khu vực phía đông, trong khi ở các khu vực trung tâm và phía tây, nó không hỗ trợ hiệu quả cho phát triển xanh. Tác động tích cực của tài chính xanh đối với phát triển xanh thông qua hỗ trợ đổi mới công nghệ xanh chỉ có ở các khu vực phía đông, nhưng nó không đáng kể ở khu vực trung tâm, trong khi có tác động tiêu cực ở khu vực phía tây.
Để đo lường hiệu quả sinh thái, nghiên cứu sử dụng mô hình SBM (Slacks-Based Measure) siêu hiệu quả kết hợp với phân tích cửa sổ (window analysis). Mô hình SBM là một phần mở rộng của phương pháp DEA (Data Envelopment Analysis), sử dụng phương pháp phi tuyến tính để đưa biến trễ trực tiếp vào hàm mục tiêu. Phân tích cửa sổ cho phép so sánh hiệu quả sinh thái của một đơn vị ra quyết định (DMU) trong một khoảng thời gian nhất định không chỉ với các DMU khác trong cùng kỳ mà còn với hiệu quả sinh thái của chính nó trong các giai đoạn khác.
Để đo lường mức độ phát triển của tài chính xanh, nghiên cứu xây dựng một hệ thống đánh giá toàn diện cho tài chính xanh ở cấp tỉnh từ góc độ phát triển chung của tài chính xanh, dựa trên các chỉ số như tín dụng xanh, chứng khoán xanh, bảo hiểm xanh và đầu tư xanh. Phương pháp entropy được sử dụng để tổng hợp chỉ số tài chính xanh, trong đó chỉ số càng lớn thì mức độ phát triển của tài chính xanh càng cao. Chuyên ngành học phát triển bền vững được đề cập trong nghiên cứu này có liên quan mật thiết đến khái niệm về phát triển du lịch bền vững, một lĩnh vực cũng chú trọng đến yếu tố môi trường và xã hội.
Về phương pháp luận, nghiên cứu sử dụng mô hình Durbin không gian (SDM) để phân tích tác động của các biến khác nhau đến hiệu quả sinh thái, bởi vì tác động của tài chính xanh đến hiệu quả sinh thái khu vực có thể có hiệu ứng lan tỏa không gian. Mô hình SDM được xây dựng để nắm bắt cả hiệu ứng tương tác không gian nội sinh và hiệu ứng tương tác không gian của số hạng nhiễu.
Kết quả nghiên cứu thực nghiệm cho thấy sự tồn tại của hiệu ứng lan tỏa không gian. Cụ thể, tác động của tài chính xanh đến phát triển xanh khác nhau giữa các khu vực phía đông, trung tâm và phía tây của Trung Quốc. Ở khu vực phía đông, tài chính xanh có tác động tích cực và đáng kể đến phát triển xanh, trong khi ở khu vực trung tâm và phía tây, tác động này không đáng kể hoặc thậm chí là tiêu cực. Hơn nữa, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tài chính xanh có thể thúc đẩy phát triển xanh thông qua hỗ trợ đổi mới công nghệ xanh, nhưng hiệu ứng này cũng khác nhau giữa các khu vực.
Nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố kiểm soát khác như đổi mới công nghệ xanh, mức độ phát triển kinh tế, cơ cấu năng lượng, mức độ mở cửa và đô thị hóa. Kết quả cho thấy các yếu tố này cũng có tác động đáng kể đến hiệu quả sinh thái, và các tác động này cũng khác nhau giữa các khu vực.
Để đảm bảo tính tin cậy của kết quả phân tích, nghiên cứu đã thực hiện các kiểm tra tính mạnh mẽ bằng cách thay đổi phương pháp đo lường biến phụ thuộc và thay đổi phương pháp xây dựng ma trận trọng số không gian. Kết quả cho thấy các kết luận chính của nghiên cứu vẫn được giữ vững sau các kiểm tra này.
Phân tích sâu hơn về tác động lan tỏa không gian cho thấy, ở cấp quốc gia, tác động lan tỏa không gian của tài chính xanh là âm, cho thấy hiệu ứng phân cực, trong đó các khu vực có mức độ phát triển tài chính xanh cao hơn sẽ thu hút các nguồn lực tài chính từ các khu vực lân cận, dẫn đến thiếu vốn để hỗ trợ các dự án xanh và đổi mới công nghệ ở các khu vực này. Tuy nhiên, ở khu vực phía đông, tác động lan tỏa không gian của tài chính xanh là dương, cho thấy hiệu ứng khuếch tán, trong đó các khu vực có mức độ phát triển tài chính xanh cao hơn sẽ xuất khẩu các nguồn lực tài chính sang các khu vực lân cận, thúc đẩy sự phát triển của tài chính xanh ở các khu vực này.
3. Kết luận
Nghiên cứu này kết luận rằng tài chính xanh có vai trò khác nhau trong việc thúc đẩy phát triển xanh ở các khu vực khác nhau của Trung Quốc, và hiệu ứng này phụ thuộc vào mức độ phát triển của tài chính xanh, cơ cấu kinh tế và mức độ đổi mới công nghệ xanh của khu vực. Các kết quả này cho thấy rằng các chính sách tài chính xanh cần được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm của từng khu vực để tối đa hóa tác động tích cực của tài chính xanh đối với phát triển xanh.
Nghiên cứu đề xuất rằng chính phủ nên thiết lập hệ thống đánh giá cho phát triển xanh và tài chính xanh, học hỏi kinh nghiệm quốc tế, và xây dựng một hệ thống tích hợp để theo dõi, giám sát và đánh giá. Các chính phủ địa phương nên tăng cường hợp tác trong phân bổ nguồn lực và xây dựng văn minh sinh thái để thúc đẩy phát triển phối hợp giữa các khu vực. Phương pháp liên kết chuỗi giá trị có thể hữu ích trong việc phát triển phối hợp này. Đối với các khu vực trung tâm và phía tây, chính phủ nên tiếp tục thực hiện các chính sách tín dụng xanh và kết hợp các yếu tố môi trường vào quy trình cho vay và đánh giá rủi ro. Chính phủ nên hướng dẫn tài chính xanh để phát huy vai trò trong việc hướng dẫn nền kinh tế xanh và làm suy yếu bản chất tìm kiếm lợi nhuận của vốn đầu tư vào nền kinh tế xanh bằng cách tăng cường thành phần “xanh” của tài chính xanh. Cuối cùng, chính phủ nên cam kết nuôi dưỡng và mở rộng chủ thể đổi mới công nghệ xanh, tăng cường vị thế của doanh nghiệp là chủ thể chính của đổi mới công nghệ xanh và thúc đẩy sự tích hợp sâu rộng của “công nghiệp – trường đại học – nghiên cứu – tài chính – truyền thông”.