Tuyệt vời! Dưới đây là ý chính của bài viết bạn cung cấp, trình bày dưới dạng markdown như yêu cầu:
1. Thông tin Luận án
- Tên Luận án: CÔNG BỐ THÔNG TIN TỰ NGUYỆN TRÊN BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN TÁC ĐỘNG ĐẾN HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
- Tác giả: NGUYỄN THÀNH LONG
- Số trang file pdf: Không xác định (Dựa vào mục lục, luận án có nhiều hơn 140 trang)
- Năm: 2024
- Nơi xuất bản: Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
- Chuyên ngành học: Kế toán
- Từ khoá: Công bố thông tin tự nguyện, hiệu quả tài chính, quản trị doanh nghiệp, đặc điểm doanh nghiệp, doanh nghiệp niêm yết, Việt Nam.
2. Nội dung chính
Luận án nghiên cứu về công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo thường niên và tác động của nó đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Luận án xuất phát từ nhu cầu ngày càng cao về tính minh bạch thông tin, đồng thời nhận thấy sự không thống nhất trong kết quả nghiên cứu trước đây về các yếu tố ảnh hưởng đến công bố thông tin tự nguyện và tác động của nó đến hiệu quả tài chính. Vì vậy, luận án tiến hành phân tích các nhân tố thuộc nhóm quản trị doanh nghiệp và đặc điểm doanh nghiệp có thể tác động đến mức độ công bố thông tin tự nguyện, cũng như kiểm định ảnh hưởng của công bố thông tin tự nguyện đến hiệu quả tài chính.
Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính để xây dựng khung lý thuyết, xác định nội dung và phương pháp đo lường công bố thông tin tự nguyện và hiệu quả tài chính, sau đó sử dụng nghiên cứu định lượng để kiểm định các giả thuyết. Các nhân tố được xem xét bao gồm thời gian hoạt động, cơ cấu hội đồng quản trị, tỷ lệ sở hữu nhà nước, tỷ lệ sở hữu cổ đông nước ngoài, đòn bẩy tài chính và khả năng thanh toán. Hiệu quả tài chính được đo lường bằng các chỉ số như ROA, ROE, P/B và Tobin’s Q. Kết quả nghiên cứu cho thấy một số nhân tố như cơ cấu hội đồng quản trị, khả năng thanh toán, tỷ lệ sở hữu cổ đông nước ngoài và tỷ lệ sở hữu nhà nước có tác động thuận chiều đến công bố thông tin tự nguyện, trong khi đòn bẩy tài chính có tác động ngược chiều. Đáng chú ý, đòn bẩy tài chính có tác động mạnh nhất và sở hữu nhà nước có tác động yếu nhất đến mức độ công bố thông tin tự nguyện.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng tìm thấy bằng chứng cho thấy công bố thông tin tự nguyện trên báo cáo thường niên có tác động thuận chiều đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam. Điều này được đo lường thông qua các chỉ số ROA, ROE, P/B và TBQ. Kết quả này ủng hộ quan điểm rằng tính minh bạch thông tin có thể góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và giá trị của doanh nghiệp. Luận án cũng đóng góp vào hệ thống cơ sở lý luận về công bố thông tin tự nguyện, cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò của các nhân tố quản trị doanh nghiệp và đặc điểm doanh nghiệp trong việc thúc đẩy công bố thông tin.
Cuối cùng, luận án cũng đưa ra một số hàm ý lý thuyết và hàm ý quản trị. Về lý thuyết, nghiên cứu củng cố các lý thuyết nền như lý thuyết các bên liên quan, lý thuyết động lực quản lý và lý thuyết hợp pháp trong việc giải thích động cơ và tác động của công bố thông tin tự nguyện. Về quản trị, kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà quản lý doanh nghiệp để điều chỉnh chính sách công bố thông tin nhằm đạt được mục tiêu hiệu quả tài chính. Ngoài ra, luận án cũng đưa ra khuyến nghị cho các nhà đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước trong việc nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.