1. Thông tin Nghiên cứu khoa học
- Tên nghiên cứu tiếng Anh: Green finance, renewable energy development, and climate change: evidence from regions of China
- Tên nghiên cứu tiếng Việt: Tài chính xanh, phát triển năng lượng tái tạo và biến đổi khí hậu: bằng chứng từ các khu vực của Trung Quốc
- Tác giả: Yunpeng Sun, Qun Bao, Farhad Taghizadeh-Hesary
- Số trang file pdf: 8
- Năm: 2023
- Nơi xuất bản: Humanities and Social Sciences Communications
- Chuyên ngành học: Kinh tế môi trường
- Từ khoá: Tài chính xanh, năng lượng tái tạo, biến đổi khí hậu, Trung Quốc, STIRPAT, GMM
2. Nội dung chính
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tác động của tài chính xanh và việc triển khai năng lượng tái tạo đối với lượng khí thải carbon dioxide ở Trung Quốc và các tỉnh thành của nước này. Sử dụng dữ liệu từ năm 2010 đến 2021, nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết STIRPAT (Stochastic Impacts by Regression on Population, Affluence, and Technology) và phương pháp GMM (Generalized Method of Moments) để đánh giá mối quan hệ này.
Mở đầu bài viết, các tác giả nhấn mạnh biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu phức tạp, gây ra nhiều hệ lụy như xáo trộn sản xuất nông nghiệp, ấm lên toàn cầu và căng thẳng địa chính trị liên quan đến nước. Các nỗ lực quốc tế nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu đã được thực hiện thông qua các hiệp định như Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu năm 1992, Nghị định thư Kyoto năm 1997 và Thỏa thuận Paris năm 2015 (Huang và Zhai, 2021; Zhang và cộng sự, 2017). Bên cạnh đó, các kế hoạch hợp tác khu vực như Đối thoại khu vực về định giá carbon ở ASEAN, Kế hoạch mục tiêu khí hậu của EU năm 2030 và Hành lang năng lượng sạch châu Phi cũng được xem là những bước tiến quan trọng (Rabe, 2022; Das và cộng sự, 2022). Các quốc gia cũng đã xây dựng các kế hoạch dài hạn và thực hiện các chính sách khuyến khích và răn đe để đạt được các mục tiêu bền vững (CanREA’s 2050 Vision, UAE’s National Energy Strategy 2050…).
Theo Tolliver và cộng sự (2020), Cicchiello và cộng sự (2022), Li và cộng sự (2022), Han và Li (2022), để thực hiện các chính sách này, việc phát triển các dự án liên quan và huy động đủ vốn đầu tư là vô cùng quan trọng. Do đó, tài chính xanh đóng vai trò như một cầu nối để triển khai năng lượng tái tạo, đặc biệt ở những quốc gia mà chính phủ không có đủ vốn để đầu tư vào các dự án xanh (Rasoulinezhad và Taghizadeh-Hesary, 2022).
Nghiên cứu này xem xét trường hợp của Trung Quốc, một quốc gia đi đầu trong việc thiết lập các kế hoạch phát triển năng lượng xanh. Chính phủ Trung Quốc đã ưu tiên tài trợ cho các dự án xanh trong thập kỷ qua. Theo Hội đồng Nhà nước Trung Quốc (2021), nước này đã cung cấp hơn 2,5 nghìn tỷ đô la Mỹ cho các khoản vay xanh vào cuối năm 2021. Chính sách tài chính xanh ngày càng trở nên quan trọng hơn sau khi Trung Quốc đặt mục tiêu đạt đỉnh carbon vào năm 2030 và trung hòa carbon vào năm 2060 (Wang và cộng sự, 2021).
Để làm rõ hơn về vấn đề này, nghiên cứu đã đưa ra các đóng góp sau: (1) phân tích dữ liệu ở cấp độ khu vực thay vì chỉ xem xét dữ liệu cấp quốc gia; (2) sử dụng lý thuyết STIRPAT để giải thích vấn đề nghiên cứu và xây dựng mô hình kinh tế lượng; và (3) sử dụng lượng khí thải carbon dioxide bình quân đầu người làm thước đo cho biến đổi khí hậu và phát hành trái phiếu xanh làm thước đo cho biến tài chính xanh.
Các kết quả cho thấy tài chính xanh giúp giảm ô nhiễm môi trường ở cấp độ quốc gia. Cụ thể, khi tiêu thụ năng lượng tái tạo tăng 1%, lượng khí thải carbon dioxide dự kiến sẽ giảm 0,103%. Tuy nhiên, hệ số tài chính xanh có ý nghĩa thống kê chỉ ở các tỉnh thuộc khu vực phía đông và phía tây. Do đó, các nhà hoạch định chính sách Trung Quốc nên khuyến khích các chính sách ưu đãi cho các tỉnh ở khu vực phía đông để có một môi trường sạch hơn. Khu vực miền trung cần có các chính sách hỗ trợ và gây áp lực để đẩy nhanh quá trình phát triển bền vững.
Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp GMM để ước tính các hệ số. Kết quả cho thấy, lượng khí thải carbon dioxide bình quân đầu người có tác động tích cực đến biến này ở thời điểm hiện tại và hiệu ứng này có ý nghĩa thống kê. Lực lượng lao động có hệ số dương, nghĩa là tăng 1% lực lượng lao động ở Trung Quốc sẽ dẫn đến tăng lượng khí thải carbon dioxide bình quân đầu người. Thu nhập bình quân đầu người của Trung Quốc cũng có tác động tích cực đến lượng khí thải carbon dioxide. Tài chính xanh có hệ số tác động nhỏ và âm. Bằng cách tăng khối lượng tài chính xanh ở Trung Quốc, lượng khí thải carbon dioxide có thể giảm 0,015%. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) có tác động tích cực và đáng kể đến lượng khí thải carbon dioxide. Tiêu thụ năng lượng tái tạo có hệ số là 0,103. Do đó, mức tăng 1% trong tiêu thụ năng lượng tái tạo dự kiến sẽ làm giảm lượng khí thải CO2 đi 0,103%.
Phân tích ở cấp độ khu vực cho thấy, tác động của tài chính xanh và tiêu thụ năng lượng tái tạo khác nhau giữa các tỉnh. Lượng khí thải CO2 trễ chỉ tác động đến các tỉnh ở khu vực miền trung và miền tây của Trung Quốc, trong khi hệ số của lượng khí thải CO2 trễ không có ý nghĩa thống kê đối với các tỉnh ở khu vực phía đông. Lực lượng lao động trên cả ba khu vực của Trung Quốc đều tác động tích cực và đáng kể đến lượng khí thải carbon dioxide. Quy mô của hiệu ứng này ở khu vực miền trung lớn hơn so với hai khu vực còn lại. Về thu nhập bình quân đầu người, kết quả ước tính cho thấy rằng tác động của biến này đến lượng khí thải carbon dioxide là tích cực ở khu vực miền trung và miền tây, và chỉ các bang nằm ở khu vực phía đông của Trung Quốc mới có hệ số hiệu ứng âm. Tài chính xanh chỉ có hệ số có ý nghĩa thống kê ở các tỉnh thuộc khu vực phía đông và phía tây. Hơn nữa, ảnh hưởng của biến này đối với việc giảm lượng khí thải carbon dioxide có ý nghĩa hơn ở khu vực phía đông của Trung Quốc. Việc sử dụng năng lượng tái tạo trên tất cả các khu vực của Trung Quốc đã có tác động tích cực đến việc giảm lượng khí thải carbon dioxide. CPI cũng có một hệ số đáng kể và dấu hiệu tích cực cho cả ba khu vực. Do đó, ở tất cả các tỉnh của Trung Quốc, việc tăng CPI là một trở ngại cho việc phát triển các chính sách phát triển bền vững.
3. Kết luận
Nghiên cứu này đã phân tích tác động của tài chính xanh và việc triển khai năng lượng tái tạo đối với lượng khí thải carbon dioxide ở Trung Quốc và các tỉnh thành của nước này. Kết quả cho thấy tài chính xanh có tác động tiêu cực nhỏ đến ô nhiễm môi trường ở cấp quốc gia, và tiêu thụ năng lượng tái tạo có thể giúp giảm lượng khí thải carbon dioxide. Tuy nhiên, ở cấp độ khu vực, tác động của tài chính xanh chỉ có ý nghĩa ở các tỉnh phía đông và phía tây, trong khi việc sử dụng năng lượng tái tạo có tác động tích cực đến việc giảm lượng khí thải carbon dioxide ở tất cả các khu vực.
Từ kết quả nghiên cứu, các nhà hoạch định chính sách Trung Quốc nên khuyến khích các tỉnh dẫn đầu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và hỗ trợ các tỉnh отстают trong cuộc chiến chống ô nhiễm môi trường. Cần có các chính sách khuyến khích cho các tỉnh phía đông và các chính sách hỗ trợ và gây áp lực cho khu vực miền trung để đẩy nhanh quá trình phát triển bền vững. Sự khác biệt về điều kiện kinh tế và xã hội giữa các khu vực đòi hỏi các chính sách phù hợp để đạt được sự phát triển bền vững một cách hiệu quả.