Khuyến mãi đặc biệt
  • Giảm 10% phí tải tài liệu khi like và share website
  • Tặng 1 bộ slide thuyết trình khi tải tài liệu
  • Giảm 5% dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ của Luận Văn A-Z
  • Giảm 2% dịch vụ viết thuê luận án tiến sĩ của Luận Văn A-Z

Phân Tích Năng Lực Cạnh Tranh Của Cụm Ngành Logistics Vùng Đông Nam Bộ

50.000 VNĐ

Luận văn “Phân tích năng lực cạnh tranh của cụm ngành logistics vùng Đông Nam Bộ” nghiên cứu về năng lực cạnh tranh của ngành logistics trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Luận văn sử dụng mô hình phân tích của Michael Porter để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của cụm ngành logistics tại vùng Đông Nam Bộ, bao gồm các yếu tố điều kiện sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và có liên quan, bối cảnh cạnh tranh và vai trò của chính phủ. Luận văn cũng đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của cụm ngành logistics vùng Đông Nam Bộ, tập trung vào việc hoàn thiện cơ sở hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.

Tuyệt vời! Dưới đây là bài đăng blog đã được cập nhật với các liên kết nội bộ phù hợp:

1. Thông tin Luận văn thạc sĩ

  • Tên Luận văn: Phân tích năng lực cạnh tranh của cụm ngành logistics vùng Đông Nam Bộ
  • Tác giả: Nguyễn Thị Thùy Hiếu
  • Số trang: 93
  • Năm: 2017
  • Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright)
  • Chuyên ngành học: Chính sách công
  • Từ khoá: Logistics, Năng lực cạnh tranh, Cụm ngành, Đông Nam Bộ, Chính sách công.

2. Nội dung chính

Luận văn thạc sĩ “Phân tích năng lực cạnh tranh của cụm ngành logistics [https://luanvanaz.com/khai-niem-ve-cum-nganh.html] vùng Đông Nam Bộ” của tác giả Nguyễn Thị Thùy Hiếu tập trung vào việc đánh giá và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngành logistics [https://luanvanaz.com/noi-dung-cua-logistics.html] tại vùng kinh tế trọng điểm Đông Nam Bộ (ĐNB) trong bối cảnh toàn cầu hóa. Luận văn sử dụng mô hình kim cương của Michael Porter [https://luanvanaz.com/so-sanh-mo-hinh-kim-cuong-va-mo-hinh-5-ap-luc-canh-tranh-cua-michael-porter.html] để làm khung phân tích, từ đó xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của ngành logistics ĐNB. Mục tiêu chính của nghiên cứu là tìm ra những rào cản và động lực thúc đẩy sự phát triển của ngành, đồng thời đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của cụm ngành logistics trong khu vực. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp logistics đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp để phát triển ngành một cách bền vững.

Nghiên cứu đi sâu vào phân tích các yếu tố điều kiện sản xuất như vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên, hạ tầng giao thông, nguồn vốn, và nhân tố chuyên môn hóa. Về vị trí địa lý, ĐNB có nhiều lợi thế như bờ biển dài, hệ thống sông ngòi phong phú, và nằm trên các tuyến hàng hải và hàng không huyết mạch. Tuy nhiên, hạ tầng giao thông còn nhiều hạn chế, đặc biệt là sự thiếu đồng bộ giữa các phương thức vận tải. Vận tải đường bộ chiếm tỷ trọng lớn nhưng thường xuyên gặp tình trạng ùn tắc và nhiều trạm thu phí. Vận tải đường sắt và đường ống chưa phát huy được tiềm năng. Nguồn vốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng còn hạn chế và phân bổ chưa hợp lý. Nhân tố chuyên môn hóa cũng là một thách thức, khi phần lớn doanh nghiệp logistics nội địa có quy mô nhỏ và vừa, thiếu vốn, công nghệ, và nguồn nhân lực chất lượng cao. Hơn nữa, các doanh nghiệp cũng chưa chủ động áp dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.

Luận văn cũng xem xét các yếu tố công nghiệp hỗ trợ và điều kiện nhu cầu. Công nghiệp hỗ trợ, bao gồm sản xuất phương tiện vận tải, bao bì hàng hóa và phương tiện xếp dỡ, còn yếu kém và phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu. Điều kiện nhu cầu, thể hiện qua sự phát triển của công nghiệp, dịch vụ, thương mại và sự gia tăng của các công ty đa quốc gia, tạo ra động lực lớn cho sự phát triển của ngành logistics. Tuy nhiên, yêu cầu ngày càng cao từ thị trường đòi hỏi sự đồng bộ và hợp lực từ các yếu tố khác. Bối cảnh cạnh tranh và chiến lược cũng được phân tích, cho thấy các chính sách và quy hoạch của Nhà nước còn nhiều bất cập, chưa tạo được môi trường kinh doanh thuận lợi và khuyến khích cạnh tranh lành mạnh. Hơn nữa, vai trò của Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) còn hạn chế, chưa phát huy được vai trò kết nối và hỗ trợ doanh nghiệp.

Từ những phân tích trên, luận văn đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của cụm ngành logistics vùng ĐNB. Thứ nhất, cần tăng cường phối hợp trong quản lý nhà nước đối với hoạt động logistics, hình thành cơ quan điều phối chung để đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả trong hoạch định và thực thi chính sách. Thứ hai, cần phát triển nguồn nhân lực đạt chuẩn quốc tế, nâng cao chất lượng đào tạo và liên kết với các tổ chức quốc tế để cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành. Thứ ba, cần kết nối hoạt động giữa các doanh nghiệp, khuyến khích liên kết giữa doanh nghiệp nội địa và doanh nghiệp nước ngoài để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường. Cuối cùng, cần kết nối các phương thức vận tải, đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông đồng bộ, phát triển vận tải đa phương thức và giảm tải cho vận tải đường bộ. Luận văn thừa nhận những hạn chế do phạm vi nghiên cứu rộng, cần có những nghiên cứu sâu hơn về từng khía cạnh của ngành logistics.

Phân Tích Năng Lực Cạnh Tranh Của Cụm Ngành Logistics Vùng Đông Nam Bộ
Phân Tích Năng Lực Cạnh Tranh Của Cụm Ngành Logistics Vùng Đông Nam Bộ