1/ Thông tin bài báo
- Tên bài báo: THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM MÂY TRE ĐAN TẠI HỢP TÁC XÃ MÂY TRE ĐAN BAO LA, HUYỆN QUẢNG ĐIỀN, TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
- Tác giả: Nguyễn Khắc Hoàn, Hoàng La Phương Hiền, Lê Thị Phương Thảo
- Số trang: 137-144
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Tạp chí Khoa học – Đại học Huế
- Từ khóa: thực trạng, sản phẩm mây tre đan, Bao La
2/ Nội dung chính
Bài nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng phát triển của sản phẩm mây tre đan tại Hợp tác xã (HTX) mây tre đan Bao La, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2013-2015. Dựa trên các dữ liệu thứ cấp thu thập từ HTX, niên giám thống kê và các tài liệu liên quan, nghiên cứu đã sử dụng phương pháp thống kê mô tả để phân tích và đánh giá tình hình hoạt động của HTX. Kết quả cho thấy, HTX có đủ năng lực về nhân lực và nguồn vốn để phục vụ sản xuất, với số lượng lao động và tổng nguồn vốn tăng đều qua các năm. Về cơ cấu lao động, HTX có một lượng lớn lao động nữ và người có thâm niên làm việc lâu năm, tuy nhiên, đang đối mặt với tình trạng thiếu lao động trẻ kế cận. Hoạt động sản xuất của HTX chủ yếu tập trung vào các sản phẩm kết hợp mây tre, bên cạnh đó còn sản xuất các sản phẩm từ tre và một số sản phẩm gia công khác. Tuy nhiên, nguồn nguyên liệu tre và mây ngày càng trở nên khan hiếm, giá cả không ổn định, khiến HTX phải tìm đến các nguồn nguyên liệu thay thế như dây cước.
Bên cạnh việc đánh giá về nguồn lực sản xuất, nghiên cứu cũng làm rõ thực trạng hoạt động sản xuất và tiêu thụ sản phẩm của HTX. Trước đây, các sản phẩm mây tre đan chủ yếu phục vụ nhu cầu của người dân nông thôn, nhưng hiện nay, mẫu mã sản phẩm đã được cải tiến đa dạng hơn. Năng suất lao động cũng được nâng cao nhờ việc sử dụng máy móc hiện đại trong sản xuất, chuyển từ thủ công hoàn toàn sang bán thủ công. Tuy nhiên, công đoạn sản xuất vẫn chưa có nhiều cải tiến so với trước kia. Về tình hình tiêu thụ sản phẩm, tổng doanh thu của HTX tăng lên đáng kể qua các năm nhờ tham gia các sự kiện quảng bá và sự đa dạng về mẫu mã sản phẩm. Khách hàng chủ yếu của HTX là các doanh nghiệp, khách sạn, nhà hàng và các nhà phân phối sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Mặc dù vậy, thị trường xuất khẩu của HTX vẫn còn hạn chế. Do đó, HTX cần xác định các sản phẩm chủ lực để xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
Cuối cùng, nghiên cứu đánh giá các chỉ tiêu về hiệu quả sản xuất kinh doanh của HTX. Tổng lợi nhuận của HTX đã tăng trưởng đáng kể qua các năm, đồng thời, các chỉ số như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cũng có những biến chuyển tích cực. Điều này chứng tỏ hoạt động sản xuất kinh doanh của HTX ngày càng hiệu quả hơn. Mặc dù có những kết quả tích cực, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng HTX vẫn còn nhiều thách thức trong việc duy trì và phát triển nghề, đặc biệt là về nguồn nguyên liệu và nhân lực trẻ. Việc tiếp tục tìm kiếm giải pháp để khai thác và phát triển tiềm năng của nghề mây tre đan truyền thống là vô cùng quan trọng. Nghiên cứu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về thực trạng của HTX, từ đó giúp đưa ra những định hướng phát triển phù hợp và hiệu quả hơn trong tương lai.