1. Thông tin Luận văn thạc sĩ
- Tên Luận văn: TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH TĂNG THUẾ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG ĐỐI VỚI XĂNG LÊN TIÊU DÙNG XĂNG TRONG HOẠT ĐỘNG GIAO THÔNG TẠI CÁC ĐÔ THỊ VIỆT NAM
- Tác giả: Chu Phạm Đăng Quang
- Số trang: 119
- Năm: 2017
- Nơi xuất bản: Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright
- Chuyên ngành học: Chính sách công
- Từ khoá: Thuế bảo vệ môi trường, Tiêu dùng xăng, Giao thông đô thị, Chính sách công, Kinh tế môi trường, Chi phí bệnh tật, Hàm cầu LA/AIDS, Phân tích chi phí – lợi ích, Giả thuyết lợi ích kép.
2. Nội dung chính
Luận văn “Tác động của chính sách tăng thuế bảo vệ môi trường đối với xăng lên tiêu dùng xăng trong hoạt động giao thông tại các đô thị Việt Nam” của tác giả Chu Phạm Đăng Quang tập trung phân tích ảnh hưởng của việc tăng thuế bảo vệ môi trường đối với xăng lên hành vi tiêu dùng xăng và phúc lợi xã hội tại các đô thị Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh ô nhiễm không khí từ hoạt động giao thông vận tải ngày càng gia tăng, và việc tăng thuế bảo vệ môi trường đối với xăng được xem là một giải pháp để hạn chế khí thải. Để hiểu rõ hơn về hệ thống giao thông vận tải tại các đô thị, bạn có thể tham khảo thêm về cấu trúc hệ thống giao thông vận tải đô thị. Tuy nhiên, chính sách này vấp phải nhiều ý kiến trái chiều từ dư luận do lo ngại tác động tiêu cực đến doanh nghiệp và đời sống người dân. Luận văn đặt mục tiêu đánh giá một cách khách quan và khoa học tác động của chính sách này lên cả khía cạnh kinh tế và môi trường. Để hiểu rõ hơn về khái niệm chính sách, bạn có thể đọc thêm về khái niệm về chính sách.
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả đã sử dụng phương pháp kinh tế lượng kết hợp với phân tích chi phí – lợi ích. Cụ thể, luận văn xây dựng mô hình hàm cầu LA/AIDS (Linear Approximate Almost Ideal Demand System) để ước lượng độ co giãn của cầu xăng theo giá và thu nhập. Mô hình này cho phép đánh giá mức độ nhạy cảm của người tiêu dùng đối với sự thay đổi giá xăng do tăng thuế. Đồng thời, luận văn áp dụng phương pháp chi phí bệnh tật (COI) kết hợp với hàm liều lượng phản ứng (DRFs) để định lượng những thay đổi về chi phí sức khỏe do ô nhiễm không khí gây ra, từ đó ước tính lợi ích về mặt môi trường của chính sách. Dữ liệu sử dụng trong nghiên cứu được thu thập từ Khảo sát mức sống hộ gia đình Việt Nam (VHLSS), Niên giám thống kê các tỉnh/thành và thông tin từ Petrolimex.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, độ co giãn của cầu xăng theo giá là thấp, điều này cho thấy người tiêu dùng ít nhạy cảm với sự thay đổi giá xăng. Từ đó, tác giả đã phân tích tác động kinh tế của việc tăng thuế bảo vệ môi trường đối với xăng. Nghiên cứu chỉ ra rằng mặc dù chính sách này có thể làm giảm thặng dư tiêu dùng của người dân, nhưng đồng thời tạo ra nguồn thu ngân sách đáng kể và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Hơn nữa, lợi ích về sức khỏe cộng đồng do giảm ô nhiễm không khí lớn hơn nhiều so với tổn thất vô ích của xã hội từ việc tăng thuế. Phân tích sâu hơn cho thấy bụi PM10 là tác nhân ô nhiễm chính và việc giảm nồng độ bụi này mang lại lợi ích sức khỏe đáng kể, đặc biệt là giảm số ngày hoạt động hạn chế và các bệnh về đường hô hấp.
Luận văn cũng đề cập đến giả thuyết lợi ích kép (double-dividend hypothesis), theo đó, thuế bảo vệ môi trường đối với xăng không chỉ giúp cải thiện môi trường mà còn có thể thay thế các loại thuế gây biến dạng thị trường khác, như thuế thu nhập cá nhân. So sánh gánh nặng thuế tăng thêm giữa thuế bảo vệ môi trường và thuế thu nhập cá nhân cho thấy việc tăng thuế bảo vệ môi trường có thể giảm gánh nặng cho nhóm thu nhập thấp. Dựa trên những kết quả nghiên cứu, tác giả đưa ra khuyến nghị rằng chính phủ nên tiếp tục thực hiện chính sách tăng thuế bảo vệ môi trường đối với xăng, đồng thời tăng cường đầu tư vào các biện pháp kiểm soát ô nhiễm và hỗ trợ những đối tượng chịu ảnh hưởng tiêu cực từ ô nhiễm không khí.