1/ Thông tin bài báo
- Tên bài báo: MÔ HÌNH VÀ CẤU TRÚC THƯƠNG MẠI CỦA VIỆT NAM VỚI LIÊN MINH CHÂU ÂU
- Tác giả: Phan Thanh Hoàn
- Số trang: 97-113
- Năm: 2021
- Nơi xuất bản: Tạp chí Khoa học Đại học Huế: Kinh tế và Phát triển
- Từ khóa: Thương mại song phương, mô hình thương mại, chỉ số thương mại, Việt Nam, EU, EVFTA
2/ Nội dung chính
Bài nghiên cứu này tập trung phân tích mô hình và cấu trúc thương mại giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) kể từ khi thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1990. Nghiên cứu sử dụng các chỉ số thương mại như lợi thế so sánh biểu hiện, cường độ thương mại, mức độ bổ sung thương mại, và thương mại nội ngành để đánh giá mối quan hệ thương mại giữa hai bên. Kết quả cho thấy mô hình thương mại chủ yếu là thương mại nội ngành và bổ sung. Mặc dù cường độ thương mại không cao, lợi thế cạnh tranh của hàng hóa xuất nhập khẩu khá lớn, cho thấy tiềm năng phát triển đáng kể. Nghiên cứu cũng đưa ra các hàm ý chính sách để thúc đẩy thương mại song phương trong bối cảnh Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) có hiệu lực.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng quan hệ thương mại giữa Việt Nam và EU có sự tăng trưởng nhanh chóng, với EU là một trong những đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam. Kim ngạch thương mại hai chiều tăng gần 6 lần trong giai đoạn 2005-2019. Tuy nhiên, cấu trúc thương mại chưa có nhiều thay đổi, với Việt Nam chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm sơ chế hoặc công nghiệp chế tạo trình độ thấp, trong khi nhập khẩu từ EU là các mặt hàng công nghệ cao. Phân tích cường độ thương mại cho thấy mối quan hệ xuất khẩu của Việt Nam và EU với nhau tuy có sự tập trung, nhưng lại không cao so với quan hệ thương mại của cả hai bên với thế giới. Điều này hàm ý rằng còn tồn tại những rào cản thương mại và EVFTA được kỳ vọng sẽ giúp loại bỏ các rào cản này, mở ra tiềm năng phát triển lớn hơn.
Nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng thương mại nội ngành chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại Việt Nam-EU. Thương mại nội ngành theo chiều dọc, tức là xuất nhập khẩu cùng loại hàng hóa nhưng khác nhau về chất lượng, chiếm phần lớn, phản ánh sự khác biệt về trình độ sản xuất giữa hai bên. Thương mại bổ sung giữa hai bên cũng đạt mức cao, cho thấy cơ cấu xuất khẩu của EU tương thích với cơ cấu nhập khẩu của Việt Nam và ngược lại. Về lợi thế cạnh tranh, EU có lợi thế ở các sản phẩm chế tạo và máy móc, trong khi Việt Nam có lợi thế ở sản phẩm sơ cấp và công nghệ thấp. Cuối cùng, nghiên cứu gợi ý các chính sách nhằm thúc đẩy thương mại song phương như khuyến khích đầu tư, tăng hàm lượng công nghệ trong hàng xuất khẩu, và xây dựng lộ trình thực hiện cam kết trong EVFTA.