1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: Export performance and stock return: A case of fisheries firms listing in Vietnam stock markets
- Tác giả: Vo Thi Quy
- Số trang: 16
- Năm: Không rõ (dựa trên nội dung bài viết là ICJED2017, có thể là năm 2017)
- Nơi xuất bản: International University, Vietnam National University HCMC
- Chuyên ngành học: Không rõ
- Từ khoá: export performance; stock returns; fishery industry; HOSE and HNX.
2. Nội dung chính
Luận văn này nghiên cứu về mối quan hệ giữa hiệu quả xuất khẩu và lợi nhuận cổ phiếu của các công ty thủy sản niêm yết tại thị trường chứng khoán Việt Nam. Dữ liệu hàng quý từ năm 2010 đến 2015 của 13 công ty thủy sản niêm yết trên HOSE và HNX đã được thu thập. Hiệu quả xuất khẩu được đo lường bằng cường độ xuất khẩu, tăng trưởng xuất khẩu và độ bao phủ thị trường xuất khẩu. Các biến kiểm soát bao gồm lãi suất, tỷ giá hối đoái, GDP, quy mô công ty, lợi nhuận và đòn bẩy tài chính. Phân tích dữ liệu bảng với mô hình Pooled OLS được sử dụng để ước tính hồi quy dự đoán. Kết quả cho thấy cường độ xuất khẩu có mối quan hệ tích cực và đáng kể với lợi nhuận cổ phiếu. Tuy nhiên, tăng trưởng xuất khẩu và độ bao phủ thị trường xuất khẩu không có mối quan hệ đáng kể với lợi nhuận cổ phiếu ở mức ý nghĩa 0.05. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng lợi nhuận và tỷ giá hối đoái có mối quan hệ tích cực, trong khi lãi suất và đòn bẩy tài chính có mối quan hệ tiêu cực với lợi nhuận cổ phiếu. GDP không có mối liên hệ với lợi nhuận cổ phiếu ở mức ý nghĩa 0.05.
Luận văn bắt đầu bằng việc giới thiệu về tầm quan trọng của xuất khẩu đối với tăng trưởng kinh tế và sự phản ứng tích cực của thị trường chứng khoán Việt Nam đối với việc hội nhập kinh tế quốc tế. Phần tổng quan tài liệu xem xét các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa hiệu quả xuất khẩu và lợi nhuận cổ phiếu. Lý thuyết “tăng trưởng dựa trên xuất khẩu” được đề cập, nhấn mạnh vai trò của xuất khẩu trong việc thúc đẩy doanh số bán hàng, mở rộng thị trường và cải thiện lợi nhuận của công ty. Các biện pháp đo lường hiệu quả xuất khẩu được phân loại thành nhóm tài chính/kinh tế và phi tài chính/phi kinh tế. Luận văn sử dụng cường độ xuất khẩu, tăng trưởng doanh số xuất khẩu và độ bao phủ thị trường xuất khẩu để đo lường hiệu quả xuất khẩu. Tổng quan về ngành thủy sản Việt Nam cũng được trình bày, nêu bật vai trò quan trọng của ngành này trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam và vị trí của Việt Nam là một trong những nhà xuất khẩu thủy sản lớn nhất trên thế giới. Để hiểu rõ hơn về xuất khẩu thủy sản, bạn có thể tham khảo thêm bài viết này: https://luanvanaz.com/khai-niem-xuat-khau-thuy-san.html. Việt Nam có nhiều đặc điểm xuất khẩu thủy sản nổi bật mà bạn có thể tìm hiểu thêm: https://luanvanaz.com/dac-diem-xuat-khau-thuy-san-cua-viet-nam.html. Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong https://luanvanaz.com/vai-tro-cua-nganh-nong-nghiep-trong-nen-kinh-te-quoc-dan.html nền kinh tế quốc dân.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc xác định các biến phụ thuộc (lợi nhuận cổ phiếu) và các biến độc lập (cường độ xuất khẩu, tăng trưởng xuất khẩu, độ bao phủ thị trường xuất khẩu) cùng với các biến kiểm soát. Lợi nhuận cổ phiếu được tính hàng quý dựa trên giá đóng cửa điều chỉnh trung bình của cổ phiếu. Các biến kiểm soát bao gồm lợi nhuận, quy mô công ty, đòn bẩy tài chính, lãi suất, tỷ giá hối đoái và GDP. Mô hình hồi quy được chỉ định để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến này. Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng để kiểm tra xem cường độ xuất khẩu, tăng trưởng xuất khẩu, độ bao phủ thị trường xuất khẩu, lợi nhuận và GDP có mối quan hệ tích cực với lợi nhuận cổ phiếu hay không, trong khi quy mô công ty, đòn bẩy tài chính và lãi suất có mối quan hệ tiêu cực với lợi nhuận cổ phiếu hay không. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của các công ty thủy sản niêm yết, trang Thomson Reuters, trang web của Vietcombank và báo cáo của Bộ Công Thương.
Kết quả thống kê mô tả cho thấy lợi nhuận cổ phiếu trung bình của các công ty thủy sản dao động từ -74.68% đến 74.60%. Cường độ xuất khẩu trung bình là 73.71%, cho thấy doanh thu xuất khẩu đóng góp phần lớn vào doanh thu của các công ty. Các kiểm định nghiệm đơn vị (unit root test) được thực hiện để đảm bảo tính dừng của dữ liệu. Kiểm định đa cộng tuyến (multicollinearity test) cho thấy không có vấn đề đa cộng tuyến trong mô hình. Kết quả hồi quy cho thấy cường độ xuất khẩu, lợi nhuận, đòn bẩy tài chính, lãi suất và tỷ giá hối đoái có tác động đáng kể đến lợi nhuận cổ phiếu ở mức 0.05. Đặc biệt, cường độ xuất khẩu, lợi nhuận và tỷ giá hối đoái có mối quan hệ tích cực, trong khi đòn bẩy tài chính và lãi suất có mối quan hệ tiêu cực với lợi nhuận cổ phiếu. Tăng trưởng xuất khẩu, độ bao phủ thị trường xuất khẩu, GDP và quy mô công ty không có mối quan hệ đáng kể với lợi nhuận cổ phiếu. Mô hình Pooled OLS được chọn làm mô hình phù hợp nhất để phân tích mối quan hệ giữa hiệu quả xuất khẩu và lợi nhuận cổ phiếu.
Kết luận của luận văn nhấn mạnh rằng cường độ xuất khẩu có mối quan hệ đáng kể và tích cực với lợi nhuận cổ phiếu, cho thấy rằng cường độ xuất khẩu có thể được coi là một biến giải thích cho lợi nhuận cổ phiếu của ngành thủy sản. Kết quả nghiên cứu có thể hữu ích cho các nhà đầu tư, nhà quản lý doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách. Các nhà đầu tư nên xem xét cường độ xuất khẩu khi mua cổ phiếu của các công ty xuất khẩu thủy sản. Các nhà quản lý nên tăng cường độ xuất khẩu để thu hút nhiều nhà đầu tư hơn và tăng giá cổ phiếu của công ty. Các nhà hoạch định chính sách nên có các chính sách phù hợp về lãi suất và tỷ giá hối đoái để khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu. Luận văn cũng đề cập đến một số hạn chế, chẳng hạn như cỡ mẫu nhỏ và phạm vi nghiên cứu chỉ giới hạn trong ngành thủy sản. Các nghiên cứu sâu hơn nên tăng cỡ mẫu và mở rộng sang các ngành xuất khẩu khác.