Khuyến mãi đặc biệt
  • Giảm 10% phí tải tài liệu khi like và share website
  • Tặng 1 bộ slide thuyết trình khi tải tài liệu
  • Giảm 5% dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ của Luận Văn A-Z
  • Giảm 2% dịch vụ viết thuê luận án tiến sĩ của Luận Văn A-Z

Cấu Trúc Quyền Sở Hữu, Khả Năng Giành Quyền Kiểm Soát Và Kỳ Hạn Nợ Của Doanh Nghiệp

50.000 VNĐ

Luận văn nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc sở hữu, khả năng giành quyền kiểm soát và kỳ hạn nợ của công ty. Nghiên cứu tập trung vào cấu trúc sở hữu nhiều cổ đông lớn (MLS) và xem xét liệu doanh nghiệp MLS có cơ chế kiểm soát tốt hơn tác động đến kỳ hạn nợ hay không, từ đó hạn chế tư lợi của chủ sở hữu kiểm soát. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo tình hình quản trị của 186 công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX từ 2011 đến 2016. Luận văn sử dụng phương pháp ước lượng GMM dữ liệu bảng động. Kết quả cho thấy MLS tác động làm giảm kỳ hạn nợ của doanh nghiệp. Ngoài ra, sự phân tách quyền sở hữu và quyền kiểm soát của cổ đông kiểm soát tác động ngược chiều với giá trị doanh nghiệp và kỳ hạn nợ.

1. Thông tin Luận văn thạc sĩ

  • Tên Luận văn: Cấu trúc quyền sở hữu, khả năng giành quyền kiểm soát và kỳ hạn nợ của doanh nghiệp
  • Tác giả: Nguyễn Thị Hòa
  • Số trang: 100
  • Năm: 2017
  • Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
  • Chuyên ngành học: Tài chính – Ngân hàng
  • Từ khoá: Cấu trúc quyền sở hữu, giành quyền kiểm soát, kỳ hạn nợ, doanh nghiệp, cổ đông lớn.

2. Nội dung chính

Luận văn này nghiên cứu về mối quan hệ giữa cấu trúc quyền sở hữu, khả năng giành quyền kiểm soát và kỳ hạn nợ của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Tác giả tập trung vào việc xem xét liệu cấu trúc sở hữu có nhiều cổ đông lớn (MLS) có ảnh hưởng đến kỳ hạn nợ của doanh nghiệp hay không. Để thực hiện nghiên cứu, tác giả thu thập dữ liệu từ báo cáo tài chính và báo cáo tình hình quản trị của 186 công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2011-2016. Phương pháp ước lượng GMM dữ liệu bảng động được sử dụng để phân tích các mô hình hồi quy.

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hiện diện của nhiều cổ đông lớn (MLS) có tác động làm giảm kỳ hạn nợ của doanh nghiệp. Điều này cho thấy vai trò kiểm soát của MLS trong việc hạn chế các hành vi tư lợi của chủ sở hữu kiểm soát, từ đó làm giảm xu hướng sử dụng nợ dài hạn để tránh sự giám sát chặt chẽ của chủ nợ. Ngoài ra, luận văn cũng chỉ ra rằng sự phân tách quyền sở hữu và quyền kiểm soát của cổ đông kiểm soát có tác động tiêu cực đến giá trị doanh nghiệp. Mặc dù vậy, kết quả lại cho thấy sự phân tách này cũng tác động ngược chiều với kỳ hạn nợ, điều này trái ngược với một số nghiên cứu trước đây. Tác giả giải thích rằng điều này có thể do các doanh nghiệp có sự phân tách quyền sở hữu và quyền kiểm soát cao thường có rủi ro cao hơn, do đó chủ nợ có xu hướng tài trợ nợ ngắn hạn thay vì nợ dài hạn.

Luận văn này cũng thảo luận về vai trò kiểm soát của MLS đối với những chủ sở hữu kiểm soát và những chủ nợ ngắn hạn. Kết quả cho thấy yếu tố đến từ cổ đông lớn có tác động lên giá trị của doanh nghiệp. Sự phân tách quyền sở hữu và kiểm soát có ảnh hưởng làm giảm giá trị doanh nghiệp và ảnh hưởng này rõ rệt đối với những doanh nghiệp không phải MLS. Điều này chứng minh được vai trò kiểm soát của MLS đối với những chủ sở hữu kiểm soát, làm giảm tính tư lợi của họ. Tuy nhiên, vai trò kiểm soát của chủ nợ ngắn hạn chưa rõ ràng, chưa thấy được tác động của nợ ngắn hạn lên giá trị doanh nghiệp. Luận văn cũng xem xét tác động của quyền biểu quyết của MLS và khả năng giành quyền kiểm soát của họ từ chủ sở hữu lớn nhất lên kỳ hạn nợ. Các mô hình 11,12,13 chính là mô hình 10 mà biến MLSD lần lượt được thay thế bởi ba biến có liên quan đến MLS khác, là các biến theo thứ tự lần lượt là VRRATIO, DISPERSION, SHAPLEY. Hệ số của VRRATIO, SHAPLEY là âm, và hệ số của DISPERSION là dương đã cung cấp thêm bằng chứng rằng kỳ hạn nợ của công ty giảm đi với sự hiện diện của MLS và khả năng giành quyền kiểm soát đối với những chủ sở hữu kiểm soát.

Mặc dù có những đóng góp nhất định, luận văn cũng thừa nhận một số hạn chế, bao gồm kích thước mẫu dữ liệu còn hạn chế và khả năng sai sót do dữ liệu thứ cấp có thể bị can thiệp. Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả khuyến nghị các nhà quản trị doanh nghiệp cần hài hòa lợi ích giữa các bên liên quan, các nhà đầu tư cần tỉnh táo và phân tích kỹ lưỡng các chỉ số tài chính, và các tổ chức cho vay cần xem xét kỹ lưỡng sự phù hợp giữa kỳ hạn nợ và kỳ hạn tài sản của doanh nghiệp. Ngoài ra, tác giả cũng đề xuất các nhà làm chính sách cần có những quy định cụ thể liên quan đến cấu trúc sở hữu để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trên thị trường.

Cấu Trúc Quyền Sở Hữu, Khả Năng Giành Quyền Kiểm Soát Và Kỳ Hạn Nợ Của Doanh Nghiệp
Cấu Trúc Quyền Sở Hữu, Khả Năng Giành Quyền Kiểm Soát Và Kỳ Hạn Nợ Của Doanh Nghiệp